5.9%
Phổ biến
10.9%
Tỷ Lệ Thắng
0.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 45.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 11.8%
Build ban đầu
Phổ biến: 47.2%
Tỷ Lệ Thắng: 12.6%
Tỷ Lệ Thắng: 12.6%
Build cốt lõi
Phổ biến: 2.5%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Giày
Phổ biến: 61.7%
Tỷ Lệ Thắng: 11.7%
Tỷ Lệ Thắng: 11.7%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Miss Fortune
Violet
3 /
4 /
7
|
VS
|
W
Q
|
|
||
Wayne
3 /
5 /
1
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Wayne
7 /
6 /
7
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Tiger
4 /
3 /
3
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Tiger
14 /
5 /
7
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Các Nâng Cấp Phổ Biến Trong Võ Đài
Nâng Cấp | Phổ biến |
---|---|
Xe Chỉ Luồn Kim
|
|
Tàn Bạo
|
|
Găng Bảo Thạch
|
|
Lắp Kính Nhắm
|
|
Yếu Điểm
|
|
Người chơi Miss Fortune xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
M E R A I S U#Marco
BR (#1) |
66.7% | ||||
nostalgic boyy#BR1
BR (#2) |
65.0% | ||||
KENNY IS ALL IN#KT1x
NA (#3) |
63.8% | ||||
SumlighT#tnog
VN (#4) |
73.3% | ||||
J o e#0910
VN (#5) |
64.6% | ||||
ImLặngLiệuCóĐúng#VN2
VN (#6) |
62.1% | ||||
GOAT ADC SOON#SOON
EUW (#7) |
61.5% | ||||
절벽위 고양이#KR1
KR (#8) |
59.3% | ||||
Sozakuer#NA1
NA (#9) |
59.7% | ||||
ciwu#8639
JP (#10) |
59.0% | ||||