11.9%
Phổ biến
9.9%
Tỷ Lệ Thắng
8.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 74.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 9.5%
Build ban đầu
Phổ biến: 43.4%
Tỷ Lệ Thắng: 11.9%
Tỷ Lệ Thắng: 11.9%
Build cốt lõi
Phổ biến: 1.2%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Giày
Phổ biến: 49.4%
Tỷ Lệ Thắng: 10.5%
Tỷ Lệ Thắng: 10.5%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Aatrox
Rich
2 /
5 /
4
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Ablazeolive
6 /
5 /
8
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Griffin
7 /
6 /
10
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Impact
4 /
1 /
0
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
SLT
4 /
5 /
10
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Các Nâng Cấp Phổ Biến Trong Võ Đài
Nâng Cấp | Phổ biến |
---|---|
Tàn Bạo
|
|
Xe Chỉ Luồn Kim
|
|
Gan Góc Vô Pháp
|
|
Khổng Lồ Hóa
|
|
Chùy Hấp Huyết
|
|
Người chơi Aatrox xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
S0KARIM#3131
EUW (#1) |
70.2% | ||||
ying tiao hua#77777
VN (#2) |
68.5% | ||||
Kalelzin#FLAME
BR (#3) |
66.2% | ||||
wjxzsq#5599
EUW (#4) |
66.2% | ||||
Không Yêu Ai Nữa#2003
VN (#5) |
80.0% | ||||
Barry#GAP
NA (#6) |
66.0% | ||||
kekeke#4344
VN (#7) |
66.7% | ||||
희 망#하준상
KR (#8) |
63.2% | ||||
MaZươngTớiChơi#0308
VN (#9) |
64.0% | ||||
ΑrchΦiend#666
EUW (#10) |
63.4% | ||||