17.1%
Phổ biến
10.4%
Tỷ Lệ Thắng
1.5%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 48.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 9.8%
Build ban đầu
Phổ biến: 44.6%
Tỷ Lệ Thắng: 11.6%
Tỷ Lệ Thắng: 11.6%
Build cốt lõi
Phổ biến: 0.7%
Tỷ Lệ Thắng: 25.0%
Tỷ Lệ Thắng: 25.0%
Giày
Phổ biến: 49.1%
Tỷ Lệ Thắng: 11.1%
Tỷ Lệ Thắng: 11.1%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Lee Sin
CarioK
8 /
10 /
11
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Scorth
6 /
1 /
8
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
eXyu
5 /
9 /
9
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Croc
5 /
8 /
15
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Croco
14 /
2 /
4
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Các Nâng Cấp Phổ Biến Trong Võ Đài
Nâng Cấp | Phổ biến |
---|---|
Tàn Bạo
|
|
Gan Góc Vô Pháp
|
|
Xe Chỉ Luồn Kim
|
|
Chấn Động
|
|
Đến Giờ Đồ Sát
|
|
Người chơi Lee Sin xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
uyenuwu#1912
VN (#1) |
80.4% | ||||
5557#569
KR (#2) |
74.0% | ||||
Kateˆs King#uwu
EUNE (#3) |
76.9% | ||||
ººº Ranger ººº#EUW
EUW (#4) |
81.4% | ||||
SCP 002#2005
VN (#5) |
69.8% | ||||
猫面具#0528
KR (#6) |
69.1% | ||||
Last dance#1224
NA (#7) |
69.8% | ||||
pica pau#0666
BR (#8) |
75.0% | ||||
HIGH APM#3344
TR (#9) |
66.2% | ||||
Tr3zk#RU1
RU (#10) |
65.9% | ||||