2.3%
Phổ biến
11.1%
Tỷ Lệ Thắng
0.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
W
Q
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 37.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 11.5%
Build ban đầu
Phổ biến: 41.5%
Tỷ Lệ Thắng: 5.9%
Tỷ Lệ Thắng: 5.9%
Build cốt lõi
Phổ biến: 3.8%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Giày
Phổ biến: 91.6%
Tỷ Lệ Thắng: 11.4%
Tỷ Lệ Thắng: 11.4%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Milio
Farfetch
0 /
3 /
12
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Nukes
1 /
2 /
16
|
VS
|
E
W
Q
|
|
||
Pleata
0 /
4 /
27
|
VS
|
E
W
Q
|
|||
Nukes
0 /
2 /
29
|
VS
|
E
W
Q
|
|
||
Ackerman
1 /
6 /
10
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Các Nâng Cấp Phổ Biến Trong Võ Đài
Nâng Cấp | Phổ biến |
---|---|
Túi Cứu Thương
|
|
Vụ Nổ Siêu Thanh
|
|
Dành Hết Cho Bạn
|
|
Hỏa Thiêng
|
|
Vòng Tròn Tử Thần
|
|
Người chơi Milio xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Reyquasis#EUNE
EUNE (#1) |
73.7% | ||||
Chriz#ROAM
EUW (#2) |
70.4% | ||||
beko#Njica
EUW (#3) |
69.2% | ||||
TAKING SOULS#DELUX
EUW (#4) |
68.5% | ||||
gevs ex emo#alana
BR (#5) |
67.9% | ||||
zepsutykombajn#EUNE
EUNE (#6) |
66.1% | ||||
Rihannâ#LGBT
TR (#7) |
67.9% | ||||
PogT brain diff#EUW
EUW (#8) |
66.0% | ||||
halou#utaa
EUW (#9) |
70.2% | ||||
Step OnMe NeChan#ESSA
EUNE (#10) |
66.7% | ||||