Gragas

Người chơi Gragas xuất sắc nhất

Người chơi Gragas xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
TTV Burrito#TTV
TTV Burrito#TTV
LAS (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 73.4% 7.1 /
3.5 /
7.3
64
2.
Kiều Trang 8 Tủi#Trang
Kiều Trang 8 Tủi#Trang
VN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.2% 7.2 /
5.0 /
10.7
57
3.
므라기#KR1
므라기#KR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.4% 4.7 /
3.7 /
8.8
57
4.
zzzzzzzzz#현자 정글
zzzzzzzzz#현자 정글
TR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 68.1% 8.5 /
6.0 /
7.5
69
5.
agrupac marilyn#KKKK
agrupac marilyn#KKKK
BR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.0% 4.4 /
5.3 /
7.4
50
6.
Buzaca#1337
Buzaca#1337
BR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.0% 3.9 /
3.0 /
8.1
53
7.
Reo1#1608
Reo1#1608
VN (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 67.7% 7.4 /
6.0 /
9.8
62
8.
홍성찬#만 성
홍성찬#만 성
KR (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.5% 6.1 /
3.7 /
7.7
55
9.
SINE#MAN
SINE#MAN
EUW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 79.5% 5.2 /
2.5 /
7.8
39
10.
WP Beluga#EUW
WP Beluga#EUW
EUW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.1% 5.5 /
5.7 /
8.5
59
11.
GETCKxYxSGODIEXD#3447
GETCKxYxSGODIEXD#3447
EUW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.2% 1.9 /
3.3 /
11.5
81
12.
BooHolly159#8127
BooHolly159#8127
EUNE (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 64.6% 6.4 /
3.8 /
7.3
82
13.
Lokoi#LAS
Lokoi#LAS
LAS (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 7.3 /
5.4 /
5.1
97
14.
Gặp Ngu Tao Thua#VN2
Gặp Ngu Tao Thua#VN2
VN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.7% 4.4 /
3.8 /
7.3
70
15.
GragasIsThin#Fat
GragasIsThin#Fat
EUW (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.9% 6.1 /
4.8 /
8.9
61
16.
Elfa#JGL
Elfa#JGL
EUW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 5.6 /
4.1 /
8.1
63
17.
Nidorrina#RU1
Nidorrina#RU1
RU (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.3% 5.6 /
5.3 /
9.6
49
18.
Cheers135#fem
Cheers135#fem
EUNE (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.8% 5.9 /
3.6 /
7.4
78
19.
qRSem#qRsem
qRSem#qRsem
TR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 63.9% 10.3 /
6.7 /
7.0
61
20.
Gragas Củ Nghệ#teng
Gragas Củ Nghệ#teng
VN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.6% 7.9 /
6.7 /
10.5
69
21.
geit#jonj
geit#jonj
EUW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.0% 4.2 /
5.9 /
6.7
100
22.
Trịnh Tiến Đức#0310
Trịnh Tiến Đức#0310
VN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 7.2 /
4.7 /
7.5
53
23.
BlackHole#2707
BlackHole#2707
VN (#23)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 72.1% 5.2 /
3.8 /
6.2
43
24.
NuraBR#BR1
NuraBR#BR1
BR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 7.9 /
4.9 /
6.3
68
25.
need a hug#MORE
need a hug#MORE
VN (#25)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.7% 6.2 /
5.2 /
8.7
81
26.
RyoungJi#6868
RyoungJi#6868
VN (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.5% 5.4 /
5.1 /
9.6
65
27.
그라가스할래요#KR1
그라가스할래요#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 3.5 /
3.5 /
6.8
82
28.
Joana#UFC
Joana#UFC
BR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.6% 5.2 /
6.2 /
11.3
71
29.
塔奇多阿#3012
塔奇多阿#3012
VN (#29)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 60.3% 7.7 /
6.3 /
10.1
58
30.
Da uma bebida ae#BR2
Da uma bebida ae#BR2
BR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 7.5 /
4.9 /
7.5
55
31.
PIJACK#BR1
PIJACK#BR1
BR (#31)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 60.7% 5.5 /
5.8 /
5.5
56
32.
Thỏ Hồ Ly#1808
Thỏ Hồ Ly#1808
VN (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.5% 5.9 /
4.4 /
7.7
86
33.
020805#EUW
020805#EUW
EUW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.4% 4.2 /
4.1 /
6.1
64
34.
The Legit Boss#EUW
The Legit Boss#EUW
EUW (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 3.9 /
4.4 /
7.5
83
35.
İÇERİM ŞARABI#Graga
İÇERİM ŞARABI#Graga
TR (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 60.5% 7.3 /
6.3 /
7.1
76
36.
Logan#HATER
Logan#HATER
NA (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.5% 4.3 /
4.0 /
6.1
124
37.
Outlast#EUNE
Outlast#EUNE
EUNE (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 69.0% 7.5 /
3.9 /
6.1
58
38.
Reaper#HOWLR
Reaper#HOWLR
NA (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 3.1 /
3.6 /
6.9
65
39.
its not lewisz#BR1
its not lewisz#BR1
BR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.2% 6.9 /
4.4 /
8.1
98
40.
RICARD#1995
RICARD#1995
EUW (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.3% 5.1 /
6.3 /
11.8
60
41.
Tài Lưu#1102
Tài Lưu#1102
VN (#41)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 58.3% 8.9 /
4.9 /
8.7
60
42.
K H Á N H D U Y#VN3
K H Á N H D U Y#VN3
VN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.0% 5.9 /
4.3 /
7.8
50
43.
CityGirlSyndrome#帝国少女
CityGirlSyndrome#帝国少女
KR (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.1% 4.7 /
4.8 /
7.7
124
44.
Bartus47#DOWN
Bartus47#DOWN
EUNE (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 77.8% 5.3 /
4.4 /
6.7
36
45.
snKarma#EUW
snKarma#EUW
EUW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.4% 6.8 /
4.3 /
6.6
115
46.
남작 포로#혓바닥
남작 포로#혓바닥
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.9% 4.8 /
3.8 /
6.5
44
47.
汎Pan汎#Panes
汎Pan汎#Panes
LAS (#47)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 57.9% 7.2 /
4.7 /
7.3
114
48.
Baldıred#Baki
Baldıred#Baki
TR (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.1% 6.9 /
5.6 /
8.5
62
49.
TOPDarKinG#EUW
TOPDarKinG#EUW
EUW (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.9% 7.9 /
4.1 /
7.9
44
50.
aegis#03335
aegis#03335
TR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 6.4 /
6.2 /
8.9
50
51.
MegazordLordCord#Woody
MegazordLordCord#Woody
NA (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 5.2 /
3.8 /
7.2
104
52.
재 준#재 준
재 준#재 준
KR (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 70.0% 3.9 /
2.6 /
6.7
40
53.
Meroli#EUNE
Meroli#EUNE
EUNE (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 60.4% 4.5 /
5.3 /
7.2
48
54.
Matcha Bé Xíu#07070
Matcha Bé Xíu#07070
VN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 5.8 /
4.1 /
8.1
57
55.
El Hwéí#LOL
El Hwéí#LOL
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 5.1 /
3.1 /
5.8
56
56.
GULAYY#1v9
GULAYY#1v9
NA (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 3.5 /
3.4 /
7.8
75
57.
칙패드#KR1
칙패드#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.7% 6.7 /
6.0 /
9.1
90
58.
유튜브 모짤라요#KR1
유튜브 모짤라요#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.4% 4.2 /
3.9 /
7.0
55
59.
Yaya#AMOR
Yaya#AMOR
LAN (#59)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.0% 6.3 /
5.1 /
9.2
79
60.
Enes#00001
Enes#00001
TR (#60)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 69.4% 8.1 /
4.0 /
7.4
49
61.
riveBRO#EUW
riveBRO#EUW
EUW (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.0% 4.2 /
4.6 /
5.8
79
62.
Bịp Cả Nhà Cái#8668
Bịp Cả Nhà Cái#8668
VN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.0% 5.6 /
4.8 /
10.5
40
63.
Ygtrêce#TR1
Ygtrêce#TR1
TR (#63)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 56.6% 6.5 /
4.7 /
7.1
83
64.
My 700 Lb Life#boofy
My 700 Lb Life#boofy
NA (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 4.0 /
4.4 /
7.6
82
65.
Laxxi#ABCD
Laxxi#ABCD
EUW (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.3% 6.9 /
4.2 /
6.8
76
66.
Lacy11#NA1
Lacy11#NA1
NA (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.9% 6.2 /
5.4 /
7.8
145
67.
Devilboypro#629
Devilboypro#629
VN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.7% 6.0 /
4.5 /
6.3
142
68.
Noksu#404
Noksu#404
EUW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.5% 3.7 /
3.5 /
6.3
164
69.
Gragerino#Vivi
Gragerino#Vivi
EUW (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 3.7 /
4.4 /
5.5
89
70.
Ivansito#3258
Ivansito#3258
LAS (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 59.6% 7.2 /
5.1 /
7.4
47
71.
Gejoza#1234
Gejoza#1234
EUNE (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.9% 3.5 /
3.5 /
6.9
46
72.
박술통#KR1
박술통#KR1
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.6% 4.5 /
4.0 /
7.5
119
73.
amo exp4rma#BROXA
amo exp4rma#BROXA
BR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 7.1 /
6.4 /
8.5
46
74.
紫色の石鹸#BR2
紫色の石鹸#BR2
BR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 58.3% 4.0 /
6.8 /
10.3
48
75.
PEL Schnutel#EUW
PEL Schnutel#EUW
EUW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 5.3 /
5.6 /
6.1
81
76.
연 진#찍 찍
연 진#찍 찍
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.9% 3.3 /
3.6 /
6.2
51
77.
Cao thủ xa quá#0820
Cao thủ xa quá#0820
VN (#77)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 72.5% 8.2 /
5.0 /
9.7
51
78.
이사기요이치#KR99
이사기요이치#KR99
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.2% 6.0 /
5.1 /
9.0
83
79.
Shorty213#NA1
Shorty213#NA1
NA (#79)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.1% 3.7 /
2.9 /
6.2
49
80.
A Good Moniker#NA1
A Good Moniker#NA1
NA (#80)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 76.0% 6.6 /
4.4 /
9.5
50
81.
Richard miles#Rich
Richard miles#Rich
LAS (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.3% 4.8 /
4.9 /
7.0
152
82.
d1e lit#111
d1e lit#111
TR (#82)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 80.6% 7.5 /
3.1 /
9.5
31
83.
Quỷ Lệ#1993
Quỷ Lệ#1993
VN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.3% 7.6 /
3.9 /
7.9
107
84.
specilgamer982#NA2
specilgamer982#NA2
NA (#84)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.4% 4.8 /
4.7 /
6.0
114
85.
El Para#EUW
El Para#EUW
EUW (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.9% 4.8 /
4.5 /
5.2
71
86.
im Gragas irl#GRAG
im Gragas irl#GRAG
EUNE (#86)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 56.0% 3.7 /
4.7 /
12.2
125
87.
mary on a cross#TR1
mary on a cross#TR1
TR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.9% 8.3 /
4.4 /
7.4
51
88.
FreezeSlash#EUNE
FreezeSlash#EUNE
EUNE (#88)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 67.2% 6.4 /
3.3 /
9.9
58
89.
The prodigy boy#BR1
The prodigy boy#BR1
BR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.2% 6.4 /
4.7 /
8.4
109
90.
foaforo#EUW13
foaforo#EUW13
EUW (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.7% 5.6 /
5.1 /
7.2
54
91.
Nidalee Stella#KR1
Nidalee Stella#KR1
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 6.8 /
3.4 /
8.2
47
92.
Knika#d0g
Knika#d0g
EUW (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.3% 5.0 /
5.6 /
5.1
81
93.
Fortnite Balls#beton
Fortnite Balls#beton
EUNE (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.7% 7.8 /
6.8 /
7.9
64
94.
Gyraa#1509
Gyraa#1509
LAN (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 5.1 /
6.0 /
7.2
47
95.
Sander Frost#42069
Sander Frost#42069
EUW (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.0% 8.3 /
5.3 /
7.9
50
96.
김콤스#KR1
김콤스#KR1
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.1% 6.9 /
4.6 /
7.2
122
97.
Sloppy Walrus#KR1
Sloppy Walrus#KR1
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 53.1% 5.6 /
4.2 /
6.0
211
98.
Anh Bi#NA1
Anh Bi#NA1
NA (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 5.1 /
5.5 /
10.0
130
99.
Stephan#1004
Stephan#1004
EUNE (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 75.0% 5.1 /
3.7 /
5.6
52
100.
Fury#7771
Fury#7771
EUW (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 73.1% 7.7 /
3.2 /
7.0
52