Nocturne

Người chơi Nocturne xuất sắc nhất

Người chơi Nocturne xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Nocturne#NA1
Nocturne#NA1
NA (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.7% 6.9 /
4.6 /
7.3
58
2.
lifelover#NOT
lifelover#NOT
EUNE (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.9% 8.3 /
4.6 /
8.3
56
3.
Remika#KR1
Remika#KR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.4% 7.1 /
3.9 /
4.7
59
4.
갱당하고남탓노#5806
갱당하고남탓노#5806
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.9% 6.1 /
4.8 /
6.0
72
5.
JWG Taicen#TR1
JWG Taicen#TR1
TR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.0% 8.0 /
6.1 /
9.1
92
6.
Albert Wesker#İblis
Albert Wesker#İblis
TR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.4% 7.6 /
4.7 /
8.5
53
7.
삼겹살김치볶음밥#KR1
삼겹살김치볶음밥#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 4.1 /
4.2 /
7.3
64
8.
Bubbly Michelin#LAN
Bubbly Michelin#LAN
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.0% 5.9 /
6.9 /
10.0
59
9.
103#1711
103#1711
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.3% 6.7 /
4.0 /
10.3
75
10.
Retired Player#BR1
Retired Player#BR1
BR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 5.5 /
6.2 /
9.9
50
11.
EstetycznyKopuś#MRBS
EstetycznyKopuś#MRBS
EUNE (#11)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 82.1% 6.0 /
3.7 /
8.8
56
12.
Cengiz#CML
Cengiz#CML
TR (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.0% 8.7 /
5.1 /
7.6
50
13.
Losat#farm
Losat#farm
EUW (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.6% 6.6 /
3.3 /
8.3
53
14.
Nevalucky#EUW
Nevalucky#EUW
EUW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.8% 6.4 /
3.9 /
8.9
118
15.
InLogical#EUNE
InLogical#EUNE
EUNE (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.4% 7.8 /
4.7 /
7.8
48
16.
낭만녹턴#KR1
낭만녹턴#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.2% 7.8 /
6.8 /
5.8
53
17.
그브충이#KR1
그브충이#KR1
KR (#17)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 58.2% 4.6 /
5.4 /
6.7
170
18.
Slein#LAN
Slein#LAN
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.9% 6.8 /
6.0 /
7.6
76
19.
Còsette#Sign
Còsette#Sign
PH (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 56.2% 6.9 /
4.2 /
8.4
219
20.
Flamedrone#EUW
Flamedrone#EUW
EUW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.6% 7.3 /
4.7 /
8.4
53
21.
Т А Р Х#RU1
Т А Р Х#RU1
RU (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.6% 7.1 /
7.0 /
10.6
87
22.
Henrik Knytnæve#Smøum
Henrik Knytnæve#Smøum
EUW (#22)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.0% 6.6 /
5.5 /
9.4
50
23.
GuihStep#BR1
GuihStep#BR1
BR (#23)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 75.5% 9.6 /
6.2 /
11.5
53
24.
TalIi#KR1
TalIi#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.0% 6.6 /
4.5 /
8.4
100
25.
MaxiSwagMaster#EUW
MaxiSwagMaster#EUW
EUW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.2% 5.9 /
5.9 /
9.3
116
26.
ModikaS#EUNE
ModikaS#EUNE
EUNE (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.2% 6.4 /
5.0 /
9.2
45
27.
OnlyGanks4Whites#EUNE
OnlyGanks4Whites#EUNE
EUNE (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.9% 9.0 /
6.4 /
7.4
91
28.
Uchiha Madara#ALP
Uchiha Madara#ALP
TR (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.0% 7.2 /
4.7 /
8.6
129
29.
Ng0anxjnkiU#VN3
Ng0anxjnkiU#VN3
VN (#29)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 70.5% 10.0 /
5.5 /
9.4
61
30.
우연히 봄#KR2
우연히 봄#KR2
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.6% 5.7 /
5.2 /
7.0
108
31.
VEST#vest7
VEST#vest7
TR (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 54.8% 8.3 /
5.3 /
9.0
104
32.
Wieszczka#EUNE
Wieszczka#EUNE
EUNE (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.2% 6.1 /
3.6 /
9.4
69
33.
Thần Tiên Tỷ Tỷ#3011
Thần Tiên Tỷ Tỷ#3011
VN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.2% 6.7 /
4.8 /
8.1
107
34.
Lejuskks#EUW
Lejuskks#EUW
EUW (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.6% 6.6 /
5.5 /
8.8
56
35.
악 몽#KOR
악 몽#KOR
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.4% 5.5 /
4.6 /
7.7
248
36.
페미니스트메갈워마드여시캣맘한녀#1006
페미니스트메갈워마드여시캣맘한녀#1006
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.1% 5.8 /
3.9 /
6.3
121
37.
el fokin pou#D4C
el fokin pou#D4C
LAS (#37)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 76.4% 6.2 /
4.5 /
7.9
55
38.
MARLINDO LEITOSO#BR1
MARLINDO LEITOSO#BR1
BR (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 52.2% 6.0 /
5.5 /
8.2
232
39.
youVSyou#zzz
youVSyou#zzz
BR (#39)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 68.5% 8.6 /
4.4 /
10.2
73
40.
Ozida#KR1
Ozida#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.1% 5.0 /
5.1 /
6.5
117
41.
ElDefecatore J60#EUNE
ElDefecatore J60#EUNE
EUNE (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.1% 7.3 /
4.3 /
8.1
32
42.
Valympa#EUW
Valympa#EUW
EUW (#42)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 74.1% 7.0 /
5.0 /
10.5
54
43.
Exim#420
Exim#420
EUNE (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.7% 8.3 /
5.4 /
8.7
70
44.
Sepeldcer#NA1
Sepeldcer#NA1
NA (#44)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 63.5% 6.4 /
5.0 /
8.6
63
45.
Kapten Osthjälm#EUW
Kapten Osthjälm#EUW
EUW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 6.0 /
5.3 /
8.5
52
46.
EFİKKO#0000
EFİKKO#0000
TR (#46)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 73.1% 11.0 /
6.1 /
8.8
78
47.
R darkness#fear
R darkness#fear
BR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.4% 6.4 /
6.1 /
8.3
142
48.
Razorax#razo
Razorax#razo
EUW (#48)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 71.4% 7.9 /
4.6 /
8.8
77
49.
SkxB#EUW
SkxB#EUW
EUW (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.0% 8.3 /
5.4 /
8.3
36
50.
Uwu guan feng ye#EUNE
Uwu guan feng ye#EUNE
EUNE (#50)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 60.9% 7.5 /
5.1 /
8.9
64
51.
Tân Thiên Tử#8888
Tân Thiên Tử#8888
VN (#51)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.5% 9.7 /
6.8 /
7.8
161
52.
대회용계정#KR1
대회용계정#KR1
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 6.4 /
6.2 /
10.5
40
53.
NoBrainForYou#EUW
NoBrainForYou#EUW
EUW (#53)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 70.6% 8.2 /
5.8 /
9.0
51
54.
모구바바#0418
모구바바#0418
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.8% 4.6 /
3.9 /
5.6
43
55.
God Scyzor#COX
God Scyzor#COX
EUNE (#55)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 66.2% 9.1 /
4.9 /
9.0
74
56.
GUgukawai#JP1
GUgukawai#JP1
JP (#56)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 73.5% 6.7 /
3.2 /
6.8
49
57.
Korbiie#0303
Korbiie#0303
EUW (#57)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 60.7% 6.6 /
5.9 /
8.9
84
58.
TayTráiChỉTrăng#2476
TayTráiChỉTrăng#2476
VN (#58)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 73.1% 8.0 /
4.1 /
8.4
52
59.
소상공인 김종원#KR2
소상공인 김종원#KR2
KR (#59)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 74.5% 6.7 /
3.8 /
6.3
47
60.
Heartache#ZEV
Heartache#ZEV
EUW (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.6% 6.1 /
3.9 /
11.3
35
61.
new start#end
new start#end
VN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.2% 7.4 /
5.8 /
9.2
46
62.
besantosLLL#26537
besantosLLL#26537
BR (#62)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 69.4% 8.1 /
5.4 /
8.2
124
63.
임태기#KR1
임태기#KR1
KR (#63)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 70.8% 6.5 /
4.3 /
8.0
48
64.
Artemios#EUNE
Artemios#EUNE
EUNE (#64)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 69.8% 7.8 /
4.8 /
7.2
63
65.
Jestokiq kravar#42069
Jestokiq kravar#42069
EUNE (#65)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 64.6% 8.1 /
4.7 /
10.2
48
66.
Chorus#EUW
Chorus#EUW
EUW (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.5% 7.6 /
5.2 /
7.5
152
67.
zysac#zysac
zysac#zysac
BR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.1% 7.4 /
5.2 /
8.1
47
68.
Xerub#EUNE
Xerub#EUNE
EUNE (#68)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 58.9% 5.8 /
4.9 /
8.1
107
69.
Darrow#Reapa
Darrow#Reapa
NA (#69)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 68.4% 8.4 /
4.9 /
8.6
76
70.
Midnight#DieG
Midnight#DieG
EUW (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.4% 8.2 /
5.2 /
7.6
166
71.
URMUTED#9698
URMUTED#9698
NA (#71)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 65.5% 8.1 /
6.0 /
8.9
55
72.
ÐIΞQ#EUNE
ÐIΞQ#EUNE
EUNE (#72)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 74.4% 8.2 /
5.2 /
9.4
43
73.
nalesss#EUW
nalesss#EUW
EUW (#73)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 70.7% 6.3 /
3.8 /
9.3
58
74.
Drizzou#EUW
Drizzou#EUW
EUW (#74)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 70.2% 6.1 /
4.7 /
9.4
47
75.
Hide on Porito#LAN
Hide on Porito#LAN
LAN (#75)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 65.0% 9.0 /
6.5 /
8.1
103
76.
Hükümlü#TR1
Hükümlü#TR1
TR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 7.6 /
6.4 /
9.5
42
77.
Benjamin047#LAS
Benjamin047#LAS
LAS (#77)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 64.0% 6.6 /
4.1 /
8.9
50
78.
Black Silence#Kai
Black Silence#Kai
LAS (#78)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênĐường giữa Kim Cương I 60.0% 6.3 /
5.7 /
7.0
50
79.
의문의녹턴고수#JUG
의문의녹턴고수#JUG
KR (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi RừngĐường trên Kim Cương I 58.4% 4.9 /
4.3 /
7.5
89
80.
홍박사랑#KR1
홍박사랑#KR1
KR (#80)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 67.9% 6.3 /
4.9 /
8.7
56
81.
rnalwsl#EUW
rnalwsl#EUW
EUW (#81)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 61.4% 7.1 /
6.0 /
9.1
88
82.
nemocneyakub#sickg
nemocneyakub#sickg
EUNE (#82)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 68.1% 7.8 /
4.1 /
9.9
69
83.
MEGATRON#MT99
MEGATRON#MT99
BR (#83)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 63.9% 8.0 /
5.5 /
8.9
72
84.
Bercouli#Synt1
Bercouli#Synt1
EUW (#84)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 71.4% 6.5 /
3.8 /
8.9
42
85.
퀸 텀#KR1
퀸 텀#KR1
KR (#85)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 63.5% 7.8 /
4.9 /
7.7
63
86.
aExpertą#EUW
aExpertą#EUW
EUW (#86)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 59.4% 8.4 /
4.7 /
9.2
69
87.
곤색모#KR1
곤색모#KR1
KR (#87)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 64.7% 6.0 /
3.2 /
8.2
51
88.
General Kenobi#EUNE
General Kenobi#EUNE
EUNE (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.8% 7.3 /
3.8 /
8.7
32
89.
Alone Hated#Alone
Alone Hated#Alone
BR (#89)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 59.7% 8.1 /
6.8 /
10.0
62
90.
Hikami#EUW
Hikami#EUW
EUW (#90)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 58.3% 8.1 /
4.4 /
8.8
84
91.
Njörðr#NA1
Njörðr#NA1
NA (#91)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 65.3% 7.7 /
4.1 /
7.2
72
92.
아 랑#KR0
아 랑#KR0
KR (#92)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 65.4% 5.3 /
4.3 /
9.4
52
93.
Nahro#EUW
Nahro#EUW
EUW (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 65.5% 6.8 /
5.1 /
9.8
58
94.
Nocx#5550
Nocx#5550
BR (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 66.1% 10.0 /
6.6 /
7.6
56
95.
MultiGameplayGuy#CVEL
MultiGameplayGuy#CVEL
EUNE (#95)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 77.4% 8.1 /
3.9 /
10.9
62
96.
joops#NA1
joops#NA1
NA (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 59.7% 5.7 /
5.5 /
6.8
77
97.
Liastos#EUNE
Liastos#EUNE
EUNE (#97)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 62.5% 10.2 /
6.1 /
7.0
72
98.
dark days#9497
dark days#9497
BR (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 65.3% 9.3 /
5.3 /
8.6
95
99.
Nøctμrne#NA1
Nøctμrne#NA1
NA (#99)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 55.0% 7.7 /
4.3 /
7.1
100
100.
Xtremefighter#4832
Xtremefighter#4832
EUW (#100)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 62.5% 5.9 /
5.9 /
9.6
88