Ashe

Người chơi Ashe xuất sắc nhất

Người chơi Ashe xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Simple Life#0524
Simple Life#0524
VN (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 70.0% 2.8 /
5.2 /
16.5
60
2.
DRX#22DRX
DRX#22DRX
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.7% 5.0 /
4.0 /
8.4
43
3.
xi huan cao zuo#JiaHa
xi huan cao zuo#JiaHa
KR (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 67.3% 6.9 /
4.5 /
8.6
49
4.
ZyzzgzakMCQueen#EUNE
ZyzzgzakMCQueen#EUNE
EUNE (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.8% 8.4 /
6.5 /
10.6
48
5.
thway#991
thway#991
EUW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.4% 5.0 /
4.8 /
8.9
52
6.
소년가장 원딜#2000
소년가장 원딜#2000
NA (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 65.1% 6.5 /
4.6 /
9.4
83
7.
Vizzpers#Dane
Vizzpers#Dane
EUW (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.8% 6.0 /
4.9 /
7.8
69
8.
miikun#JP1
miikun#JP1
JP (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.2% 9.4 /
4.7 /
9.5
42
9.
EZKING#KRI
EZKING#KRI
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.7% 6.2 /
4.7 /
8.7
51
10.
MIDDLEOFTHENIGHT#0457
MIDDLEOFTHENIGHT#0457
EUW (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.0% 5.7 /
3.3 /
7.6
47
11.
달 인#0831
달 인#0831
KR (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 65.3% 6.5 /
5.2 /
8.1
49
12.
Deft Fan#Deft
Deft Fan#Deft
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.6% 6.9 /
5.2 /
9.2
48
13.
dlrlwk#nnnn
dlrlwk#nnnn
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.8% 5.8 /
3.5 /
9.0
47
14.
thua de tien bo#NA1
thua de tien bo#NA1
NA (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.8% 7.0 /
6.2 /
8.1
51
15.
1HitVanish#EUNE
1HitVanish#EUNE
EUNE (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.4% 7.2 /
7.3 /
7.7
96
16.
Tonbo33#TR1
Tonbo33#TR1
TR (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.0% 7.0 /
7.1 /
9.0
65
17.
폭력적인원딜#KR1
폭력적인원딜#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.9% 5.6 /
4.4 /
8.2
73
18.
스나킹#KR1
스나킹#KR1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.9% 2.5 /
5.0 /
10.8
56
19.
Ashe Queen#1014
Ashe Queen#1014
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.6% 6.6 /
5.0 /
7.7
58
20.
냐미공듀#KR1
냐미공듀#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.2% 6.2 /
4.6 /
8.1
55
21.
고구마유시#KR1
고구마유시#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.9% 6.3 /
3.5 /
8.2
65
22.
강 평#강 평
강 평#강 평
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.1% 5.3 /
5.1 /
9.6
93
23.
Aqua#ejbj
Aqua#ejbj
OCE (#23)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 58.4% 6.7 /
7.0 /
10.2
77
24.
내성장막아봐#KR1
내성장막아봐#KR1
KR (#24)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 60.4% 4.5 /
4.8 /
9.6
48
25.
Eburibat#NA1
Eburibat#NA1
NA (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.6% 7.0 /
6.4 /
9.1
99
26.
Dest1ned#EUNE
Dest1ned#EUNE
EUNE (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.5% 5.3 /
5.3 /
7.0
62
27.
Ashes Of Dreams#1701
Ashes Of Dreams#1701
VN (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.1% 8.4 /
6.4 /
9.4
70
28.
DouYinbinxin#1951
DouYinbinxin#1951
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.1% 6.8 /
6.3 /
9.1
123
29.
1 ngay buon#Rosé
1 ngay buon#Rosé
VN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 75.0% 3.6 /
4.6 /
14.9
36
30.
4Tanjiro2Kamado#EUNE
4Tanjiro2Kamado#EUNE
EUNE (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.8% 7.2 /
5.8 /
8.4
113
31.
Thanus#SODO
Thanus#SODO
EUW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 5.9 /
4.1 /
7.3
42
32.
별 수호자 조원영#KR2
별 수호자 조원영#KR2
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.9% 7.2 /
5.6 /
8.3
152
33.
fake MiSS AuTo#EUW
fake MiSS AuTo#EUW
EUW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 7.2 /
5.3 /
8.1
42
34.
Prince Engi#uwu
Prince Engi#uwu
EUW (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 7.4 /
7.2 /
7.9
49
35.
모카초코맛#KR1
모카초코맛#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryHỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 4.3 /
5.9 /
11.4
42
36.
Steve Ø#LAN
Steve Ø#LAN
LAN (#36)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 71.2% 8.9 /
6.3 /
7.8
52
37.
쫑 스#KR1
쫑 스#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.4% 5.3 /
4.5 /
8.5
68
38.
Nikola Cieśla#N001
Nikola Cieśla#N001
EUNE (#38)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 52.9% 6.1 /
3.2 /
8.0
51
39.
Hiragi nana#KR1
Hiragi nana#KR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.8% 5.5 /
4.4 /
8.5
52
40.
DH Magenâ#0101
DH Magenâ#0101
TR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.2% 6.9 /
6.7 /
9.2
55
41.
ƒaust VIII#EUNE
ƒaust VIII#EUNE
EUNE (#41)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 66.7% 9.4 /
6.7 /
10.4
72
42.
Anathema#BOW
Anathema#BOW
EUW (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.2% 5.8 /
4.2 /
6.9
124
43.
Castle#ADC
Castle#ADC
EUNE (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.2% 5.6 /
5.6 /
8.8
39
44.
Blue#WG67
Blue#WG67
KR (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.4% 5.5 /
4.3 /
7.0
44
45.
cheeseburger#kcal
cheeseburger#kcal
EUNE (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.2% 5.5 /
4.3 /
9.2
36
46.
1H11#0603
1H11#0603
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.4% 5.1 /
4.9 /
7.7
44
47.
ØGElite#Elite
ØGElite#Elite
EUNE (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.3% 6.7 /
4.4 /
8.0
47
48.
so pitiful#000
so pitiful#000
OCE (#48)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 63.9% 6.5 /
4.8 /
8.4
72
49.
원터치쓰리강냉이#물주먹
원터치쓰리강냉이#물주먹
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.4% 4.6 /
4.9 /
7.5
70
50.
서해안 가오리#7849
서해안 가오리#7849
KR (#50)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 80.0% 8.0 /
4.6 /
9.1
45
51.
크리스티아누 호날두#GOAT0
크리스티아누 호날두#GOAT0
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.4% 8.0 /
5.7 /
10.3
41
52.
Blue Art#7777
Blue Art#7777
EUW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.5% 6.7 /
6.4 /
8.1
114
53.
야탑드림부동산#KR1
야탑드림부동산#KR1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.0% 5.3 /
4.2 /
7.8
104
54.
NatZecht#LAN
NatZecht#LAN
LAN (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 55.3% 5.8 /
6.1 /
8.4
47
55.
DobleSword Angel#BR11
DobleSword Angel#BR11
BR (#55)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 65.8% 6.9 /
6.2 /
6.7
73
56.
Berthurlindo#TR1
Berthurlindo#TR1
TR (#56)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 87.2% 3.9 /
4.8 /
18.2
39
57.
Y 그리고 sh#KR1
Y 그리고 sh#KR1
KR (#57)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 64.9% 6.1 /
3.8 /
9.1
57
58.
Phreak go sky#Fly
Phreak go sky#Fly
EUW (#58)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 74.0% 9.7 /
5.5 /
8.5
50
59.
취련사#KR1
취련사#KR1
KR (#59)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 68.4% 7.1 /
4.5 /
7.6
57
60.
Akane Lize#KR 1
Akane Lize#KR 1
KR (#60)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 64.7% 7.9 /
4.8 /
9.2
51
61.
Swerii#EUW
Swerii#EUW
EUW (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.8% 2.4 /
5.6 /
15.0
58
62.
BOTLANE KING#RAIN
BOTLANE KING#RAIN
EUW (#62)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 64.5% 6.4 /
4.2 /
7.7
62
63.
KrystianS#EUNE
KrystianS#EUNE
EUNE (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.8% 6.2 /
4.8 /
9.8
38
64.
Frivolous#OCE
Frivolous#OCE
OCE (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.4% 7.4 /
7.3 /
10.2
36
65.
julapaki#Mommy
julapaki#Mommy
EUNE (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.5% 6.9 /
4.6 /
8.2
42
66.
Mizu#Prime
Mizu#Prime
BR (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 90.0% 6.8 /
3.0 /
9.1
20
67.
롤알못원딜러#KR1
롤알못원딜러#KR1
KR (#67)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 67.2% 9.1 /
5.5 /
7.2
61
68.
bmbfbmbf#1000
bmbfbmbf#1000
EUW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 84.0% 7.4 /
4.7 /
8.2
25
69.
Krasik#007
Krasik#007
EUW (#69)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 66.7% 9.1 /
5.7 /
8.4
54
70.
Niki#3160
Niki#3160
EUW (#70)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 74.2% 5.7 /
3.9 /
8.8
31
71.
Toxic Ít Thôiiii#1810
Toxic Ít Thôiiii#1810
VN (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 68.6% 3.3 /
6.9 /
16.5
35
72.
탱라떼#KR11
탱라떼#KR11
KR (#72)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 62.1% 7.4 /
4.7 /
8.6
66
73.
홍식E#KR1
홍식E#KR1
KR (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 56.8% 6.8 /
4.2 /
8.5
44
74.
Áp lực học tập#LPG
Áp lực học tập#LPG
VN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 89.5% 3.2 /
4.2 /
15.9
19
75.
M4N0X ON WEST#6209
M4N0X ON WEST#6209
EUW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 83.3% 6.2 /
5.2 /
11.2
24
76.
Flemi Frets#EUNE
Flemi Frets#EUNE
EUNE (#76)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 64.8% 8.1 /
5.8 /
9.9
54
77.
FleshEater656#147
FleshEater656#147
NA (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.5% 6.8 /
5.0 /
8.8
41
78.
햇님보면에취#KR1
햇님보면에취#KR1
KR (#78)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 83.8% 6.6 /
5.3 /
9.9
37
79.
빛경재#7777
빛경재#7777
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.3% 6.6 /
4.8 /
8.0
45
80.
점멸 딜#KR1
점멸 딜#KR1
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.5% 4.9 /
5.2 /
9.9
41
81.
qwepuxooi#kr13
qwepuxooi#kr13
KR (#81)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 100.0% 3.5 /
3.7 /
15.8
14
82.
Lucifer#KR11
Lucifer#KR11
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.7% 6.6 /
3.5 /
8.6
35
83.
TheGelvic#LAN
TheGelvic#LAN
LAN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.2% 6.9 /
6.4 /
8.3
38
84.
devotion#1600
devotion#1600
BR (#84)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 72.4% 9.0 /
3.8 /
10.2
58
85.
창 환#KOR
창 환#KOR
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 45.1% 4.8 /
4.7 /
7.7
51
86.
구마유식#KR1
구마유식#KR1
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.7% 5.8 /
5.2 /
8.5
52
87.
minsdog#kr2
minsdog#kr2
KR (#87)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 67.6% 7.3 /
4.8 /
8.0
34
88.
딱새우꼬리절단술#KR1
딱새우꼬리절단술#KR1
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.3% 6.7 /
4.9 /
9.5
30
89.
레서판다  물어요#KR1
레서판다 물어요#KR1
KR (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 71.8% 6.6 /
3.4 /
8.5
39
90.
BelvisLOL#Belvi
BelvisLOL#Belvi
BR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.6% 8.3 /
5.9 /
9.3
34
91.
chang gyu#KR1
chang gyu#KR1
KR (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 69.8% 7.8 /
5.1 /
9.7
43
92.
ScaR#whyhj
ScaR#whyhj
EUNE (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 68.8% 6.8 /
4.0 /
9.2
32
93.
xootaP#BR1
xootaP#BR1
BR (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 66.1% 6.4 /
4.8 /
7.6
56
94.
Farenhate#LAS
Farenhate#LAS
LAS (#94)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 62.3% 7.9 /
5.1 /
8.9
69
95.
Kid#KR1
Kid#KR1
KR (#95)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 70.0% 6.7 /
4.8 /
9.7
60
96.
UW Scrimm#1v9
UW Scrimm#1v9
NA (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.8% 4.9 /
4.7 /
8.8
42
97.
바다거부우욱#KR1
바다거부우욱#KR1
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.8% 6.8 /
4.5 /
9.0
32
98.
Asyozu#2109
Asyozu#2109
VN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.9% 6.7 /
6.4 /
8.9
36
99.
helLz#LAN
helLz#LAN
LAN (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 64.8% 8.9 /
4.9 /
9.0
71
100.
metaslave#11111
metaslave#11111
EUNE (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.5% 5.7 /
5.5 /
9.6
38