Anivia

Người chơi Anivia xuất sắc nhất

Người chơi Anivia xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
WolfPaws#SG2
WolfPaws#SG2
SG (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 70.9% 6.4 /
3.6 /
8.8
55
2.
RaxDem#NA1
RaxDem#NA1
NA (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 76.6% 2.9 /
5.4 /
18.0
47
3.
CuJo#Mac
CuJo#Mac
NA (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 71.9% 4.6 /
3.0 /
8.2
64
4.
WX Bird#NA1
WX Bird#NA1
NA (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 70.0% 2.9 /
5.5 /
15.3
50
5.
Kynel99#KR1
Kynel99#KR1
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.7% 6.3 /
2.6 /
6.6
65
6.
01 Vampir Yunus#SFRBR
01 Vampir Yunus#SFRBR
EUW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 84.6% 6.6 /
3.7 /
7.2
39
7.
eszxuhrb#P16qw
eszxuhrb#P16qw
NA (#7)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 65.5% 9.9 /
4.7 /
7.9
58
8.
Undzestath#EUW
Undzestath#EUW
EUW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 6.7 /
3.7 /
7.9
55
9.
musashi#mssh
musashi#mssh
BR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.1% 6.3 /
5.2 /
8.0
64
10.
Flying Annoyance#Dinok
Flying Annoyance#Dinok
EUNE (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.0% 4.9 /
2.9 /
7.8
79
11.
시야석안사요#kr2
시야석안사요#kr2
KR (#11)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 63.3% 5.6 /
4.8 /
7.1
60
12.
Small Dreamer#2022
Small Dreamer#2022
LAN (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.1% 6.6 /
4.5 /
8.0
72
13.
A SnowMaker#눈만드는사
A SnowMaker#눈만드는사
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.3% 3.7 /
2.7 /
7.3
58
14.
192 Spartacus#0309
192 Spartacus#0309
VN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.9% 5.4 /
3.7 /
9.6
45
15.
Kerraii#CLOWN
Kerraii#CLOWN
EUW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.3% 5.8 /
4.7 /
8.8
69
16.
MÐ Mambo#LAN
MÐ Mambo#LAN
LAN (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.3% 6.9 /
3.0 /
7.7
69
17.
kihiro#007
kihiro#007
VN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 4.7 /
3.3 /
7.4
47
18.
18cm na volnobeh#SEXY
18cm na volnobeh#SEXY
EUNE (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 5.1 /
3.9 /
7.5
52
19.
WasDam#EUNE
WasDam#EUNE
EUNE (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 59.5% 7.5 /
5.2 /
9.8
116
20.
Ponçik Duygu#sıpa
Ponçik Duygu#sıpa
TR (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 63.8% 6.2 /
3.9 /
7.2
127
21.
아던지지말고멘탈잡고열심히해봐요#캐리해줄게
아던지지말고멘탈잡고열심히해봐요#캐리해줄게
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 65.2% 4.3 /
3.7 /
6.6
46
22.
김빱조#KR1
김빱조#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.9% 5.1 /
3.4 /
6.2
56
23.
BlitzOps#NA1
BlitzOps#NA1
NA (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.8% 3.4 /
5.8 /
9.8
87
24.
Rodolfo El Buzo#EUW
Rodolfo El Buzo#EUW
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.0% 5.8 /
2.9 /
6.2
50
25.
newLife#lìe
newLife#lìe
VN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 57.3% 4.7 /
3.3 /
9.8
75
26.
Calimport#KR1
Calimport#KR1
KR (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.6% 4.2 /
3.0 /
8.0
144
27.
ayklo#EUW
ayklo#EUW
EUW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.5% 6.4 /
3.9 /
8.6
73
28.
Aesthetic Soul#XDDDD
Aesthetic Soul#XDDDD
EUNE (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 7.2 /
3.2 /
7.2
72
29.
all i want is u#corgi
all i want is u#corgi
NA (#29)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 58.7% 5.6 /
4.4 /
8.0
121
30.
또 훈#또 훈
또 훈#또 훈
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 58.6% 3.7 /
4.6 /
5.7
70
31.
qingwanouo#wish9
qingwanouo#wish9
KR (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.7% 5.4 /
4.7 /
8.2
137
32.
랭 겜#KR1
랭 겜#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.9% 6.1 /
2.7 /
6.2
102
33.
탑애니비아입니다믿어주세요#top
탑애니비아입니다믿어주세요#top
KR (#33)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 70.0% 6.8 /
4.2 /
7.8
80
34.
애 포#Korea
애 포#Korea
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 4.8 /
5.2 /
6.1
67
35.
ThaoHiS2#VN2
ThaoHiS2#VN2
VN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 5.4 /
5.0 /
8.7
56
36.
Gomenzky#LAN
Gomenzky#LAN
LAN (#36)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 57.7% 5.8 /
5.0 /
8.3
189
37.
Mings#Bird
Mings#Bird
BR (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.9% 5.3 /
3.8 /
6.5
114
38.
FoodStampVeteran#NA1
FoodStampVeteran#NA1
NA (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.0% 3.9 /
2.9 /
7.3
50
39.
Emoktar#EUW
Emoktar#EUW
EUW (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.8% 4.8 /
6.4 /
6.7
90
40.
Ice Cream Guy#Icey
Ice Cream Guy#Icey
EUW (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.9% 4.4 /
5.2 /
7.5
65
41.
꽁한이#KR1
꽁한이#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.3% 4.0 /
3.5 /
6.3
80
42.
박종하 왜 이렇게 잘하는거야#Zac
박종하 왜 이렇게 잘하는거야#Zac
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 4.0 /
5.1 /
6.3
81
43.
Calenturro#1157
Calenturro#1157
LAS (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.0% 3.7 /
3.8 /
10.0
50
44.
원 효#원 효
원 효#원 효
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.4% 4.6 /
3.9 /
8.0
65
45.
nhật#2112
nhật#2112
VN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.4% 8.2 /
4.7 /
9.0
61
46.
Parsi#EUW
Parsi#EUW
EUW (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.4% 7.0 /
5.0 /
6.7
56
47.
소쩍새#닭둘기
소쩍새#닭둘기
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.7% 6.3 /
3.5 /
7.6
54
48.
Crow#ANVIA
Crow#ANVIA
EUNE (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 55.2% 5.5 /
5.5 /
7.0
58
49.
아아를 왜먹음#000
아아를 왜먹음#000
KR (#49)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 67.2% 6.8 /
4.5 /
7.8
119
50.
Verminw#BR1
Verminw#BR1
BR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.7% 5.1 /
3.0 /
7.7
95
51.
King Why#0008
King Why#0008
TR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 5.6 /
5.2 /
7.6
72
52.
T1Djiqan#TR1
T1Djiqan#TR1
TR (#52)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 68.0% 9.8 /
3.3 /
7.9
50
53.
Hoàng Cường#8521
Hoàng Cường#8521
VN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 5.5 /
4.7 /
9.0
146
54.
애니비아#ICE
애니비아#ICE
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.3% 3.9 /
3.7 /
4.7
138
55.
Copy Bird#GGWP
Copy Bird#GGWP
NA (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 52.9% 3.9 /
3.5 /
7.3
85
56.
Ash#Frost
Ash#Frost
NA (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.7% 4.4 /
3.9 /
7.1
54
57.
Raul Mono Anivia#BR1
Raul Mono Anivia#BR1
BR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.9% 5.6 /
4.5 /
6.4
68
58.
Dag Hammarskjöld#EUW
Dag Hammarskjöld#EUW
EUW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.8% 7.2 /
3.6 /
8.5
59
59.
Sarvey#339
Sarvey#339
VN (#59)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.4% 5.3 /
4.4 /
7.0
47
60.
mellow#maple
mellow#maple
NA (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.5% 4.4 /
4.8 /
7.6
59
61.
LaGLaG 새#Tapin
LaGLaG 새#Tapin
EUW (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.9% 4.4 /
4.0 /
6.6
183
62.
Verax#0001
Verax#0001
EUW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.2% 4.6 /
3.5 /
6.4
211
63.
UniversalEimer#EUW
UniversalEimer#EUW
EUW (#63)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 64.5% 5.7 /
6.3 /
9.9
93
64.
맛있노사우루스#KR2
맛있노사우루스#KR2
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.1% 4.9 /
3.1 /
6.1
44
65.
GMU#KR1
GMU#KR1
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 51.1% 4.8 /
5.3 /
8.3
274
66.
꿈이 있어요#KR0
꿈이 있어요#KR0
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 77.4% 6.1 /
3.2 /
7.6
31
67.
307 I#StGB
307 I#StGB
EUW (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.6% 6.3 /
6.7 /
6.6
155
68.
SoulAnivia#Anivs
SoulAnivia#Anivs
LAN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 51.9% 4.8 /
3.9 /
7.2
54
69.
박상콩#KR1
박상콩#KR1
KR (#69)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 80.6% 7.7 /
2.3 /
6.5
62
70.
real astronaut#Kralj
real astronaut#Kralj
EUNE (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.7% 4.8 /
4.5 /
7.1
61
71.
Roxalana#TÜRK
Roxalana#TÜRK
TR (#71)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 67.0% 8.5 /
2.7 /
7.6
97
72.
Còn Trứng Kìa Ba#5641
Còn Trứng Kìa Ba#5641
VN (#72)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 68.4% 8.9 /
4.3 /
8.5
57
73.
công việc#nyaya
công việc#nyaya
KR (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 65.2% 5.3 /
3.5 /
7.3
66
74.
羊のようた#youta
羊のようた#youta
JP (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.9% 4.8 /
6.3 /
7.4
42
75.
고모시루#KR1
고모시루#KR1
KR (#75)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 62.1% 5.4 /
4.6 /
8.4
66
76.
Atàlànte#3315
Atàlànte#3315
EUW (#76)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 65.7% 9.7 /
5.8 /
5.7
67
77.
SHRG olllle#EUNE
SHRG olllle#EUNE
EUNE (#77)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 68.2% 7.0 /
4.4 /
7.7
85
78.
애니비아의길#9999
애니비아의길#9999
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.1% 4.6 /
6.2 /
7.9
55
79.
JarranKell#EUW
JarranKell#EUW
EUW (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.0% 4.6 /
4.4 /
6.6
60
80.
Zámbóó Jimmy#EUNE
Zámbóó Jimmy#EUNE
EUNE (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 61.4% 5.9 /
5.7 /
8.7
57
81.
Malistaire#W101
Malistaire#W101
OCE (#81)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ TrợĐường giữa Kim Cương III 67.1% 4.7 /
4.6 /
9.6
82
82.
sV5T#000
sV5T#000
KR (#82)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 69.4% 6.1 /
2.7 /
7.9
49
83.
Lust of Blood#00000
Lust of Blood#00000
TR (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 69.2% 9.2 /
5.2 /
9.2
52
84.
qonnect#OCE
qonnect#OCE
OCE (#84)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 59.3% 5.4 /
3.4 /
6.9
59
85.
Kanako Yasaka#TR1
Kanako Yasaka#TR1
TR (#85)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 78.0% 11.3 /
4.5 /
8.4
41
86.
Schp#EUNE
Schp#EUNE
EUNE (#86)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 65.2% 4.2 /
5.1 /
11.9
46
87.
mctulio#BR1
mctulio#BR1
BR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.2% 5.8 /
4.2 /
6.5
46
88.
sHuoHaoDeGankNe#EUW
sHuoHaoDeGankNe#EUW
EUW (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.2% 6.0 /
4.1 /
7.4
91
89.
TOP 1 SOUS JAUNE#EUW
TOP 1 SOUS JAUNE#EUW
EUW (#89)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 70.2% 5.5 /
3.4 /
7.0
47
90.
歪比巴卜#glac
歪比巴卜#glac
NA (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 60.0% 6.8 /
5.2 /
8.9
50
91.
EvaSolo#TR1
EvaSolo#TR1
TR (#91)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 63.8% 6.9 /
4.7 /
8.2
58
92.
Fan1via#134
Fan1via#134
EUW (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.6% 6.3 /
5.2 /
8.8
116
93.
duality#owo
duality#owo
BR (#93)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaHỗ Trợ Kim Cương II 60.6% 6.9 /
4.1 /
9.8
71
94.
sooisay#EUW
sooisay#EUW
EUW (#94)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 64.3% 8.1 /
5.2 /
7.8
56
95.
Dud3OnDope#EUNE
Dud3OnDope#EUNE
EUNE (#95)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 60.3% 6.9 /
4.4 /
8.9
58
96.
OP Mid Na#LAN
OP Mid Na#LAN
LAN (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 73.9% 5.5 /
2.6 /
9.3
46
97.
HILAzzq#KR1
HILAzzq#KR1
KR (#97)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 57.0% 5.1 /
3.5 /
8.5
79
98.
때 동#KR2
때 동#KR2
KR (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 68.8% 4.1 /
2.9 /
7.9
48
99.
Flusensiebsuppe#EUW
Flusensiebsuppe#EUW
EUW (#99)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 64.2% 5.8 /
5.3 /
6.7
67
100.
Peerryy#SERG1
Peerryy#SERG1
LAS (#100)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 60.0% 5.0 /
4.6 /
9.2
85