Ahri

Người chơi Ahri xuất sắc nhất

Người chơi Ahri xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
yayb#jojo
yayb#jojo
KR (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 70.8% 4.6 /
2.5 /
7.8
48
2.
가나다#라마바사
가나다#라마바사
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.8% 7.9 /
2.8 /
9.3
93
3.
Stellaris#Ahri
Stellaris#Ahri
BR (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.7% 9.9 /
2.9 /
7.6
60
4.
부드러운 빨강#KR1
부드러운 빨강#KR1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.5% 4.8 /
4.5 /
6.7
84
5.
Hurphy#TR1
Hurphy#TR1
TR (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 65.0% 6.5 /
4.3 /
8.1
60
6.
4rr#rrr
4rr#rrr
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.8% 5.6 /
3.7 /
8.9
58
7.
하얗고예쁨#KR1
하얗고예쁨#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.3% 6.1 /
3.7 /
8.1
49
8.
Chinhiqa#BR1
Chinhiqa#BR1
BR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.1% 6.9 /
4.3 /
7.9
45
9.
iHustle1#EUNE
iHustle1#EUNE
EUNE (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.8% 6.0 /
4.9 /
8.3
58
10.
Position#EUNE
Position#EUNE
EUNE (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.3% 7.6 /
3.9 /
7.5
61
11.
움 아#AHRI
움 아#AHRI
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 4.9 /
3.8 /
7.9
112
12.
花夏la#TW2
花夏la#TW2
TW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.3% 5.6 /
2.5 /
8.1
73
13.
caldi#SCCP
caldi#SCCP
BR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 6.1 /
5.7 /
7.1
64
14.
Archangel#X96
Archangel#X96
VN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.9% 6.4 /
5.1 /
9.4
45
15.
Nepnir#EUW
Nepnir#EUW
EUW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.9% 5.4 /
3.4 /
7.2
87
16.
Ballin Cat#Nyan
Ballin Cat#Nyan
EUW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.0% 5.8 /
4.3 /
8.3
77
17.
MirrowFox#EUW
MirrowFox#EUW
EUW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.8% 6.7 /
4.3 /
6.8
51
18.
Poukie#1234
Poukie#1234
EUW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.4% 5.9 /
5.2 /
7.0
70
19.
Shadow#Ahri
Shadow#Ahri
NA (#19)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 80.3% 8.1 /
2.6 /
7.4
137
20.
Spit n Swallow#Tilki
Spit n Swallow#Tilki
TR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.3% 7.1 /
3.7 /
7.4
78
21.
반 보#KR1
반 보#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.2% 5.9 /
2.6 /
6.4
55
22.
0 0#0814
0 0#0814
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.8% 5.3 /
4.1 /
8.1
82
23.
Chồn Tới Chơi#2004
Chồn Tới Chơi#2004
VN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.3% 7.6 /
5.7 /
7.6
68
24.
The Fox#2204
The Fox#2204
VN (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.2% 7.2 /
5.9 /
9.0
88
25.
북극여우#여 우
북극여우#여 우
KR (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.4% 6.3 /
4.0 /
7.2
143
26.
Two2uan#7189
Two2uan#7189
VN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.2% 5.8 /
4.9 /
7.1
98
27.
COB Finn#6924
COB Finn#6924
VN (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.3% 7.9 /
3.9 /
8.6
81
28.
Joneslolo#BR1
Joneslolo#BR1
BR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 60.0% 5.9 /
6.1 /
6.9
55
29.
Santiago#ahri
Santiago#ahri
BR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.1% 10.2 /
3.2 /
6.5
88
30.
Dekaese#SDC
Dekaese#SDC
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.4% 7.0 /
3.3 /
7.6
45
31.
nofo#KR1
nofo#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.4% 6.1 /
4.0 /
6.5
137
32.
슬픈솔랭#KR1
슬픈솔랭#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.7% 5.3 /
4.1 /
9.1
71
33.
Xelod#KR12
Xelod#KR12
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.9% 4.7 /
2.8 /
6.4
72
34.
Shikimori miyako#이쁘다
Shikimori miyako#이쁘다
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.4% 4.6 /
3.5 /
7.4
54
35.
modo sério#dahm
modo sério#dahm
BR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.4% 7.2 /
4.8 /
8.3
43
36.
09꿈나무#dtd
09꿈나무#dtd
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 6.1 /
4.3 /
6.9
112
37.
Snoweh#EUW
Snoweh#EUW
EUW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.4% 8.7 /
4.1 /
6.8
57
38.
Jenova#Jojim
Jenova#Jojim
NA (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 5.9 /
4.6 /
7.3
119
39.
Ru Hani#Hina
Ru Hani#Hina
VN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.4% 6.4 /
5.4 /
10.3
48
40.
Czl Orion#KR1
Czl Orion#KR1
KR (#40)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 68.0% 5.7 /
3.1 /
7.9
50
41.
Ahri#Ian
Ahri#Ian
NA (#41)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 70.9% 7.9 /
3.0 /
6.4
55
42.
aini baobao#1015
aini baobao#1015
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 4.8 /
3.2 /
6.9
49
43.
Sakuu#5787
Sakuu#5787
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.7% 5.5 /
5.3 /
8.1
60
44.
Eufrósine#LAS
Eufrósine#LAS
LAS (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.6% 7.7 /
4.0 /
8.3
44
45.
제니나연고운#9893
제니나연고운#9893
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.2% 6.1 /
3.6 /
8.0
45
46.
k9 pooch#chal
k9 pooch#chal
NA (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 6.9 /
4.1 /
7.7
47
47.
Mikel#Levin
Mikel#Levin
LAS (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.7% 8.0 /
5.7 /
9.5
70
48.
9FightForAEK11#EUNE
9FightForAEK11#EUNE
EUNE (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 5.6 /
4.4 /
6.2
56
49.
언더덕#KR1
언더덕#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.8% 5.7 /
3.6 /
6.6
115
50.
howÖtoÜwin#8785
howÖtoÜwin#8785
TW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.2% 6.5 /
4.6 /
8.5
45
51.
Euclid#KR1
Euclid#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.3% 5.6 /
2.8 /
7.8
75
52.
Meowtte#NA1
Meowtte#NA1
NA (#52)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 84.1% 8.5 /
3.1 /
8.7
44
53.
Zero#TUKI
Zero#TUKI
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 4.8 /
4.4 /
6.3
54
54.
我璃賜你一吻#Ahri
我璃賜你一吻#Ahri
TW (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 54.1% 6.8 /
3.5 /
6.6
85
55.
Kuzynbabci#2137
Kuzynbabci#2137
EUNE (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.1% 6.7 /
4.9 /
7.4
43
56.
AnhTâmBụngBự#2704
AnhTâmBụngBự#2704
VN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 88.9% 13.8 /
5.2 /
6.8
27
57.
Ahri u Du ing#MID
Ahri u Du ing#MID
LAS (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.2% 7.3 /
5.2 /
8.8
45
58.
林玥兒#6666
林玥兒#6666
TW (#58)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.0% 4.7 /
3.7 /
7.1
79
59.
신노스케#KR2
신노스케#KR2
KR (#59)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 54.0% 5.6 /
3.8 /
7.0
50
60.
Zeekey#EUW
Zeekey#EUW
EUW (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.2% 7.3 /
4.6 /
5.9
83
61.
Swouth#1453
Swouth#1453
TR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.6% 6.9 /
4.0 /
8.0
51
62.
AhriYeuOi#1307
AhriYeuOi#1307
VN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.8% 6.2 /
5.0 /
7.9
115
63.
Mogs#meep
Mogs#meep
PH (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.0% 6.0 /
3.6 /
7.2
84
64.
Tsundahri#NA1
Tsundahri#NA1
NA (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.3% 6.8 /
3.7 /
6.2
60
65.
guerrero#mdrid
guerrero#mdrid
EUW (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.4% 7.0 /
4.0 /
8.5
44
66.
AHRIKING#KR2
AHRIKING#KR2
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.2% 5.6 /
4.0 /
7.4
124
67.
Finiya#EUW
Finiya#EUW
EUW (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.0% 5.2 /
3.6 /
7.1
100
68.
Edgerunners2077#2077
Edgerunners2077#2077
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 88.0% 6.8 /
3.4 /
8.6
25
69.
Nine Inch Tails#Ahri
Nine Inch Tails#Ahri
BR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.2% 6.5 /
4.8 /
6.9
59
70.
Reflexiva#agua
Reflexiva#agua
BR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.3% 5.8 /
4.7 /
7.4
105
71.
choi dien tu ngu#VN2
choi dien tu ngu#VN2
VN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.9% 5.7 /
4.9 /
8.8
93
72.
KOM Pacou#2801
KOM Pacou#2801
EUW (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.7% 6.3 /
3.9 /
8.4
60
73.
Dvash#EUNE
Dvash#EUNE
EUNE (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.3% 6.7 /
4.9 /
8.3
76
74.
Hay hờn dỗi#Peter
Hay hờn dỗi#Peter
VN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 6.6 /
4.6 /
9.7
60
75.
Ahriman#LYH
Ahriman#LYH
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.1% 6.0 /
3.9 /
7.0
73
76.
Severus#grv
Severus#grv
BR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.3% 6.3 /
3.6 /
7.4
80
77.
Gia#1274
Gia#1274
TR (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 54.2% 6.1 /
3.1 /
7.2
120
78.
김태근#아 리
김태근#아 리
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.0% 4.5 /
4.3 /
7.9
50
79.
짱 구#는못말려3
짱 구#는못말려3
KR (#79)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 73.2% 8.6 /
4.1 /
7.3
71
80.
E r a s e d#ZBLD
E r a s e d#ZBLD
LAS (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.9% 5.7 /
3.5 /
6.7
55
81.
Synea#Sushi
Synea#Sushi
EUW (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.0% 5.7 /
3.4 /
7.6
126
82.
EeT1#EUNE
EeT1#EUNE
EUNE (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.3% 6.7 /
5.1 /
8.1
47
83.
AMËNO#EUW
AMËNO#EUW
EUW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.0% 6.1 /
4.8 /
7.5
100
84.
나보다미드커그모#KR1
나보다미드커그모#KR1
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.9% 4.2 /
3.7 /
7.5
175
85.
我的宝贝#我的宝贝
我的宝贝#我的宝贝
EUW (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.5% 5.8 /
4.3 /
8.0
43
86.
Lukys#god
Lukys#god
EUNE (#86)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 87.0% 11.0 /
3.1 /
9.3
23
87.
Kalips Storm#CHILE
Kalips Storm#CHILE
LAS (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.5% 6.0 /
4.3 /
7.4
43
88.
Fernanda Bolos#Ahri
Fernanda Bolos#Ahri
BR (#88)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 61.5% 7.1 /
4.1 /
8.1
96
89.
ExcaliberPrime#H33
ExcaliberPrime#H33
NA (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.2% 4.9 /
5.6 /
7.1
281
90.
Em Kiên Teufel#0610
Em Kiên Teufel#0610
VN (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.5% 7.7 /
6.6 /
10.1
34
91.
starsetfan#111
starsetfan#111
EUW (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.0% 5.5 /
4.9 /
9.4
64
92.
떡잎마을 방범대 김성민#1107
떡잎마을 방범대 김성민#1107
KR (#92)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 67.3% 7.5 /
3.5 /
9.5
55
93.
Oort Cloud#NA1
Oort Cloud#NA1
NA (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.0% 4.7 /
6.2 /
10.8
40
94.
AllMightnw#ezzzz
AllMightnw#ezzzz
EUW (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.4% 6.8 /
5.0 /
8.7
35
95.
vvazaBii#EUW
vvazaBii#EUW
EUW (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.2% 5.7 /
3.6 /
7.0
65
96.
재 복#4800
재 복#4800
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.6% 4.3 /
3.8 /
7.5
131
97.
Ahriana Grande#TR1
Ahriana Grande#TR1
TR (#97)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 77.4% 9.1 /
3.8 /
8.5
31
98.
ivyyy#2607
ivyyy#2607
VN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.3% 7.5 /
5.9 /
8.0
159
99.
王 牌#KOR
王 牌#KOR
TW (#99)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 54.2% 5.3 /
4.2 /
9.1
48
100.
LiamL#main
LiamL#main
NA (#100)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 51.6% 5.3 /
4.5 /
8.4
91