Zed

Người chơi Zed xuất sắc nhất

Người chơi Zed xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
록 시#Angel
록 시#Angel
JP (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 78.9% 10.8 /
3.8 /
6.0
57
2.
TTV DeadlyMark#LAS
TTV DeadlyMark#LAS
LAS (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 71.1% 9.8 /
3.4 /
5.8
114
3.
Night walker#324
Night walker#324
EUW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.4% 10.3 /
5.1 /
5.3
49
4.
Roman Dimitry#EUW
Roman Dimitry#EUW
EUW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.2% 8.4 /
2.9 /
6.1
58
5.
Chitzao Banditu#DTR
Chitzao Banditu#DTR
EUNE (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 68.8% 8.8 /
4.0 /
4.8
64
6.
rất là ảo#vailz
rất là ảo#vailz
VN (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 70.4% 8.9 /
6.2 /
5.3
54
7.
맛집공유좀#7777
맛집공유좀#7777
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.7% 6.7 /
3.0 /
5.0
67
8.
Undertheno#7288
Undertheno#7288
LAN (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 70.0% 9.3 /
5.0 /
6.6
50
9.
TTV XQ01LoL#EUW
TTV XQ01LoL#EUW
EUW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.2% 7.9 /
3.4 /
5.0
66
10.
DeadIy Mark#NA2
DeadIy Mark#NA2
NA (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 64.8% 8.9 /
4.2 /
6.2
54
11.
Ace Dèath Mark#EUW
Ace Dèath Mark#EUW
EUW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.6% 9.4 /
6.2 /
6.8
64
12.
아레나제드개꿀잼#0520
아레나제드개꿀잼#0520
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.1% 6.4 /
2.7 /
4.6
47
13.
What A Savage#NA1
What A Savage#NA1
NA (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.1% 7.3 /
5.2 /
5.4
78
14.
tuan pro co khac#4953
tuan pro co khac#4953
VN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.0% 8.0 /
5.4 /
5.7
50
15.
Me mid me Quiet#EUW
Me mid me Quiet#EUW
EUW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.1% 7.6 /
4.0 /
4.5
103
16.
Kuroashi21#2114
Kuroashi21#2114
LAS (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.6% 7.0 /
5.3 /
5.6
61
17.
2562786432453253#EUW
2562786432453253#EUW
EUW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.0% 9.9 /
4.6 /
4.1
54
18.
Orusuteddo#1111
Orusuteddo#1111
LAN (#18)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 79.5% 11.1 /
4.8 /
6.2
39
19.
Larcade#7u7
Larcade#7u7
LAN (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.0% 6.7 /
4.2 /
6.3
50
20.
Nata depress acc#over
Nata depress acc#over
EUW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.6% 7.5 /
3.3 /
5.7
66
21.
TrashStyle#LAN
TrashStyle#LAN
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 8.4 /
3.8 /
6.0
57
22.
lovecola04#cola
lovecola04#cola
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.9% 8.6 /
4.2 /
5.7
138
23.
Sandor CIeganê#TR1
Sandor CIeganê#TR1
TR (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.3% 7.4 /
5.1 /
7.2
75
24.
SyvG#LAS
SyvG#LAS
LAS (#24)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐường trên Thách Đấu 82.9% 8.3 /
3.5 /
5.7
41
25.
MarkxB#OCE
MarkxB#OCE
OCE (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.1% 7.8 /
4.4 /
5.5
72
26.
melihin amcası#freak
melihin amcası#freak
TR (#26)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 61.0% 9.1 /
5.2 /
5.4
77
27.
Young Zed#VN2
Young Zed#VN2
VN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.7% 10.6 /
5.4 /
5.3
56
28.
CCV TH dangiu#VN2
CCV TH dangiu#VN2
VN (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.7% 7.4 /
4.4 /
5.0
61
29.
Discreditable#LAN
Discreditable#LAN
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 69.8% 11.3 /
4.5 /
7.8
43
30.
photography#00000
photography#00000
BR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.8% 8.6 /
4.8 /
5.3
47
31.
aRaMr#EUW
aRaMr#EUW
EUW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 60.4% 6.9 /
5.6 /
5.3
91
32.
Assy God#Zed
Assy God#Zed
EUNE (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.0% 8.5 /
5.1 /
5.5
71
33.
DJ KHALED ZED#EUNE
DJ KHALED ZED#EUNE
EUNE (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.9% 9.4 /
4.4 /
5.8
56
34.
ZED99#KR1
ZED99#KR1
KR (#34)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 59.0% 6.4 /
3.6 /
5.5
144
35.
wr negativo#zzz
wr negativo#zzz
BR (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.3% 6.7 /
6.3 /
5.2
63
36.
The White Wolf#5984
The White Wolf#5984
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 75.7% 13.3 /
4.8 /
6.2
37
37.
JomSoYo#JCH
JomSoYo#JCH
NA (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.6% 8.0 /
5.2 /
4.2
57
38.
B Z#TWTV
B Z#TWTV
EUW (#38)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 59.0% 6.8 /
4.0 /
4.9
244
39.
ZED04#NA1
ZED04#NA1
NA (#39)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 58.8% 8.1 /
4.2 /
5.1
97
40.
Migas#KWG
Migas#KWG
EUW (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.3% 9.5 /
4.8 /
5.5
81
41.
a7afa45#EUW
a7afa45#EUW
EUW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.1% 7.3 /
5.0 /
6.6
66
42.
洛里克#십자가
洛里克#십자가
EUNE (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.3% 7.7 /
4.8 /
4.1
54
43.
Zaed#NA1
Zaed#NA1
NA (#43)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 60.2% 8.4 /
5.0 /
5.0
83
44.
DATI FF#FF15
DATI FF#FF15
EUNE (#44)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 58.3% 8.2 /
4.3 /
5.8
127
45.
옥 지#0122
옥 지#0122
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 58.9% 7.3 /
3.8 /
3.9
124
46.
차경용#KR1
차경용#KR1
KR (#46)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 59.3% 7.6 /
5.0 /
3.7
59
47.
ttv TTob14s#EUW
ttv TTob14s#EUW
EUW (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.0% 7.2 /
4.7 /
4.7
178
48.
Hansuo#EUW
Hansuo#EUW
EUW (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.9% 8.3 /
5.6 /
5.1
95
49.
vayne mainer v1#EUW
vayne mainer v1#EUW
EUW (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.4% 10.5 /
4.4 /
4.7
43
50.
Lookin Real Grim#NA1
Lookin Real Grim#NA1
NA (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.7% 8.6 /
4.9 /
6.0
41
51.
flexpert#EUW31
flexpert#EUW31
EUW (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.9% 8.8 /
4.2 /
5.3
44
52.
OnZed#idk
OnZed#idk
NA (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.7% 6.8 /
5.0 /
5.1
75
53.
Onzed#KR1
Onzed#KR1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.5% 5.5 /
3.1 /
5.0
153
54.
VzlaMaturinGod#9237
VzlaMaturinGod#9237
LAN (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.1% 7.5 /
4.8 /
5.2
62
55.
ob14#0814
ob14#0814
TW (#55)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 57.1% 6.1 /
3.3 /
5.3
63
56.
joger1#5511
joger1#5511
EUW (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.5% 7.1 /
4.3 /
5.8
113
57.
等天黑#JP52
等天黑#JP52
KR (#57)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.5% 7.9 /
4.3 /
4.9
120
58.
Zed The Suiiiiii#EUNE
Zed The Suiiiiii#EUNE
EUNE (#58)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 57.6% 10.5 /
4.9 /
5.0
66
59.
ShowMeSecrets#Zed
ShowMeSecrets#Zed
VN (#59)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.6% 5.6 /
4.1 /
5.6
139
60.
NOOM280302#LAN
NOOM280302#LAN
LAN (#60)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 77.1% 10.9 /
4.2 /
6.6
48
61.
콩순이#KR13
콩순이#KR13
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.0% 7.3 /
3.6 /
3.9
86
62.
Shambłess#SHAMB
Shambłess#SHAMB
EUNE (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 91.3% 14.4 /
3.3 /
5.2
23
63.
KANYETRUMP2024#SIGMA
KANYETRUMP2024#SIGMA
NA (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.7% 8.9 /
3.3 /
5.2
70
64.
우리 제드 귀엽죠#우제귀
우리 제드 귀엽죠#우제귀
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.3% 6.7 /
3.8 /
5.2
89
65.
Red#61544
Red#61544
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.9% 6.9 /
4.4 /
5.4
58
66.
Gangsterkahlil#EUW
Gangsterkahlil#EUW
EUW (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.1% 7.8 /
4.7 /
4.6
156
67.
BGA nero two#KR1
BGA nero two#KR1
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 7.9 /
5.3 /
5.5
77
68.
Ace#NOOB
Ace#NOOB
EUW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.3% 8.0 /
5.6 /
5.2
82
69.
Bae Suzy#0906
Bae Suzy#0906
VN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.8% 7.0 /
4.6 /
4.8
51
70.
Just Like That#15798
Just Like That#15798
VN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.3% 8.2 /
4.3 /
5.3
64
71.
SmauG#szz
SmauG#szz
BR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.0% 9.1 /
4.1 /
4.2
116
72.
제드 자의 명칭#2112
제드 자의 명칭#2112
BR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.9% 8.4 /
5.5 /
4.6
58
73.
가락 죽이기#KR1
가락 죽이기#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.7% 6.3 /
3.8 /
5.3
60
74.
nightmaresalex#LAS
nightmaresalex#LAS
LAS (#74)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.9% 9.9 /
5.1 /
4.5
137
75.
killa zed#666
killa zed#666
NA (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.1% 7.7 /
4.7 /
5.0
57
76.
어머니 살인자#KISS
어머니 살인자#KISS
EUW (#76)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 71.2% 9.6 /
5.2 /
5.5
73
77.
Suki God#123
Suki God#123
EUNE (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.0% 9.9 /
5.0 /
5.6
36
78.
WanTedDTRACKERRR#EWiLL
WanTedDTRACKERRR#EWiLL
TR (#78)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 86.8% 15.9 /
5.9 /
5.0
38
79.
KaZed#5721
KaZed#5721
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.8% 6.9 /
4.7 /
5.8
86
80.
Këlvîn#KEV
Këlvîn#KEV
LAN (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 70.4% 8.4 /
5.3 /
5.6
54
81.
きもち#愚か者
きもち#愚か者
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.7% 7.5 /
7.1 /
5.5
90
82.
CIA stan#fwick
CIA stan#fwick
NA (#82)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 67.3% 9.8 /
5.1 /
6.8
52
83.
ΒATU KHAN#EUW
ΒATU KHAN#EUW
EUW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.5% 8.3 /
3.3 /
6.4
40
84.
Keet#999
Keet#999
TR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.3% 9.6 /
5.5 /
5.9
58
85.
ºShieldonº#VN2
ºShieldonº#VN2
VN (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.4% 7.5 /
7.1 /
5.4
55
86.
TeamDiffHuge#EUW
TeamDiffHuge#EUW
EUW (#86)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 71.4% 9.8 /
4.6 /
5.3
49
87.
hateful disaster#zed
hateful disaster#zed
EUW (#87)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 86.5% 14.8 /
3.9 /
4.4
52
88.
Fleec#3333
Fleec#3333
EUW (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.4% 7.0 /
4.6 /
5.0
166
89.
Zed#Ox2
Zed#Ox2
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.1% 5.9 /
4.1 /
5.4
118
90.
SponGeX#TR1
SponGeX#TR1
TR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.4% 7.3 /
5.6 /
6.6
74
91.
aphantasia lover#hehe
aphantasia lover#hehe
BR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.7% 8.1 /
5.8 /
4.3
183
92.
joji#elegy
joji#elegy
EUNE (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 71.1% 9.7 /
4.6 /
5.3
38
93.
DthCore#042
DthCore#042
EUNE (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.1% 9.2 /
6.2 /
5.0
43
94.
Laceration#Zed
Laceration#Zed
NA (#94)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 55.3% 10.5 /
6.5 /
4.6
159
95.
18cmOfTrueDmg#EUNE
18cmOfTrueDmg#EUNE
EUNE (#95)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.2% 9.9 /
5.5 /
5.2
67
96.
Kingzed#KR2
Kingzed#KR2
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 55.4% 6.3 /
4.8 /
4.4
121
97.
온 재#KR1
온 재#KR1
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.7% 5.1 /
3.5 /
4.8
128
98.
SEX x DREAMS#EUW
SEX x DREAMS#EUW
EUW (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.4% 7.9 /
6.2 /
4.9
74
99.
WA LAZA#NA1
WA LAZA#NA1
NA (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.4% 9.4 /
3.8 /
5.7
47
100.
제 드#0909
제 드#0909
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.3% 6.4 /
5.6 /
5.3
85