Kog'Maw

Người chơi Kog'Maw xuất sắc nhất

Người chơi Kog'Maw xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
БИМЕР МАЛЬЧИК#十十十十十
БИМЕР МАЛЬЧИК#十十十十十
EUNE (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 76.3% 11.1 /
6.1 /
6.5
93
2.
PapaBeni#PEACE
PapaBeni#PEACE
EUNE (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 72.2% 8.4 /
6.4 /
7.2
54
3.
aljoy16#PH2
aljoy16#PH2
PH (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 69.8% 10.4 /
6.6 /
6.1
53
4.
policjant#997
policjant#997
EUNE (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.1% 10.6 /
6.2 /
6.7
85
5.
SlendAAAAAAAAAAA#BR1
SlendAAAAAAAAAAA#BR1
BR (#5)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 81.7% 10.3 /
5.5 /
7.6
71
6.
NorMax#BEST
NorMax#BEST
EUW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.4% 8.3 /
4.0 /
5.4
90
7.
Jaysus Crist#LAS
Jaysus Crist#LAS
LAS (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.6% 7.3 /
5.2 /
6.0
61
8.
II Karmtor II#EUW
II Karmtor II#EUW
EUW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 6.5 /
6.0 /
6.1
48
9.
KappaChungus#Cap
KappaChungus#Cap
EUW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 7.8 /
6.3 /
7.0
56
10.
SALTO#2137
SALTO#2137
EUNE (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.0% 8.3 /
6.3 /
6.9
50
11.
fapek#gypsy
fapek#gypsy
EUNE (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.7% 9.5 /
7.4 /
6.7
81
12.
BMCB#EUW
BMCB#EUW
EUW (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.9% 5.8 /
5.4 /
7.5
69
13.
Sumrain#NA1
Sumrain#NA1
NA (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 5.6 /
4.6 /
8.3
60
14.
Micky Lyon#LAN
Micky Lyon#LAN
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 9.9 /
8.8 /
7.2
65
15.
Renzunime#Renzu
Renzunime#Renzu
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.4% 7.7 /
6.5 /
5.8
53
16.
Lunar#lov u
Lunar#lov u
BR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.9% 9.1 /
6.4 /
6.5
56
17.
SøløLeveling#EUNE
SøløLeveling#EUNE
EUNE (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.4% 8.5 /
6.5 /
5.7
101
18.
glimpse#0f us
glimpse#0f us
EUNE (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.3% 9.1 /
6.1 /
6.0
60
19.
kog bass boosted#rank1
kog bass boosted#rank1
TR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.2% 8.2 /
10.2 /
7.3
71
20.
public enemy#555
public enemy#555
EUNE (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.1% 8.5 /
6.6 /
7.2
86
21.
xonas#0000
xonas#0000
NA (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.4% 6.4 /
4.8 /
6.9
48
22.
tilinWrizz#LAN
tilinWrizz#LAN
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.7% 7.5 /
6.1 /
7.1
61
23.
INDlEN CRACHEUR#9790
INDlEN CRACHEUR#9790
EUW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.8% 8.3 /
7.5 /
6.6
64
24.
Han Qian Luo#6969
Han Qian Luo#6969
EUNE (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.4% 7.9 /
6.4 /
6.2
45
25.
twtv sxt svn#6 7
twtv sxt svn#6 7
NA (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.3% 7.3 /
5.6 /
7.2
119
26.
陰경莖陰음茎#NiGxR
陰경莖陰음茎#NiGxR
EUW (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.7% 8.8 /
6.3 /
7.1
47
27.
Koggle#NA1
Koggle#NA1
NA (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.7% 7.2 /
5.7 /
6.0
61
28.
Mára#Jára
Mára#Jára
EUNE (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 83.9% 8.2 /
4.6 /
7.5
31
29.
vismaz meginaju#nr1ad
vismaz meginaju#nr1ad
EUNE (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.1% 8.7 /
4.9 /
6.0
43
30.
mom cat#EUW
mom cat#EUW
EUW (#30)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trênAD Carry Kim Cương III 73.3% 9.6 /
6.0 /
5.7
60
31.
drive you wild#vy2
drive you wild#vy2
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.1% 7.7 /
6.6 /
5.8
61
32.
Fireware#NA1
Fireware#NA1
NA (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.4% 8.4 /
6.0 /
8.1
83
33.
Radu#rat
Radu#rat
EUNE (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.6% 8.0 /
7.4 /
7.6
59
34.
Void Puppy#Erky
Void Puppy#Erky
EUW (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.5% 7.9 /
6.2 /
5.5
110
35.
sun#yaha
sun#yaha
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.8% 10.3 /
4.0 /
7.4
33
36.
Wiemann#NA1
Wiemann#NA1
NA (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.7% 7.3 /
5.7 /
6.2
110
37.
Naliwaj#EUW
Naliwaj#EUW
EUW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.4% 4.3 /
3.7 /
8.7
72
38.
thot kogmaw#0000
thot kogmaw#0000
NA (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 53.3% 7.5 /
6.0 /
5.9
120
39.
SPACEBAR REBORN#EUNE
SPACEBAR REBORN#EUNE
EUNE (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 88.0% 10.9 /
4.3 /
6.4
25
40.
jerkless#otp
jerkless#otp
EUW (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.9% 8.8 /
7.2 /
5.6
85
41.
Relaxaurus#8948
Relaxaurus#8948
EUNE (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.9% 8.4 /
6.5 /
6.0
41
42.
Venari#4444
Venari#4444
EUW (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.1% 8.0 /
6.0 /
6.4
49
43.
LilJuice#juice
LilJuice#juice
EUW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.7% 7.9 /
6.8 /
6.5
58
44.
xinhgai xai ip15#22071
xinhgai xai ip15#22071
VN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.1% 8.4 /
6.6 /
6.1
142
45.
Kogg Maw#0801
Kogg Maw#0801
VN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.2% 9.9 /
8.3 /
8.5
45
46.
Sallo#Sallo
Sallo#Sallo
BR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.0% 8.7 /
6.2 /
7.8
40
47.
코그모만하는데이거마저못하는사람#6874
코그모만하는데이거마저못하는사람#6874
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường trên Cao Thủ 51.0% 7.3 /
7.4 /
5.7
196
48.
08AD#520
08AD#520
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.5% 7.2 /
6.2 /
6.3
46
49.
bozowalker fapek#EUNE
bozowalker fapek#EUNE
EUNE (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 90.9% 13.8 /
6.2 /
5.6
22
50.
I AM CHARLIE#NA1
I AM CHARLIE#NA1
NA (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 81.3% 8.5 /
5.4 /
7.2
32
51.
모니터10번부순사람#0413
모니터10번부순사람#0413
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.1% 4.9 /
4.7 /
5.9
53
52.
Ayaninho#BR1
Ayaninho#BR1
BR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.8% 8.7 /
7.5 /
7.4
43
53.
stfusilver#EUNE
stfusilver#EUNE
EUNE (#53)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 63.0% 10.7 /
7.4 /
6.7
100
54.
Humme 宝贝#Humme
Humme 宝贝#Humme
VN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.9% 5.2 /
8.7 /
11.0
85
55.
xonas#999
xonas#999
NA (#55)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 56.8% 8.5 /
5.9 /
7.3
44
56.
影の王子#影の王子
影の王子#影の王子
RU (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.9% 6.8 /
6.9 /
6.3
57
57.
Strażak fapek#EUNE
Strażak fapek#EUNE
EUNE (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 84.0% 10.0 /
4.8 /
6.4
25
58.
Yuu0saki#1004
Yuu0saki#1004
VN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 47.8% 7.8 /
6.3 /
6.7
69
59.
BestK0GMAW#6969
BestK0GMAW#6969
EUNE (#59)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 61.6% 11.1 /
10.5 /
7.4
73
60.
draven halal acc#tekk
draven halal acc#tekk
EUNE (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 54.3% 8.8 /
5.4 /
7.9
46
61.
JèMeSouviens#6287
JèMeSouviens#6287
NA (#61)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 62.6% 12.1 /
9.3 /
6.7
131
62.
Thuyền Trưởng#GG85
Thuyền Trưởng#GG85
VN (#62)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 67.3% 10.1 /
5.3 /
6.5
55
63.
NauYuh#0612
NauYuh#0612
VN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.9% 10.0 /
7.9 /
7.6
85
64.
Twitch#NA1
Twitch#NA1
NA (#64)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 47.0% 9.1 /
8.3 /
7.0
66
65.
치이카와#7971
치이카와#7971
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 46.8% 8.9 /
7.4 /
6.8
77
66.
JTGKohger#EUW
JTGKohger#EUW
EUW (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 46.4% 8.3 /
6.0 /
6.3
69
67.
Viktor är dålig#EUW
Viktor är dålig#EUW
EUW (#67)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 65.3% 8.3 /
5.5 /
7.0
75
68.
스윗로제#KR1
스윗로제#KR1
KR (#68)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 62.8% 8.8 /
7.2 /
6.3
129
69.
Rødillita#045
Rødillita#045
LAN (#69)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 58.8% 9.0 /
6.0 /
7.1
80
70.
Huỷ Diệt Parky#999
Huỷ Diệt Parky#999
VN (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 78.6% 8.0 /
4.2 /
6.9
28
71.
Summerblade#BR01
Summerblade#BR01
BR (#71)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 64.9% 10.1 /
6.5 /
6.6
57
72.
dzemson#ADC
dzemson#ADC
EUNE (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 55.8% 8.0 /
6.1 /
6.0
43
73.
偷死恩特恩#7414
偷死恩特恩#7414
TW (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 47.9% 6.2 /
4.9 /
6.3
48
74.
GoPlayRandomDice#Int
GoPlayRandomDice#Int
NA (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.8% 8.8 /
7.3 /
6.3
43
75.
Pingky#NA1
Pingky#NA1
NA (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.7% 7.5 /
5.3 /
8.3
33
76.
dog#EUW
dog#EUW
EUW (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 7.5 /
6.2 /
5.5
42
77.
Shadow#LIE
Shadow#LIE
EUW (#77)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 61.4% 8.6 /
6.6 /
6.7
70
78.
90909090#EUNE
90909090#EUNE
EUNE (#78)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 54.5% 7.5 /
5.9 /
6.2
44
79.
GgingX2#KR1
GgingX2#KR1
KR (#79)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 66.7% 5.8 /
4.1 /
7.5
66
80.
陈 黄 江#美 乡
陈 黄 江#美 乡
VN (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 93.8% 13.4 /
3.2 /
8.0
16
81.
Skyrod#ADC
Skyrod#ADC
EUW (#81)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.0% 8.5 /
7.9 /
6.7
95
82.
You Lose 1v1#NA1
You Lose 1v1#NA1
NA (#82)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 60.4% 6.2 /
6.3 /
8.4
48
83.
capitaliza#BR1
capitaliza#BR1
BR (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 65.6% 9.1 /
4.8 /
7.6
61
84.
izajasz#420
izajasz#420
EUNE (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.3% 10.2 /
7.4 /
8.6
30
85.
산드로네#KR1
산드로네#KR1
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.8% 6.4 /
5.0 /
7.0
43
86.
엘소드친구구함#한소요정
엘소드친구구함#한소요정
KR (#86)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 59.7% 7.1 /
7.2 /
6.6
62
87.
IKERIUS#ELO
IKERIUS#ELO
EUNE (#87)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 63.4% 6.4 /
8.0 /
7.2
112
88.
Kokushibo上月1#lua1
Kokushibo上月1#lua1
BR (#88)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 63.6% 8.5 /
6.5 /
7.5
55
89.
KogMawFleshLight#spit
KogMawFleshLight#spit
NA (#89)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 65.5% 8.5 /
6.8 /
8.7
58
90.
Godmaw#3028
Godmaw#3028
LAN (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.0% 9.5 /
6.3 /
5.3
39
91.
Wadbot我爱孩子im14yo#gclow
Wadbot我爱孩子im14yo#gclow
EUNE (#91)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 58.7% 11.1 /
6.5 /
6.1
92
92.
TrujiR#ttv
TrujiR#ttv
LAN (#92)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 62.5% 10.9 /
6.9 /
5.6
48
93.
FLUUUX#Flux
FLUUUX#Flux
EUW (#93)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 61.7% 8.5 /
5.8 /
7.4
60
94.
tinaaxsc#Тина
tinaaxsc#Тина
EUNE (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 93.3% 13.8 /
5.6 /
5.3
15
95.
noot noot#00001
noot noot#00001
EUW (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 64.5% 9.1 /
5.3 /
6.9
62
96.
DiasSharpShooter#Pinot
DiasSharpShooter#Pinot
BR (#96)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 74.5% 9.4 /
6.2 /
8.0
55
97.
Inneveciseya#7831
Inneveciseya#7831
EUW (#97)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 73.0% 15.2 /
6.1 /
7.2
37
98.
TAKE MY LANTERN#TR1
TAKE MY LANTERN#TR1
TR (#98)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 58.0% 10.2 /
5.7 /
7.3
50
99.
SarıCevdet#TR1
SarıCevdet#TR1
TR (#99)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 63.6% 7.1 /
6.7 /
10.4
44
100.
태나니#5712
태나니#5712
KR (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 54.5% 6.4 /
4.9 /
6.8
112