Ryze

Người chơi Ryze xuất sắc nhất

Người chơi Ryze xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Kohls 150MS#Ryze
Kohls 150MS#Ryze
NA (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 8.9 /
5.2 /
4.2
132
2.
Shifting Sands#BR1
Shifting Sands#BR1
BR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.7% 7.5 /
5.7 /
5.8
66
3.
Boosted Leopard#EUNE
Boosted Leopard#EUNE
EUNE (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 75.0% 7.3 /
3.8 /
6.4
40
4.
빡 준#kr0
빡 준#kr0
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 3.8 /
3.7 /
4.9
52
5.
Achingz#2810
Achingz#2810
TW (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 58.7% 3.5 /
3.1 /
5.4
63
6.
theploze#6872
theploze#6872
BR (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐường trên Thách Đấu 58.8% 5.7 /
4.6 /
5.6
102
7.
IRON I#3333
IRON I#3333
VN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.8% 6.4 /
5.7 /
6.4
85
8.
Kohls#Ryze
Kohls#Ryze
BR (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 58.7% 6.4 /
4.7 /
4.4
143
9.
Joonie#222
Joonie#222
EUW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 7.5 /
3.1 /
5.5
49
10.
u talk i int#EUW
u talk i int#EUW
EUW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.7% 6.9 /
4.2 /
7.0
79
11.
Emıl#EUW
Emıl#EUW
EUW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 60.3% 5.9 /
4.7 /
5.5
63
12.
Nguyễn Ngọc Tứ#Bang
Nguyễn Ngọc Tứ#Bang
VN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.7% 5.9 /
4.7 /
7.1
88
13.
God ryze#LAS
God ryze#LAS
LAS (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.7% 5.9 /
4.7 /
5.2
122
14.
SebsQ#LAN
SebsQ#LAN
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.9% 6.2 /
5.1 /
4.9
51
15.
이런놈은처음보지#KR1
이런놈은처음보지#KR1
KR (#15)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 67.8% 5.8 /
7.5 /
3.6
59
16.
룬 마법사 주호민#Ryze
룬 마법사 주호민#Ryze
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 53.6% 5.5 /
4.8 /
5.8
97
17.
πTTa#5969
πTTa#5969
BR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.4% 7.2 /
7.2 /
5.4
228
18.
get caught#EUNE
get caught#EUNE
EUNE (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.4% 6.6 /
4.6 /
7.0
103
19.
ĐemøNKinG#IWNL
ĐemøNKinG#IWNL
LAS (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 64.3% 6.2 /
5.0 /
7.7
42
20.
Mephyt#mephy
Mephyt#mephy
NA (#20)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 64.8% 6.7 /
5.0 /
7.7
54
21.
grimjeo#EUNE
grimjeo#EUNE
EUNE (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 51.0% 7.0 /
5.3 /
6.7
100
22.
Gô Dog người Huế#VCS
Gô Dog người Huế#VCS
VN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.7% 5.6 /
5.5 /
7.1
73
23.
d e w o p#ryze
d e w o p#ryze
VN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.6% 4.3 /
4.4 /
5.8
84
24.
l Lord Sith l#BR1
l Lord Sith l#BR1
BR (#24)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trênĐường giữa Kim Cương IV 72.0% 11.7 /
5.3 /
4.2
118
25.
Jaqugar#EUNE
Jaqugar#EUNE
EUNE (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.3% 6.1 /
5.4 /
6.0
147
26.
농무연#KR1
농무연#KR1
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.8% 5.2 /
4.1 /
6.2
95
27.
im so upset#NA1
im so upset#NA1
NA (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.5% 5.4 /
4.9 /
6.1
105
28.
FatalaS#1111
FatalaS#1111
EUNE (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 75.9% 7.5 /
3.4 /
7.1
29
29.
81171132del#KR1
81171132del#KR1
KR (#29)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐường trên Kim Cương I 62.5% 6.1 /
5.7 /
7.0
48
30.
NeverGiveUp#0629
NeverGiveUp#0629
KR (#30)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 61.3% 4.9 /
3.2 /
5.2
75
31.
third rate#KR1
third rate#KR1
KR (#31)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 66.0% 5.3 /
3.7 /
5.2
47
32.
Floodchuk#Ryze
Floodchuk#Ryze
TR (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 46.4% 5.9 /
5.9 /
5.5
69
33.
Daniel Shin#NA1
Daniel Shin#NA1
NA (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 46.9% 5.3 /
4.4 /
6.7
49
34.
돼지말이#KR1
돼지말이#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.8% 3.3 /
4.3 /
4.9
43
35.
gapeado por mi#LAN
gapeado por mi#LAN
LAN (#35)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 72.5% 9.3 /
6.8 /
6.1
40
36.
troxys2#BR1
troxys2#BR1
BR (#36)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 76.2% 10.0 /
4.0 /
7.2
63
37.
관지르#KR1
관지르#KR1
KR (#37)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 57.3% 5.1 /
5.1 /
6.9
89
38.
카레라이즈#Lyze
카레라이즈#Lyze
KR (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 54.0% 5.0 /
4.2 /
6.4
63
39.
Mikolas Josef#EUNE
Mikolas Josef#EUNE
EUNE (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 68.8% 7.1 /
3.2 /
4.4
32
40.
Dotts#1356
Dotts#1356
NA (#40)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 69.7% 7.0 /
5.3 /
6.7
66
41.
Bald blue man#Twtv
Bald blue man#Twtv
EUW (#41)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênĐường giữa Kim Cương I 54.0% 6.8 /
4.3 /
7.2
63
42.
현 승#KR1
현 승#KR1
KR (#42)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 57.5% 4.9 /
5.4 /
6.5
73
43.
HCMUT Zhenfeng#NCP
HCMUT Zhenfeng#NCP
VN (#43)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 76.0% 6.0 /
4.6 /
8.3
25
44.
Tingzzz#TW2
Tingzzz#TW2
TW (#44)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.3% 3.2 /
3.9 /
6.1
48
45.
Runic Avarice#6940
Runic Avarice#6940
NA (#45)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 63.0% 5.6 /
5.3 /
6.1
81
46.
Anchbric#LAN
Anchbric#LAN
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.7% 6.5 /
4.2 /
3.8
31
47.
Epigenes#275V
Epigenes#275V
EUW (#47)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữaĐường trên Kim Cương III 59.6% 9.2 /
6.5 /
5.8
57
48.
MrPistolitas#LAS
MrPistolitas#LAS
LAS (#48)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 63.0% 8.3 /
2.8 /
5.5
54
49.
unteach#3782
unteach#3782
PH (#49)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 65.8% 6.9 /
5.9 /
7.3
73
50.
123456#흐웨이
123456#흐웨이
KR (#50)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 62.2% 5.3 /
4.1 /
6.8
45
51.
МИД ФРИК#ЗЕКА
МИД ФРИК#ЗЕКА
EUNE (#51)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 60.5% 6.8 /
4.2 /
7.1
76
52.
K4AK3N1#FURRY
K4AK3N1#FURRY
EUW (#52)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ TrợĐường trên Kim Cương III 58.0% 5.7 /
5.3 /
8.3
69
53.
Rozalka#EUW
Rozalka#EUW
EUW (#53)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 53.6% 5.9 /
3.9 /
7.3
56
54.
Deckosan#EUW
Deckosan#EUW
EUW (#54)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 68.1% 7.3 /
4.9 /
6.5
47
55.
Plucish#EUW
Plucish#EUW
EUW (#55)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 71.4% 8.2 /
4.3 /
5.8
42
56.
El Emperneitor#LAS
El Emperneitor#LAS
LAS (#56)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐường trên Kim Cương I 51.3% 7.1 /
5.8 /
6.3
76
57.
잘하면좋을것카타#KR1
잘하면좋을것카타#KR1
KR (#57)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 61.3% 5.0 /
4.5 /
4.0
111
58.
千年王子#NA2
千年王子#NA2
NA (#58)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 54.2% 7.6 /
4.8 /
3.2
120
59.
JunoHada#EUW
JunoHada#EUW
EUW (#59)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 53.9% 5.5 /
5.0 /
8.1
76
60.
항상뒤를조심해#KR1
항상뒤를조심해#KR1
KR (#60)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 60.6% 7.9 /
7.5 /
5.4
71
61.
Luffy Lover#EUW
Luffy Lover#EUW
EUW (#61)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 62.5% 6.7 /
5.7 /
7.0
48
62.
Royal Gió#7551
Royal Gió#7551
VN (#62)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 68.2% 8.1 /
5.9 /
6.6
44
63.
erotic#crave
erotic#crave
BR (#63)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 62.0% 7.2 /
4.7 /
5.9
50
64.
GOOOODMAN#NAGGB
GOOOODMAN#NAGGB
NA (#64)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 69.2% 7.7 /
6.8 /
6.0
52
65.
Mike Dean#EUW
Mike Dean#EUW
EUW (#65)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaĐường trên Kim Cương IV 59.2% 7.2 /
5.6 /
6.0
142
66.
ll Boksör ll#TR1
ll Boksör ll#TR1
TR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 91.7% 6.2 /
4.9 /
5.3
12
67.
NO Int#bruh
NO Int#bruh
TH (#67)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 55.8% 6.3 /
5.6 /
7.3
52
68.
wasap#29461
wasap#29461
EUNE (#68)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 55.9% 6.4 /
5.8 /
6.2
127
69.
Ryze Talquino#DECA
Ryze Talquino#DECA
LAS (#69)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữaĐường trên ngọc lục bảo I 62.3% 5.4 /
5.7 /
6.7
53
70.
Yennefer#EUNE
Yennefer#EUNE
EUNE (#70)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 66.7% 5.6 /
5.5 /
6.7
66
71.
taina#mita
taina#mita
BR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 72.0% 9.6 /
5.7 /
4.7
25
72.
미락식당#KR1
미락식당#KR1
KR (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 57.8% 5.0 /
4.3 /
6.3
90
73.
Klzhoud#BR1
Klzhoud#BR1
BR (#73)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 56.9% 5.8 /
6.2 /
6.2
65
74.
runic#ryze
runic#ryze
BR (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 57.9% 7.0 /
5.8 /
6.0
121
75.
heiytor#heit
heiytor#heit
BR (#75)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaĐường trên Kim Cương II 52.4% 5.2 /
5.2 /
6.5
82
76.
SmithGirl xx#LAS
SmithGirl xx#LAS
LAS (#76)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường giữa Bạch Kim II 76.0% 8.3 /
4.3 /
4.6
50
77.
Dunkle Yeaguer#LAN
Dunkle Yeaguer#LAN
LAN (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 69.2% 7.3 /
5.5 /
8.5
26
78.
Lazak#LAN
Lazak#LAN
LAN (#78)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 70.4% 7.9 /
4.7 /
6.4
27
79.
Luke#BGNL
Luke#BGNL
EUW (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 6.9 /
5.2 /
6.0
32
80.
RavenOfDeath#1523
RavenOfDeath#1523
EUW (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 50.0% 5.5 /
4.7 /
7.1
48
81.
Ivan Karamazov#EUNE
Ivan Karamazov#EUNE
EUNE (#81)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 60.5% 9.4 /
6.9 /
5.3
76
82.
Alíta#LAN
Alíta#LAN
LAN (#82)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 58.6% 7.1 /
4.2 /
8.0
58
83.
Whak#KR1
Whak#KR1
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 5.0 /
5.5 /
5.5
32
84.
Karl Franz#NA1
Karl Franz#NA1
NA (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 46.8% 6.2 /
5.1 /
5.8
126
85.
rrlf#KR1
rrlf#KR1
KR (#85)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 49.0% 6.0 /
7.0 /
5.8
49
86.
Daxflame#NA0
Daxflame#NA0
NA (#86)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 62.2% 6.8 /
5.4 /
8.0
98
87.
pruuvit#EUW
pruuvit#EUW
EUW (#87)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 64.0% 5.1 /
4.3 /
6.5
50
88.
Bluerzynn#RYZE
Bluerzynn#RYZE
EUW (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 56.3% 8.1 /
6.1 /
4.7
119
89.
Ylito123#EUNE
Ylito123#EUNE
EUNE (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 72.7% 6.1 /
3.4 /
8.5
33
90.
HeRBiE ToKeSs420#1738
HeRBiE ToKeSs420#1738
NA (#90)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 58.7% 6.2 /
5.2 /
6.3
92
91.
TheMilkywayLord#EUW
TheMilkywayLord#EUW
EUW (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 53.3% 5.6 /
5.1 /
5.5
45
92.
정민덮밥#KR1
정민덮밥#KR1
KR (#92)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 58.0% 6.7 /
4.6 /
6.5
69
93.
babana itaat et#xdddd
babana itaat et#xdddd
TR (#93)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 73.5% 10.8 /
5.7 /
6.3
34
94.
sapomayOG#demon
sapomayOG#demon
LAN (#94)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 57.5% 7.3 /
6.3 /
4.1
153
95.
LEIT0 AFEMINADOS#BR100
LEIT0 AFEMINADOS#BR100
BR (#95)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 58.8% 6.7 /
6.0 /
5.3
80
96.
Riot Broot#NA1
Riot Broot#NA1
NA (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 62.2% 6.9 /
5.5 /
6.6
45
97.
Pokeman#斗鱼王纪超
Pokeman#斗鱼王纪超
KR (#97)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 68.0% 4.7 /
4.1 /
7.6
25
98.
MIDRoshann#0000
MIDRoshann#0000
TW (#98)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 48.1% 4.6 /
4.1 /
6.6
52
99.
허뮈쉬펄#KR1
허뮈쉬펄#KR1
KR (#99)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 61.8% 4.8 /
3.7 /
7.0
55
100.
Marc Bloch#FR1
Marc Bloch#FR1
BR (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 45.9% 5.4 /
6.4 /
5.7
61