Tristana

Người chơi Tristana xuất sắc nhất

Người chơi Tristana xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
千个伤心的理由#9999
千个伤心的理由#9999
VN (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 86.6% 8.7 /
4.1 /
4.1
82
2.
Vash1#LAS
Vash1#LAS
LAS (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 71.4% 8.4 /
3.8 /
4.1
49
3.
가즈아아아아아#KR2
가즈아아아아아#KR2
KR (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 69.2% 6.7 /
3.7 /
4.7
52
4.
aybb#月月小公主
aybb#月月小公主
KR (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 71.4% 7.0 /
5.0 /
4.9
49
5.
nigelf#xdd
nigelf#xdd
EUNE (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.7% 12.5 /
5.2 /
5.0
58
6.
Moyuのトリス侍#4404
Moyuのトリス侍#4404
JP (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 69.2% 10.0 /
6.1 /
6.1
104
7.
Meow#HRG0
Meow#HRG0
NA (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 77.3% 8.6 /
4.7 /
5.5
44
8.
Leviticous#7017
Leviticous#7017
PH (#8)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 91.5% 14.5 /
3.8 /
5.1
59
9.
FT Katashi#OPEN
FT Katashi#OPEN
EUW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.8% 7.7 /
3.5 /
4.4
59
10.
Lanky Kong#111
Lanky Kong#111
JP (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.7% 6.1 /
4.4 /
5.4
65
11.
악 마#은 우
악 마#은 우
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 94.1% 10.9 /
2.1 /
6.3
34
12.
sickz#LAS
sickz#LAS
LAS (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 66.0% 9.1 /
4.0 /
6.2
50
13.
Mát Mẻ#n4m
Mát Mẻ#n4m
VN (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 80.5% 10.5 /
4.4 /
3.8
41
14.
Juuden Animal#EUW
Juuden Animal#EUW
EUW (#14)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 85.7% 12.6 /
3.7 /
6.8
63
15.
千个伤心的理由 4#9999
千个伤心的理由 4#9999
VN (#15)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 69.4% 9.6 /
5.5 /
3.9
49
16.
Sebeks#EUW
Sebeks#EUW
EUW (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 63.3% 6.2 /
2.7 /
5.7
60
17.
一叶知秋#峡谷之巅I
一叶知秋#峡谷之巅I
EUNE (#17)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 65.3% 9.0 /
5.3 /
5.2
75
18.
2024pn#0622
2024pn#0622
KR (#18)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 64.9% 5.8 /
3.7 /
4.1
74
19.
신노스케#KR2
신노스케#KR2
KR (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 64.2% 6.0 /
4.1 /
5.4
53
20.
tui bi ngu#11121
tui bi ngu#11121
VN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 86.1% 10.2 /
5.2 /
4.0
36
21.
TheShenGuy#EUW
TheShenGuy#EUW
EUW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.0% 6.9 /
4.9 /
4.5
54
22.
으댜다#KR1
으댜다#KR1
KR (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 61.5% 8.1 /
4.0 /
6.3
91
23.
doubaouo#7060
doubaouo#7060
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.6% 7.4 /
3.7 /
4.8
73
24.
Pobelter#NA1
Pobelter#NA1
NA (#24)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.0% 6.5 /
3.8 /
4.4
50
25.
티 모#T 1
티 모#T 1
KR (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.5% 6.9 /
3.9 /
5.2
52
26.
JayJay#xyz
JayJay#xyz
EUW (#26)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 61.6% 8.2 /
4.6 /
5.1
112
27.
Lost Stars#1314
Lost Stars#1314
KR (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.3% 7.5 /
4.0 /
4.5
93
28.
白 手#白 手
白 手#白 手
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.0% 11.8 /
3.9 /
4.8
72
29.
Thượng Đẳng#Tb17
Thượng Đẳng#Tb17
VN (#29)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaAD Carry Thách Đấu 66.0% 6.7 /
4.7 /
5.0
47
30.
화랑팀 원딜#KR2
화랑팀 원딜#KR2
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.5% 7.7 /
3.8 /
5.0
76
31.
흐아암#dfdfd
흐아암#dfdfd
KR (#31)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 61.2% 6.7 /
4.6 /
4.6
85
32.
LladosFitYoutube#EUW
LladosFitYoutube#EUW
EUW (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.8% 5.2 /
3.8 /
4.9
74
33.
hnilvueid#1311
hnilvueid#1311
VN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 12.1 /
7.7 /
7.3
120
34.
Svelander#EUW
Svelander#EUW
EUW (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.4% 7.9 /
3.9 /
6.0
69
35.
xiaosenyu#CN1
xiaosenyu#CN1
KR (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.6% 6.4 /
4.4 /
4.7
109
36.
anhaeyo#g g
anhaeyo#g g
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.3% 4.6 /
3.6 /
4.7
58
37.
FA 투정꾼#2002
FA 투정꾼#2002
KR (#37)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 60.0% 5.3 /
3.6 /
4.0
50
38.
sety#0119
sety#0119
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.8% 7.5 /
3.8 /
6.0
114
39.
foncé#369
foncé#369
VN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.4% 6.7 /
6.1 /
5.4
53
40.
xqs#mid99
xqs#mid99
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.2% 4.2 /
3.6 /
4.4
49
41.
저물어가는해#KR1
저물어가는해#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.5% 6.7 /
4.0 /
4.0
111
42.
Urošević#EUW
Urošević#EUW
EUW (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.2% 6.2 /
5.0 /
5.4
49
43.
Hanni#Exy
Hanni#Exy
PH (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 9.4 /
6.0 /
4.9
52
44.
RW ホイッパー#RWs
RW ホイッパー#RWs
EUNE (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.0% 10.6 /
7.9 /
5.3
50
45.
검은머리사나이#송진리
검은머리사나이#송진리
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.2% 5.3 /
3.3 /
4.9
44
46.
Blinky#VN2
Blinky#VN2
VN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.0% 7.5 /
4.6 /
5.3
78
47.
Decay0#EUW
Decay0#EUW
EUW (#47)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 59.2% 8.2 /
5.4 /
6.1
71
48.
MagicJesus#6969
MagicJesus#6969
NA (#48)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD CarryĐường giữa ngọc lục bảo IV 92.0% 13.4 /
4.3 /
4.4
50
49.
SRTSS#EUW
SRTSS#EUW
EUW (#49)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 58.6% 7.0 /
4.5 /
5.0
58
50.
Nano#AIS
Nano#AIS
EUW (#50)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 58.5% 6.8 /
4.7 /
6.1
53
51.
Mikkeslol#3188
Mikkeslol#3188
EUNE (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.6% 9.0 /
5.8 /
6.2
70
52.
李承烟#KR2
李承烟#KR2
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.2% 9.0 /
4.4 /
5.4
49
53.
Secret4#EUW
Secret4#EUW
EUW (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 72.5% 7.3 /
4.2 /
4.1
40
54.
Lira#1603
Lira#1603
BR (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.5% 8.0 /
4.5 /
4.8
86
55.
Chít Tà Naaa#VN2
Chít Tà Naaa#VN2
VN (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.5% 8.3 /
5.0 /
3.9
135
56.
Mia Mendoza#LAN
Mia Mendoza#LAN
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.7% 9.4 /
5.5 /
6.8
52
57.
Hai Lúa Tập Bú#1606
Hai Lúa Tập Bú#1606
VN (#57)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 78.4% 9.7 /
5.6 /
5.4
51
58.
GregFaulkne#EUW
GregFaulkne#EUW
EUW (#58)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 73.5% 11.2 /
4.4 /
6.8
49
59.
Taiga#LoveU
Taiga#LoveU
NA (#59)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.3% 6.6 /
5.0 /
4.4
60
60.
가자미살튀김#열 참
가자미살튀김#열 참
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 6.1 /
3.6 /
4.3
72
61.
ren wo hang#T12
ren wo hang#T12
KR (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.4% 5.9 /
3.9 /
5.6
54
62.
겨 울#1250
겨 울#1250
KR (#62)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 58.0% 6.5 /
5.5 /
5.1
50
63.
6ringe#hades
6ringe#hades
TR (#63)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.3% 10.6 /
6.2 /
5.5
60
64.
ZoeeVP#2001
ZoeeVP#2001
VN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.3% 8.7 /
6.0 /
6.2
75
65.
교수트타#DR2
교수트타#DR2
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.1% 9.3 /
8.0 /
4.1
117
66.
Yookiez#NA1
Yookiez#NA1
NA (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.3% 7.4 /
4.2 /
5.8
64
67.
불안정한 요들 배송#탑혜지
불안정한 요들 배송#탑혜지
KR (#67)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.5% 5.0 /
4.8 /
3.8
73
68.
4rr#rrr
4rr#rrr
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.0% 5.5 /
4.4 /
4.6
107
69.
die for you#08mid
die for you#08mid
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.6% 5.9 /
3.4 /
4.2
159
70.
rulerpeyzzhiran#BR1
rulerpeyzzhiran#BR1
BR (#70)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 57.3% 8.2 /
4.9 /
4.8
96
71.
Carry Tom#NA1
Carry Tom#NA1
NA (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 6.2 /
4.8 /
3.9
70
72.
Krobson#EUW
Krobson#EUW
EUW (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.7% 7.0 /
5.8 /
5.8
47
73.
누가이기나함봐바#KR1
누가이기나함봐바#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 4.6 /
3.2 /
3.9
69
74.
교수 트타#Dr1
교수 트타#Dr1
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.4% 7.2 /
3.9 /
5.5
101
75.
EX BlTCH#0108
EX BlTCH#0108
LAN (#75)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 74.1% 13.6 /
5.4 /
4.7
54
76.
Hextech Tristana#Trist
Hextech Tristana#Trist
EUW (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 8.1 /
5.3 /
2.8
62
77.
트트타타#KR1
트트타타#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.8% 9.0 /
7.9 /
4.5
88
78.
fakelove#khoi2
fakelove#khoi2
VN (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 9.7 /
5.1 /
5.1
47
79.
MID Faker#1016
MID Faker#1016
KR (#79)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 55.7% 5.6 /
4.1 /
4.7
88
80.
RYUN#설윤아
RYUN#설윤아
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.0% 6.1 /
4.5 /
4.8
40
81.
TL Jinyee#2010
TL Jinyee#2010
VN (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 70.0% 10.2 /
4.9 /
5.0
40
82.
Celine#vvs
Celine#vvs
NA (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.8% 7.3 /
5.2 /
4.8
76
83.
langmanbusi#KR1
langmanbusi#KR1
KR (#83)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 60.9% 7.4 /
4.9 /
5.4
46
84.
WindiaN#1337
WindiaN#1337
NA (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.2% 8.4 /
5.7 /
6.2
58
85.
Dev#Dydy
Dev#Dydy
EUNE (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.2% 7.3 /
5.2 /
5.4
58
86.
Lοtus Was Here#1312
Lοtus Was Here#1312
EUNE (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.1% 7.5 /
5.8 /
5.9
43
87.
MrBae#KR1
MrBae#KR1
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.3% 5.8 /
4.3 /
4.6
52
88.
Mikeγ#EUW
Mikeγ#EUW
EUW (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.7% 9.0 /
4.5 /
5.4
67
89.
PUWUN1SHER#UwU
PUWUN1SHER#UwU
EUW (#89)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 85.7% 6.8 /
4.5 /
4.7
28
90.
Equinox#LCS
Equinox#LCS
NA (#90)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 72.2% 8.3 /
3.7 /
7.0
36
91.
bububu#CN1
bububu#CN1
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.2% 7.8 /
3.2 /
5.1
36
92.
batongsa#1916
batongsa#1916
KR (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 54.4% 5.6 /
3.8 /
4.7
57
93.
tu duy quai kiet#1303
tu duy quai kiet#1303
VN (#93)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 54.7% 6.5 /
4.7 /
4.5
53
94.
EUW Blaziken94#EUW
EUW Blaziken94#EUW
EUW (#94)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 88.1% 13.2 /
3.9 /
4.1
42
95.
MerlelZtGg#EUW
MerlelZtGg#EUW
EUW (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.1% 7.5 /
5.3 /
5.7
49
96.
HuB Numa#Numa
HuB Numa#Numa
EUW (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.1% 6.3 /
5.3 /
4.6
61
97.
Prawny#EUW
Prawny#EUW
EUW (#97)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 92.9% 14.2 /
2.2 /
4.7
42
98.
Gudboy Long Châu#VN2
Gudboy Long Châu#VN2
VN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.8% 7.0 /
5.6 /
5.7
52
99.
Sayn CHOKBAR 1#EUW
Sayn CHOKBAR 1#EUW
EUW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.6% 7.0 /
4.7 /
4.6
56
100.
틀려요#wywq
틀려요#wywq
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.4% 6.6 /
3.7 /
4.6
44