Diana

Người chơi Diana xuất sắc nhất

Người chơi Diana xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
dianaisbest#0001
dianaisbest#0001
NA (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.9% 8.4 /
5.2 /
7.9
58
2.
지옥불#TR3
지옥불#TR3
TR (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 72.9% 11.8 /
5.6 /
6.9
59
3.
off sc#TR1
off sc#TR1
TR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.9% 12.3 /
4.6 /
6.5
57
4.
Xolooth#EUW
Xolooth#EUW
EUW (#4)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 84.2% 10.9 /
3.2 /
6.4
57
5.
İmoshi#FLC
İmoshi#FLC
TR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.2% 11.2 /
6.5 /
7.3
54
6.
what can I say1#zypp
what can I say1#zypp
KR (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 68.0% 6.7 /
4.0 /
6.2
97
7.
fIing#TR1
fIing#TR1
TR (#7)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 82.1% 9.5 /
4.2 /
6.1
78
8.
Diana#nova
Diana#nova
BR (#8)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 87.5% 10.1 /
4.9 /
5.5
56
9.
Konnexes#EUW
Konnexes#EUW
EUW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.1% 7.9 /
5.6 /
7.1
63
10.
3rd time ã charm#EUNE
3rd time ã charm#EUNE
EUNE (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 64.4% 6.5 /
5.2 /
5.9
59
11.
BME s2k#BME
BME s2k#BME
PH (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 8.9 /
5.1 /
5.8
48
12.
Katayu#Iori
Katayu#Iori
BR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.0% 9.2 /
5.4 /
5.1
50
13.
GilšoN#EUNE
GilšoN#EUNE
EUNE (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.1% 7.3 /
5.2 /
6.8
47
14.
Nova#KDH
Nova#KDH
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.4% 5.8 /
4.6 /
8.8
59
15.
Marwin Qutas#EUNE
Marwin Qutas#EUNE
EUNE (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.6% 7.5 /
5.3 /
6.5
66
16.
Mindisen#2834
Mindisen#2834
TR (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.4% 8.7 /
4.4 /
6.3
118
17.
galasleepingzzzz#meme
galasleepingzzzz#meme
VN (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Đại Cao Thủ 63.4% 10.5 /
5.3 /
5.9
112
18.
ZamoR#BR1
ZamoR#BR1
BR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 63.0% 5.9 /
4.6 /
6.3
54
19.
Keule183#EUW
Keule183#EUW
EUW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.3% 8.2 /
7.5 /
8.8
60
20.
PriØrıtý#LAS
PriØrıtý#LAS
LAS (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.5% 7.6 /
3.5 /
5.5
91
21.
B I S A M O N#VN888
B I S A M O N#VN888
VN (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.4% 7.3 /
5.6 /
7.0
92
22.
uh yea idk#EUW
uh yea idk#EUW
EUW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 64.8% 7.3 /
5.6 /
5.9
105
23.
心如死灰#666
心如死灰#666
NA (#23)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.6% 6.0 /
4.0 /
7.8
73
24.
Sam Sulek#MNPID
Sam Sulek#MNPID
EUNE (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 8.6 /
4.4 /
5.4
55
25.
Ninh Tee#1110
Ninh Tee#1110
VN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 8.4 /
6.4 /
7.0
56
26.
VEG Yeeety1#Jhune
VEG Yeeety1#Jhune
PH (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.6% 9.2 /
6.0 /
5.0
41
27.
Doctor Diana#Doc
Doctor Diana#Doc
NA (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.9% 6.1 /
6.0 /
5.5
62
28.
Yun Shi#OCE
Yun Shi#OCE
OCE (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.0% 7.2 /
5.1 /
5.8
79
29.
torture#xxx
torture#xxx
OCE (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.8% 7.9 /
5.2 /
6.6
51
30.
BLACKPINK LISA十#Jinx
BLACKPINK LISA十#Jinx
BR (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.4% 6.4 /
7.5 /
6.0
93
31.
Duff#mvs
Duff#mvs
BR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.6% 9.9 /
6.5 /
6.3
82
32.
Violent#0908
Violent#0908
TR (#32)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 60.6% 9.2 /
5.9 /
6.4
104
33.
unknow 9 12#9999
unknow 9 12#9999
VN (#33)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐường trên Kim Cương I 63.8% 10.1 /
7.1 /
5.2
130
34.
TypeEcho#EUW
TypeEcho#EUW
EUW (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 68.2% 10.2 /
4.4 /
5.5
44
35.
불쌍함#001
불쌍함#001
NA (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.5% 7.3 /
4.1 /
6.8
131
36.
Kiyopon#3108
Kiyopon#3108
VN (#36)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 59.5% 8.5 /
4.5 /
6.6
74
37.
Zenthxt#LAN
Zenthxt#LAN
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.9% 7.5 /
5.2 /
5.8
77
38.
To the Moon#KR1
To the Moon#KR1
KR (#38)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 60.0% 6.7 /
5.0 /
6.8
145
39.
General Kenobi#EUNE
General Kenobi#EUNE
EUNE (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.7% 7.9 /
4.5 /
5.6
62
40.
Frenzyk#EUW
Frenzyk#EUW
EUW (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.3% 6.7 /
5.1 /
5.6
73
41.
SHEIDHEDA#NA2
SHEIDHEDA#NA2
NA (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.8% 8.5 /
5.0 /
6.3
43
42.
el namsyk#EUNE
el namsyk#EUNE
EUNE (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.4% 9.7 /
5.4 /
5.9
106
43.
Shuffler#BR1
Shuffler#BR1
BR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 8.1 /
5.6 /
7.5
54
44.
Braticano#EUW
Braticano#EUW
EUW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 7.4 /
5.7 /
6.7
48
45.
Kairós#Diana
Kairós#Diana
BR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.3% 6.9 /
5.6 /
5.6
58
46.
Otan#TR13
Otan#TR13
TR (#46)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 59.3% 7.3 /
5.2 /
6.5
59
47.
퀸 탑#777
퀸 탑#777
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.2% 6.1 /
5.5 /
5.4
46
48.
DarkRacer#LAN
DarkRacer#LAN
LAN (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.0% 7.6 /
5.8 /
7.6
50
49.
Yuuuudeiiii#2323
Yuuuudeiiii#2323
TW (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.6% 6.4 /
4.5 /
5.7
58
50.
Akali Chân Ngắn#1212
Akali Chân Ngắn#1212
VN (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 76.3% 9.4 /
3.9 /
6.7
38
51.
Diana#XYZ
Diana#XYZ
LAS (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.6% 7.6 /
5.3 /
5.7
87
52.
Samidare#1202
Samidare#1202
VN (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.2% 8.1 /
4.6 /
6.9
49
53.
xDiMaria#BR1
xDiMaria#BR1
BR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.7% 8.6 /
5.1 /
6.2
63
54.
Kattitude#0000
Kattitude#0000
LAN (#54)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 71.0% 8.5 /
4.7 /
5.7
62
55.
l appel da vide#TR1
l appel da vide#TR1
TR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.8% 9.9 /
6.2 /
7.9
254
56.
BlazeD#blazd
BlazeD#blazd
EUW (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.0% 5.5 /
4.0 /
5.7
119
57.
Demus Fanboy#LAN
Demus Fanboy#LAN
LAN (#57)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.9% 6.5 /
5.0 /
6.4
56
58.
Fanboy mồn lực#23399
Fanboy mồn lực#23399
VN (#58)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.9% 6.8 /
6.3 /
6.3
129
59.
Kanhdababiez#XXVI
Kanhdababiez#XXVI
VN (#59)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 78.4% 9.6 /
4.6 /
4.3
37
60.
佐久奈梅墨瓦#6236
佐久奈梅墨瓦#6236
TW (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.3% 6.1 /
4.4 /
6.2
72
61.
Nerøø#Kong
Nerøø#Kong
EUW (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 9.0 /
5.2 /
5.6
60
62.
vấn đề kỹ năng#74D1
vấn đề kỹ năng#74D1
VN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.1% 9.2 /
7.2 /
7.9
58
63.
Mac Jia#TR1
Mac Jia#TR1
TR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 9.3 /
6.0 /
8.0
47
64.
BenCocoPops#EUW
BenCocoPops#EUW
EUW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.4% 8.9 /
4.7 /
7.3
78
65.
Awakening#esdes
Awakening#esdes
RU (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.1% 8.5 /
5.6 /
4.9
78
66.
Know ur pIace#EUW
Know ur pIace#EUW
EUW (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.4% 7.3 /
4.9 /
4.9
61
67.
olynn jg acc#000
olynn jg acc#000
EUW (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 6.7 /
4.5 /
6.3
96
68.
I I I ı I ı I#EUW
I I I ı I ı I#EUW
EUW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 9.6 /
3.8 /
5.7
47
69.
ENMA Hell SWORD#EUNE
ENMA Hell SWORD#EUNE
EUNE (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.3% 6.8 /
6.2 /
7.1
96
70.
sxra#panda
sxra#panda
OCE (#70)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi RừngĐường giữa Thách Đấu 56.7% 7.3 /
4.8 /
5.8
90
71.
ecaJ#J4ce
ecaJ#J4ce
EUNE (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 8.3 /
4.8 /
7.2
51
72.
IIIIllllIIIlII#EUW
IIIIllllIIIlII#EUW
EUW (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.8% 7.6 /
5.7 /
5.8
81
73.
sly#妳妝哭花了
sly#妳妝哭花了
TW (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.4% 6.9 /
4.5 /
5.3
110
74.
Kamus#Faker
Kamus#Faker
EUW (#74)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 56.1% 6.7 /
4.7 /
6.2
214
75.
Mix#Krown
Mix#Krown
LAN (#75)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 71.8% 9.5 /
5.1 /
5.7
39
76.
Kaera#tapin
Kaera#tapin
EUW (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.2% 6.1 /
5.1 /
6.7
121
77.
U30 Tập Đi Mít#2412
U30 Tập Đi Mít#2412
VN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.9% 7.4 /
5.0 /
6.2
145
78.
Romper12procent#PIWO
Romper12procent#PIWO
EUNE (#78)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐi Rừng Thách Đấu 56.2% 7.7 /
5.8 /
6.3
137
79.
guwapong lalaki#fizzk
guwapong lalaki#fizzk
PH (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.3% 6.9 /
3.8 /
5.6
41
80.
behead botlaners#rope
behead botlaners#rope
NA (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.0% 7.6 /
4.8 /
7.2
40
81.
세하이#세무띠
세하이#세무띠
KR (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Đại Cao Thủ 56.3% 6.8 /
5.6 /
6.3
144
82.
noidea#123
noidea#123
EUW (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.8% 6.6 /
5.7 /
7.7
77
83.
NR Norvak#Moon
NR Norvak#Moon
EUW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.9% 8.1 /
4.1 /
5.2
133
84.
TH01#BR38
TH01#BR38
BR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 7.1 /
6.3 /
9.2
49
85.
Guaasaa#REPRT
Guaasaa#REPRT
EUW (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.7% 7.5 /
6.1 /
7.9
79
86.
Vayne Roja#LAN
Vayne Roja#LAN
LAN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 55.8% 7.4 /
6.0 /
7.2
95
87.
SerphieS#000
SerphieS#000
LAS (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.8% 8.8 /
7.1 /
5.8
113
88.
미 영#Sia
미 영#Sia
VN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 6.7 /
5.3 /
6.1
47
89.
Mèo Simmy Lồn To#VN2
Mèo Simmy Lồn To#VN2
VN (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 67.7% 9.3 /
6.2 /
7.9
93
90.
ginterma#EUW
ginterma#EUW
EUW (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.8% 7.1 /
5.3 /
6.6
62
91.
zxcvbn1#7372
zxcvbn1#7372
VN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.7% 6.4 /
7.0 /
6.3
61
92.
MEOW Neluś#mwah
MEOW Neluś#mwah
EUW (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Đại Cao Thủ 55.3% 7.3 /
6.7 /
6.4
215
93.
3champ#282
3champ#282
VN (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 10.3 /
6.5 /
5.5
91
94.
Griffin#2000
Griffin#2000
NA (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.7% 6.6 /
4.2 /
6.8
67
95.
Headdawayy#hadda
Headdawayy#hadda
EUNE (#95)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 67.2% 7.6 /
5.3 /
7.7
67
96.
MarcoSolo#12312
MarcoSolo#12312
EUW (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.9% 7.8 /
5.1 /
7.0
51
97.
망고팀 MID#123
망고팀 MID#123
KR (#97)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.9% 5.1 /
5.6 /
6.0
46
98.
Arcsecond#NA1
Arcsecond#NA1
NA (#98)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 54.7% 6.5 /
4.9 /
4.2
64
99.
피스톨을든이상목숨을걸어라#피스톨
피스톨을든이상목숨을걸어라#피스톨
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 5.9 /
4.8 /
6.5
44
100.
las0#FRKN
las0#FRKN
EUW (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 77.6% 12.2 /
5.2 /
5.1
49