Jhin

Người chơi Jhin xuất sắc nhất

Người chơi Jhin xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Majkkl#EUNE
Majkkl#EUNE
EUNE (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 76.3% 10.3 /
2.7 /
9.5
59
2.
SC Tebox#00007
SC Tebox#00007
EUW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.2% 8.9 /
4.8 /
8.9
54
3.
HHX#2221
HHX#2221
EUW (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 71.7% 9.8 /
5.6 /
7.3
53
4.
Promise#Uni
Promise#Uni
JP (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 71.0% 8.8 /
4.2 /
7.3
62
5.
Yasha#2021
Yasha#2021
EUW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.4% 8.6 /
4.5 /
8.8
72
6.
Gusty#LAN
Gusty#LAN
LAN (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 72.3% 8.3 /
3.9 /
8.1
47
7.
Draven baka#NA1
Draven baka#NA1
NA (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 69.4% 8.8 /
4.1 /
8.2
49
8.
swan song#444
swan song#444
NA (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.6% 8.4 /
5.5 /
8.0
45
9.
Bánh Cuốn Chả#kek
Bánh Cuốn Chả#kek
EUW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.2% 10.1 /
4.5 /
7.5
65
10.
HIRO2024#2024
HIRO2024#2024
EUW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.4% 8.0 /
3.6 /
8.7
52
11.
SONMENZİL#TR1
SONMENZİL#TR1
TR (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 65.7% 9.3 /
4.5 /
8.1
102
12.
Purple Guy#FNAF
Purple Guy#FNAF
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.1% 9.5 /
4.3 /
8.5
63
13.
Kalle Hilding#EUW
Kalle Hilding#EUW
EUW (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.9% 7.0 /
3.2 /
8.1
108
14.
renias#TR1
renias#TR1
TR (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 66.3% 9.8 /
5.0 /
8.4
80
15.
FaseFlax#4Jhin
FaseFlax#4Jhin
EUW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.2% 7.4 /
3.6 /
7.0
81
16.
50shadesofluck#EUW
50shadesofluck#EUW
EUW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.4% 9.2 /
4.7 /
8.7
59
17.
Jinwoo#ImSo
Jinwoo#ImSo
EUW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.1% 8.5 /
4.1 /
7.4
78
18.
용 현#0912
용 현#0912
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.4% 8.3 /
5.0 /
8.2
59
19.
소년가장 원딜#FA1
소년가장 원딜#FA1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.7% 6.2 /
3.0 /
6.3
51
20.
Kronito#GAP
Kronito#GAP
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.9% 9.3 /
7.8 /
7.2
57
21.
metalslug007#rnldo
metalslug007#rnldo
BR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.7% 9.4 /
4.7 /
9.4
51
22.
Thedrutffs#EUW
Thedrutffs#EUW
EUW (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 63.6% 7.5 /
4.8 /
7.1
66
23.
Frog Curry#EUW
Frog Curry#EUW
EUW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.5% 7.1 /
4.8 /
6.8
52
24.
Robocules#EUW
Robocules#EUW
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 9.8 /
4.2 /
6.7
56
25.
MitteRRRnacht#RU1
MitteRRRnacht#RU1
RU (#25)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 62.7% 8.5 /
4.8 /
8.9
51
26.
TWTV Adzillalol#6247
TWTV Adzillalol#6247
EUW (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.3% 7.3 /
3.4 /
6.3
53
27.
WEREWOLF#FURRY
WEREWOLF#FURRY
NA (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.1% 8.4 /
4.1 /
8.4
58
28.
BerKreB#3131
BerKreB#3131
TR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.9% 9.9 /
6.1 /
7.1
83
29.
pneu de carro#pneu
pneu de carro#pneu
BR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.8% 9.6 /
5.5 /
7.0
58
30.
Aicaid#NA0
Aicaid#NA0
NA (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 8.3 /
3.6 /
8.3
56
31.
DarkStar2#EUNE
DarkStar2#EUNE
EUNE (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.0% 8.6 /
3.8 /
8.0
50
32.
sad and bad#help
sad and bad#help
EUW (#32)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 61.2% 8.3 /
3.5 /
6.7
67
33.
Asyris#4love
Asyris#4love
EUW (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.8% 8.2 /
3.7 /
8.5
51
34.
tú ôñg chăñ raü#1482
tú ôñg chăñ raü#1482
VN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.4% 8.9 /
5.2 /
9.3
87
35.
Carrey#GAN
Carrey#GAN
EUW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.3% 8.6 /
4.9 /
7.6
49
36.
laingao6886#12222
laingao6886#12222
VN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.7% 7.4 /
3.6 /
9.0
61
37.
VLG pk97#vlg
VLG pk97#vlg
BR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.3% 8.3 /
4.9 /
8.0
49
38.
BigEKnows#NA1
BigEKnows#NA1
NA (#38)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 78.0% 9.8 /
5.4 /
10.0
59
39.
Jolamo#EUW
Jolamo#EUW
EUW (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.7% 7.7 /
4.6 /
7.6
128
40.
낌 낌#KR1
낌 낌#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.5% 6.9 /
3.1 /
7.6
76
41.
ZzMercenáriozZ#BR1
ZzMercenáriozZ#BR1
BR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.2% 11.1 /
4.7 /
8.5
67
42.
17 yasindayim#adc
17 yasindayim#adc
TR (#42)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 62.0% 9.5 /
5.3 /
9.2
50
43.
곽팔턱#KR2
곽팔턱#KR2
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.5% 7.9 /
4.7 /
8.3
44
44.
어수 진#7793
어수 진#7793
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.7% 7.6 /
3.8 /
7.7
61
45.
Limo1231#LAN
Limo1231#LAN
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.8% 8.2 /
4.2 /
7.9
74
46.
camlansuc#839
camlansuc#839
VN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.4% 7.2 /
4.4 /
7.2
88
47.
OSG#KR1
OSG#KR1
KR (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.3% 7.2 /
3.5 /
8.2
78
48.
Heathen#07308
Heathen#07308
LAS (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 7.6 /
3.8 /
7.6
72
49.
TheLightB#76786
TheLightB#76786
LAS (#49)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 61.0% 8.2 /
4.4 /
7.6
105
50.
Nathan Algren#1999
Nathan Algren#1999
EUW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 7.8 /
3.6 /
8.5
65
51.
Leandrão Suadão#Jhin4
Leandrão Suadão#Jhin4
BR (#51)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 60.6% 7.5 /
4.2 /
8.3
132
52.
O tal do#루키타 주
O tal do#루키타 주
BR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.8% 8.5 /
4.8 /
7.7
51
53.
Flukeltz#2024
Flukeltz#2024
TH (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.7% 8.9 /
4.7 /
7.5
61
54.
Hãy Chào Beerus#Berus
Hãy Chào Beerus#Berus
VN (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.6% 12.5 /
6.0 /
6.7
82
55.
AntiDamageChamp#EUW
AntiDamageChamp#EUW
EUW (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.3% 6.9 /
4.2 /
7.3
69
56.
Sereno#KR1
Sereno#KR1
KR (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.9% 7.5 /
5.0 /
7.8
69
57.
6ringe#hades
6ringe#hades
TR (#57)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.2% 10.2 /
5.0 /
8.4
67
58.
rolË#1337
rolË#1337
LAS (#58)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 60.3% 9.1 /
4.8 /
7.4
68
59.
AKKKK#c20
AKKKK#c20
LAS (#59)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.1% 8.6 /
3.8 /
7.6
54
60.
Feitan#cba
Feitan#cba
EUW (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.0% 8.4 /
4.5 /
7.8
60
61.
보건대학교#KR1
보건대학교#KR1
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.7% 7.5 /
4.2 /
7.8
60
62.
rompf#0707
rompf#0707
NA (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.8% 6.0 /
2.8 /
7.3
51
63.
G2 Grεnαde#291
G2 Grεnαde#291
EUW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.4% 6.8 /
4.8 /
7.8
46
64.
saeedmushimself#saeed
saeedmushimself#saeed
EUW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 7.8 /
4.7 /
7.6
50
65.
Theatrical Art#JHIN
Theatrical Art#JHIN
EUW (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.0% 8.7 /
4.5 /
8.2
90
66.
Akio15#1510
Akio15#1510
EUNE (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.5% 9.8 /
3.7 /
7.3
82
67.
SirPark#LAS
SirPark#LAS
LAS (#67)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.0% 6.7 /
3.6 /
8.1
55
68.
Creepano#EUW
Creepano#EUW
EUW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.6% 7.5 /
4.6 /
7.6
52
69.
ToT#61032
ToT#61032
VN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.1% 6.6 /
4.3 /
7.6
54
70.
city#NA2
city#NA2
NA (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.6% 8.2 /
3.7 /
7.3
70
71.
El Pesadilla 99#LAS
El Pesadilla 99#LAS
LAS (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.2% 8.4 /
4.4 /
6.9
125
72.
Paragon#1234
Paragon#1234
NA (#72)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 69.8% 9.2 /
5.0 /
7.5
43
73.
Exalted Sicarius#TR1
Exalted Sicarius#TR1
TR (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.9% 9.3 /
5.3 /
9.7
87
74.
mgalexandros#EUNE
mgalexandros#EUNE
EUNE (#74)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 59.3% 11.2 /
6.2 /
9.2
54
75.
pink killer#2745
pink killer#2745
BR (#75)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.6% 7.7 /
4.1 /
8.5
52
76.
jesuso#2137
jesuso#2137
EUNE (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.8% 7.3 /
4.3 /
7.4
51
77.
Łìght#NA1
Łìght#NA1
NA (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.7% 8.3 /
3.0 /
6.9
47
78.
Phạm Thiên 2K#2000
Phạm Thiên 2K#2000
VN (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.5% 10.7 /
5.1 /
8.2
53
79.
RedLikeA1#EUNE
RedLikeA1#EUNE
EUNE (#79)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 76.4% 8.6 /
5.6 /
8.7
72
80.
세휴닝#KR1
세휴닝#KR1
KR (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 72.4% 8.9 /
4.9 /
7.6
58
81.
Semdente rx#CONGO
Semdente rx#CONGO
BR (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.7% 9.7 /
5.0 /
7.2
104
82.
BabyBrutal#NA1
BabyBrutal#NA1
NA (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.0% 8.1 /
3.8 /
7.4
100
83.
Where is Osama#NA1
Where is Osama#NA1
NA (#83)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.6% 8.6 /
4.8 /
7.3
58
84.
TheBoyandHeron#NA1
TheBoyandHeron#NA1
NA (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.0% 7.0 /
3.6 /
7.1
50
85.
nemzje#22 34
nemzje#22 34
NA (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.1% 8.3 /
5.8 /
7.3
66
86.
LP11#ksg
LP11#ksg
EUW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.0% 7.9 /
5.5 /
7.3
61
87.
Cô Gái Tháng Tư#4444
Cô Gái Tháng Tư#4444
VN (#87)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 67.2% 9.9 /
4.7 /
8.1
119
88.
Cidez#NA1
Cidez#NA1
NA (#88)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.7% 7.3 /
3.6 /
7.7
78
89.
Milƒ Aykan#kite
Milƒ Aykan#kite
TR (#89)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.3% 11.3 /
6.7 /
7.8
70
90.
ElPerus#EUW
ElPerus#EUW
EUW (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 82.9% 10.5 /
3.5 /
9.1
41
91.
Chaww#ARCHE
Chaww#ARCHE
EUW (#91)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.0% 8.1 /
4.1 /
6.6
69
92.
The Adcarry#diffシ
The Adcarry#diffシ
BR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.5% 9.2 /
4.3 /
7.1
65
93.
スパークル#RAD
スパークル#RAD
KR (#93)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 58.1% 6.5 /
4.8 /
9.2
62
94.
Kaoz#BR1KA
Kaoz#BR1KA
BR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.2% 8.6 /
5.4 /
8.5
141
95.
스푼형 원딜#KR1
스푼형 원딜#KR1
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.2% 6.5 /
3.8 /
7.3
49
96.
Boomer#Boome
Boomer#Boome
EUW (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 9.2 /
4.0 /
7.5
56
97.
zyIbo#BR1
zyIbo#BR1
BR (#97)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.4% 8.6 /
4.3 /
7.8
122
98.
4th shöt#EUW
4th shöt#EUW
EUW (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.6% 9.4 /
4.4 /
8.2
52
99.
HeMu#9831
HeMu#9831
EUNE (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.2% 8.6 /
4.6 /
8.1
67
100.
Boy Lĩnh Nam#Top
Boy Lĩnh Nam#Top
VN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.8% 8.8 /
4.5 /
8.0
184