Syndra

Người chơi Syndra xuất sắc nhất

Người chơi Syndra xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
kaiyu#1111
kaiyu#1111
OCE (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 90.2% 7.5 /
3.1 /
7.8
51
2.
기엽당#777
기엽당#777
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.4% 7.8 /
3.1 /
7.2
58
3.
Godskin Noble#3113
Godskin Noble#3113
EUW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.6% 6.1 /
3.1 /
6.5
68
4.
Kapparino 1#1710
Kapparino 1#1710
EUNE (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 77.8% 11.8 /
4.2 /
6.5
45
5.
9N15734#EUWE
9N15734#EUWE
EUW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.8% 6.4 /
4.3 /
6.4
80
6.
taking over123#EUW
taking over123#EUW
EUW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.3% 7.0 /
4.0 /
7.2
52
7.
schabikowy#UwU
schabikowy#UwU
EUNE (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 66.0% 7.5 /
4.0 /
7.1
50
8.
Frenkiee#eee
Frenkiee#eee
EUNE (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.2% 8.3 /
6.6 /
7.5
61
9.
BØRBA#Only
BØRBA#Only
BR (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.4% 6.0 /
4.6 /
7.6
52
10.
żelkicwelki#CWL
żelkicwelki#CWL
EUW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.6% 6.8 /
5.2 /
6.6
61
11.
Itzely#3003
Itzely#3003
VN (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.0% 6.5 /
4.7 /
6.4
117
12.
Eyen#jalzn
Eyen#jalzn
BR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.1% 6.8 /
4.2 /
5.8
56
13.
arturgintovt#RU1
arturgintovt#RU1
RU (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.5% 5.0 /
4.1 /
6.9
62
14.
Peaker#1404
Peaker#1404
EUW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.8% 6.9 /
4.6 /
6.1
58
15.
Magicmango99#NA1
Magicmango99#NA1
NA (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.8% 7.0 /
4.9 /
6.4
69
16.
me cat me meow#NA1
me cat me meow#NA1
NA (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 68.1% 10.4 /
6.3 /
6.7
47
17.
Chuyuu#BR1
Chuyuu#BR1
BR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.9% 6.9 /
4.2 /
7.1
57
18.
KEMY#999
KEMY#999
TR (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 69.1% 8.2 /
6.6 /
7.3
81
19.
Vương đi đùa#VN2
Vương đi đùa#VN2
VN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 7.6 /
6.8 /
7.9
51
20.
신수민 부캐#0830
신수민 부캐#0830
KR (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.8% 5.9 /
3.9 /
5.9
55
21.
Zeyphel#ACE
Zeyphel#ACE
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.6% 6.5 /
4.7 /
7.6
73
22.
Kalips Storm#CHILE
Kalips Storm#CHILE
LAS (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.3% 6.5 /
5.8 /
7.6
49
23.
Yung Sheep#EUW
Yung Sheep#EUW
EUW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 6.7 /
6.1 /
7.0
102
24.
faker baIIsack#0000
faker baIIsack#0000
EUW (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.4% 6.4 /
3.9 /
6.3
91
25.
도파민#123
도파민#123
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.0% 5.9 /
4.8 /
6.4
59
26.
medusa2#AM 15
medusa2#AM 15
NA (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.0% 6.1 /
5.0 /
6.4
59
27.
Worth#LULA
Worth#LULA
RU (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.0% 7.5 /
4.3 /
7.0
75
28.
Kapparino#Rank1
Kapparino#Rank1
EUNE (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.4% 9.5 /
3.5 /
5.6
91
29.
Huntzera#HNT
Huntzera#HNT
EUNE (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.7% 6.5 /
5.3 /
6.9
56
30.
이솔해#KR0
이솔해#KR0
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.2% 4.9 /
3.6 /
5.7
93
31.
LØRD ØVERALL#EUW
LØRD ØVERALL#EUW
EUW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.7% 7.8 /
4.2 /
6.2
119
32.
Fialinhow#BR1
Fialinhow#BR1
BR (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.4% 7.7 /
6.3 /
7.3
96
33.
smutna troska#piko
smutna troska#piko
EUW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.2% 7.0 /
3.9 /
5.0
44
34.
Trisend3#NA1
Trisend3#NA1
NA (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.9% 6.5 /
3.7 /
6.5
124
35.
아빠 비에고#NERDS
아빠 비에고#NERDS
EUNE (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 9.5 /
6.1 /
7.8
55
36.
Vistaro#EUW
Vistaro#EUW
EUW (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 5.8 /
4.9 /
5.8
60
37.
poli parizer#EUNE
poli parizer#EUNE
EUNE (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.1% 7.1 /
4.8 /
7.5
66
38.
Doktor Lewatywa#CHUI
Doktor Lewatywa#CHUI
EUNE (#38)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 59.8% 6.6 /
5.2 /
6.0
87
39.
luckyapple#3086
luckyapple#3086
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 6.4 /
5.1 /
6.5
57
40.
Arty#miau
Arty#miau
EUNE (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.9% 9.1 /
3.2 /
6.1
53
41.
bu oyun leş#T16
bu oyun leş#T16
TR (#41)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 83.3% 12.2 /
3.9 /
7.9
54
42.
loljesmece123#Tirsa
loljesmece123#Tirsa
EUNE (#42)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 57.8% 6.3 /
4.2 /
5.9
128
43.
Mikasa AOT#OCE
Mikasa AOT#OCE
OCE (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 5.9 /
3.4 /
6.0
56
44.
GemmaiQfM#EUW
GemmaiQfM#EUW
EUW (#44)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 70.4% 9.6 /
5.4 /
6.4
81
45.
Dovi#KCORP
Dovi#KCORP
EUW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.7% 5.9 /
5.2 /
7.0
62
46.
T0TO#EUW
T0TO#EUW
EUW (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.9% 6.3 /
3.8 /
6.3
72
47.
good mental#noff
good mental#noff
EUW (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.8% 7.4 /
5.4 /
6.1
64
48.
Kamikaze#Coach
Kamikaze#Coach
EUW (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 79.4% 8.2 /
4.4 /
7.2
34
49.
ßrüŠśÊŁ ŚÞrºÛt#NA1
ßrüŠśÊŁ ŚÞrºÛt#NA1
NA (#49)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 65.9% 7.0 /
5.2 /
6.5
44
50.
COPODXD#BR1
COPODXD#BR1
BR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.2% 5.6 /
3.9 /
6.6
73
51.
Vladek#023
Vladek#023
EUW (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.1% 5.4 /
4.4 /
5.9
57
52.
granur#EUW
granur#EUW
EUW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 5.8 /
5.3 /
5.8
69
53.
Daopa#KR1
Daopa#KR1
KR (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.0% 4.5 /
4.3 /
5.6
168
54.
BaNaNoOo#EUNE
BaNaNoOo#EUNE
EUNE (#54)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 67.3% 7.5 /
4.0 /
5.7
55
55.
twrlrb#EUNE
twrlrb#EUNE
EUNE (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.9% 8.4 /
5.5 /
6.2
46
56.
DjDanny#EUW
DjDanny#EUW
EUW (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.9% 6.1 /
4.5 /
6.3
51
57.
Kusoden#0612
Kusoden#0612
EUW (#57)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 72.6% 7.0 /
5.0 /
7.8
62
58.
YuHyeon#Han
YuHyeon#Han
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.2% 5.1 /
5.9 /
7.8
45
59.
대전여신#윤예은
대전여신#윤예은
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.2% 7.0 /
4.1 /
6.7
39
60.
Eldrynn#7205
Eldrynn#7205
EUW (#60)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 69.1% 8.6 /
4.0 /
5.5
55
61.
trisend333#NA1
trisend333#NA1
NA (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 53.1% 6.4 /
3.8 /
6.4
64
62.
Ζακι#EUNE
Ζακι#EUNE
EUNE (#62)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 66.0% 7.0 /
4.0 /
6.1
50
63.
민 둥#바비아빠
민 둥#바비아빠
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.4% 6.1 /
4.3 /
6.2
73
64.
STAN879#0005
STAN879#0005
EUW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.9% 5.8 /
5.2 /
5.8
141
65.
Mantra Santoryu#LAS
Mantra Santoryu#LAS
LAS (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.7% 7.3 /
6.0 /
6.1
64
66.
Spanidis28#6514
Spanidis28#6514
EUNE (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.8% 6.2 /
3.7 /
5.9
43
67.
alexy sr acc#noint
alexy sr acc#noint
EUW (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.4% 6.6 /
4.8 /
5.4
206
68.
Hlouskdyn#EUW
Hlouskdyn#EUW
EUW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.5% 7.9 /
4.7 /
6.6
59
69.
Ackula#NA1
Ackula#NA1
NA (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.3% 6.6 /
5.6 /
6.1
48
70.
Pickled eyes#EUW
Pickled eyes#EUW
EUW (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.4% 6.4 /
6.2 /
6.3
73
71.
KrzG BOH#KrzG
KrzG BOH#KrzG
VN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.4% 6.5 /
5.3 /
7.7
47
72.
AKA Reaktor#AKA
AKA Reaktor#AKA
EUW (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.7% 5.6 /
3.9 /
6.6
46
73.
FP 100k PKP#EUW
FP 100k PKP#EUW
EUW (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.6% 7.8 /
4.4 /
6.4
85
74.
skillerko25#EUNE
skillerko25#EUNE
EUNE (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.5% 8.3 /
5.4 /
5.7
55
75.
Mrgrzybcio#EUNE
Mrgrzybcio#EUNE
EUNE (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.1% 6.3 /
3.8 /
5.3
49
76.
결혼반지는도란링#KR3
결혼반지는도란링#KR3
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.5% 4.3 /
5.0 /
6.1
139
77.
ˆ 09 11 2020 ˆ#2020
ˆ 09 11 2020 ˆ#2020
VN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 5.9 /
5.1 /
7.0
99
78.
Sepulture#TR01
Sepulture#TR01
TR (#78)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 51.5% 5.7 /
4.8 /
7.4
101
79.
Moon#moon2
Moon#moon2
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.4% 5.8 /
4.4 /
6.0
70
80.
Máy Dập Cầu Bươu#3009
Máy Dập Cầu Bươu#3009
VN (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 65.3% 5.8 /
4.7 /
7.6
49
81.
T1justlike괴물쥐#KR1
T1justlike괴물쥐#KR1
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 5.5 /
3.4 /
4.6
39
82.
stiv la int#OTP
stiv la int#OTP
EUW (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.2% 6.3 /
5.1 /
6.5
48
83.
QNThầnĐồngHUTI#3896
QNThầnĐồngHUTI#3896
VN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.3% 6.5 /
8.2 /
6.5
64
84.
AD1 Winner#EUW
AD1 Winner#EUW
EUW (#84)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 65.5% 4.9 /
3.5 /
6.7
58
85.
Annasùi#EUW
Annasùi#EUW
EUW (#85)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 68.4% 8.4 /
4.3 /
7.2
79
86.
Fallen#JP1
Fallen#JP1
JP (#86)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 70.8% 10.3 /
4.4 /
6.9
48
87.
Sebeks#EUW
Sebeks#EUW
EUW (#87)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 65.8% 7.6 /
3.6 /
7.1
38
88.
석 근 식#KR1
석 근 식#KR1
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.4% 5.5 /
5.2 /
6.6
125
89.
Grzybu#EUNE
Grzybu#EUNE
EUNE (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.6% 7.1 /
5.9 /
5.3
79
90.
Zeloz#EUW17
Zeloz#EUW17
EUW (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.0% 5.7 /
4.1 /
6.8
49
91.
onbirinciasal#3131
onbirinciasal#3131
TR (#91)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 71.8% 8.7 /
4.9 /
6.5
110
92.
o7 CC Growe UP#TR1
o7 CC Growe UP#TR1
TR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.2% 9.6 /
6.5 /
8.2
67
93.
Solace#Rose
Solace#Rose
NA (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 84.0% 6.7 /
3.3 /
7.5
25
94.
POMPACIERDAL#4540
POMPACIERDAL#4540
TR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.1% 8.8 /
8.1 /
7.3
44
95.
Ceilar#IllIl
Ceilar#IllIl
EUW (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.8% 7.2 /
3.8 /
5.9
51
96.
SHACO HAZE#TR1
SHACO HAZE#TR1
TR (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 65.0% 8.7 /
6.5 /
8.6
103
97.
ZyWolfx#LAN
ZyWolfx#LAN
LAN (#97)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 64.1% 8.0 /
3.5 /
7.3
39
98.
300 leonida#EUNE
300 leonida#EUNE
EUNE (#98)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 61.2% 7.9 /
5.4 /
7.1
139
99.
小鱷魚呱呱呱#TW2
小鱷魚呱呱呱#TW2
TW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 8.8 /
4.5 /
7.4
44
100.
el Monte#11111
el Monte#11111
VN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.8% 6.7 /
4.1 /
6.8
80