Rell

Người chơi Rell xuất sắc nhất

Người chơi Rell xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
天官赐福#刻舟求剑
天官赐福#刻舟求剑
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 83.7% 1.4 /
4.7 /
20.4
43
2.
KeriaMissingOn#2802
KeriaMissingOn#2802
EUW (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 76.1% 1.7 /
4.0 /
17.4
46
3.
TQK#TQK94
TQK#TQK94
VN (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 69.0% 1.6 /
4.4 /
18.5
71
4.
Chillchili#123
Chillchili#123
KR (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 68.0% 1.2 /
4.1 /
17.2
75
5.
keb10#日野森雫
keb10#日野森雫
KR (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 69.4% 1.6 /
4.1 /
14.7
49
6.
ertu#0331
ertu#0331
TR (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 68.3% 1.3 /
5.7 /
22.0
60
7.
Rell In the Cell#EUW
Rell In the Cell#EUW
EUW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.3% 2.1 /
5.6 /
17.9
101
8.
FA Miaoniu#FA1
FA Miaoniu#FA1
KR (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 66.2% 1.4 /
4.2 /
16.0
74
9.
ye qi#KR1
ye qi#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.0% 1.9 /
4.4 /
14.8
50
10.
pipiB#0309
pipiB#0309
KR (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 65.8% 1.4 /
5.1 /
16.2
114
11.
Xiari#1111
Xiari#1111
KR (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 64.7% 1.4 /
3.5 /
14.2
51
12.
SM1LE141#EUNE
SM1LE141#EUNE
EUNE (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 1.7 /
4.4 /
17.8
51
13.
노겨맨#KR1
노겨맨#KR1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.9% 1.4 /
4.9 /
15.9
77
14.
Yursan20010522#KR1
Yursan20010522#KR1
KR (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 64.1% 1.8 /
4.4 /
16.6
131
15.
Madlife#KR200
Madlife#KR200
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 76.2% 1.4 /
4.9 /
16.2
42
16.
Realist YUI#EUW
Realist YUI#EUW
EUW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.9% 1.7 /
5.0 /
16.9
72
17.
당신은 사랑해요#KR1
당신은 사랑해요#KR1
KR (#17)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 70.5% 1.6 /
4.1 /
16.4
44
18.
Ánh Nắng Của Anh#keria
Ánh Nắng Của Anh#keria
VN (#18)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 62.0% 1.2 /
4.3 /
17.7
166
19.
스팅 유클리프#세이버투스
스팅 유클리프#세이버투스
KR (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 62.7% 1.5 /
5.6 /
16.5
59
20.
HST David Đỗ#VN2
HST David Đỗ#VN2
VN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.5% 1.5 /
4.6 /
17.0
72
21.
Bot Aurelion Sol#UwUr
Bot Aurelion Sol#UwUr
LAN (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 70.5% 1.5 /
4.9 /
18.6
44
22.
Celna#KR1
Celna#KR1
KR (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 62.3% 1.6 /
4.5 /
14.3
53
23.
Lost my way#INFP
Lost my way#INFP
TW (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 62.0% 1.2 /
4.4 /
15.6
71
24.
언 명#KR1
언 명#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.5% 1.9 /
4.3 /
15.5
52
25.
SummerSupking#KR1
SummerSupking#KR1
KR (#25)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 62.1% 1.4 /
4.9 /
15.2
66
26.
xiling#00000
xiling#00000
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.0% 1.6 /
4.8 /
14.5
92
27.
just behave#1337
just behave#1337
EUW (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 67.4% 1.7 /
6.0 /
19.8
46
28.
Samurai Doge#1111
Samurai Doge#1111
EUW (#28)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 66.7% 1.9 /
4.4 /
17.4
63
29.
Janina Dumna#WOW
Janina Dumna#WOW
EUNE (#29)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 71.9% 1.6 /
4.7 /
17.0
57
30.
Quintero22#EUW
Quintero22#EUW
EUW (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 60.6% 1.7 /
4.3 /
17.2
66
31.
T1 wunai3#山东人牛逼
T1 wunai3#山东人牛逼
KR (#31)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 61.2% 1.6 /
5.2 /
16.5
67
32.
포기를 포기할게#KR1
포기를 포기할게#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.5% 1.6 /
6.1 /
17.3
52
33.
zweihänder#spk
zweihänder#spk
EUW (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 61.3% 1.8 /
5.9 /
18.0
62
34.
렐복치#KR1
렐복치#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.8% 1.4 /
6.0 /
15.4
68
35.
Smolder No Lose#Smold
Smolder No Lose#Smold
EUNE (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 60.9% 1.8 /
5.2 /
17.2
64
36.
3cs#csj
3cs#csj
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.3% 1.6 /
4.1 /
15.6
68
37.
W P#JP1
W P#JP1
JP (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.5% 1.0 /
4.2 /
14.9
56
38.
Enchanted#12345
Enchanted#12345
KR (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 60.0% 1.5 /
3.7 /
14.3
75
39.
BLGqq2845921660#BLG
BLGqq2845921660#BLG
KR (#39)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 73.2% 1.5 /
4.6 /
16.9
41
40.
기다려라롤드컵#yeoui
기다려라롤드컵#yeoui
KR (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 61.3% 1.4 /
4.7 /
15.9
80
41.
Kabishou#2002
Kabishou#2002
KR (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 60.6% 1.7 /
5.3 /
16.3
66
42.
이세리 니나#토게토게
이세리 니나#토게토게
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.3% 1.6 /
3.9 /
15.6
150
43.
西安工業大學校草#3338
西安工業大學校草#3338
KR (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 60.5% 1.4 /
5.7 /
15.9
76
44.
MT A Crise#BR2
MT A Crise#BR2
BR (#44)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 69.8% 1.7 /
4.7 /
16.4
43
45.
Copy Keria1#Keria
Copy Keria1#Keria
BR (#45)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 60.7% 1.3 /
4.5 /
18.0
61
46.
aki#hello
aki#hello
NA (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 60.6% 2.5 /
5.2 /
17.5
66
47.
Kim Sang Hoon#Rell
Kim Sang Hoon#Rell
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.8% 1.4 /
5.1 /
16.5
87
48.
New Day#9999
New Day#9999
VN (#48)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 59.6% 1.1 /
4.6 /
17.5
52
49.
Calmsky#EUW
Calmsky#EUW
EUW (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 69.8% 1.7 /
5.9 /
17.5
43
50.
백수호#끄리시
백수호#끄리시
KR (#50)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 59.7% 1.4 /
5.5 /
15.2
67
51.
rellovo#wywq
rellovo#wywq
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.0% 1.4 /
6.1 /
14.6
105
52.
우리팀만못해#5046
우리팀만못해#5046
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.9% 1.7 /
3.6 /
15.0
145
53.
Marc#3615
Marc#3615
VN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.5% 1.7 /
4.7 /
16.4
94
54.
2005szanialover#EUNE
2005szanialover#EUNE
EUNE (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 58.6% 1.4 /
5.3 /
18.4
70
55.
Lehends#2607
Lehends#2607
VN (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 58.0% 1.4 /
4.4 /
17.5
100
56.
xuan phu#xphuu
xuan phu#xphuu
VN (#56)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 68.2% 1.1 /
5.3 /
18.2
44
57.
해기해기해기#KR2
해기해기해기#KR2
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.6% 1.9 /
5.1 /
14.9
70
58.
Devilx#88888
Devilx#88888
VN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.0% 2.1 /
5.9 /
18.5
65
59.
수련지옥#수련지옥
수련지옥#수련지옥
KR (#59)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 58.2% 1.9 /
5.3 /
14.6
55
60.
片桐 且元#MONK
片桐 且元#MONK
EUNE (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.1% 1.4 /
5.1 /
16.6
74
61.
쩨잉구#KR1
쩨잉구#KR1
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.9% 1.5 /
3.6 /
13.6
72
62.
xTTL#VN2
xTTL#VN2
VN (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 57.7% 1.1 /
4.4 /
13.8
52
63.
beatvevery#BTE
beatvevery#BTE
NA (#63)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 61.2% 1.4 /
6.7 /
19.7
49
64.
Speedy#GoR7
Speedy#GoR7
LAN (#64)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 58.8% 1.4 /
4.4 /
15.9
85
65.
화이팅an#KR1
화이팅an#KR1
KR (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 58.1% 1.3 /
5.7 /
15.0
62
66.
YuukiAsuna#Ava
YuukiAsuna#Ava
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.4% 1.7 /
4.8 /
15.2
54
67.
马赛尔#000
马赛尔#000
EUW (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 71.8% 1.1 /
3.8 /
17.4
39
68.
KRAUSSBANGUELA#666
KRAUSSBANGUELA#666
BR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.4% 1.4 /
5.5 /
16.8
45
69.
녹티이#녹티이
녹티이#녹티이
EUW (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.0% 1.6 /
4.0 /
17.0
84
70.
DS CrabLord#CRAB
DS CrabLord#CRAB
EUW (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.4% 1.5 /
4.7 /
17.1
55
71.
KT Deft#bebe
KT Deft#bebe
VN (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 57.1% 1.6 /
6.0 /
17.0
163
72.
supbeibei#KR1
supbeibei#KR1
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.6% 1.5 /
5.4 /
17.0
53
73.
flavinmec#mecc
flavinmec#mecc
BR (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 56.4% 1.3 /
5.0 /
15.6
101
74.
CaibaoQAQ#2002
CaibaoQAQ#2002
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.8% 1.1 /
6.4 /
17.2
88
75.
MadalBemm#EUW
MadalBemm#EUW
EUW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.3% 1.4 /
5.8 /
18.3
135
76.
Chuckching#000
Chuckching#000
NA (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.0% 1.6 /
4.5 /
15.2
50
77.
Overlord#110
Overlord#110
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.6% 1.2 /
5.0 /
13.6
83
78.
jzbg#KR1
jzbg#KR1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.0% 1.0 /
4.9 /
16.9
100
79.
z5ni#TW2
z5ni#TW2
TW (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.3% 1.3 /
5.8 /
17.1
54
80.
浩浩ouo#hao
浩浩ouo#hao
KR (#80)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 56.0% 1.4 /
4.6 /
14.3
200
81.
Smifi#EUW
Smifi#EUW
EUW (#81)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 55.9% 1.5 /
5.5 /
16.8
59
82.
비요뜨#KR 1
비요뜨#KR 1
KR (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 55.6% 1.5 /
4.4 /
14.5
81
83.
Beep#BEEPE
Beep#BEEPE
NA (#83)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 55.4% 1.4 /
4.7 /
16.7
56
84.
嘴臭鄰居的狗#TW2
嘴臭鄰居的狗#TW2
TW (#84)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 61.5% 1.6 /
4.6 /
14.9
65
85.
Jordan Bot#745
Jordan Bot#745
NA (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.4% 1.5 /
4.7 /
15.2
74
86.
kwebz1#LOW
kwebz1#LOW
EUW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.7% 2.1 /
6.0 /
17.0
70
87.
Reash Fujiwara#BR1
Reash Fujiwara#BR1
BR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.1% 2.0 /
6.1 /
17.4
49
88.
PostSalaryOrSTFU#Money
PostSalaryOrSTFU#Money
EUW (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.6% 1.4 /
5.1 /
15.4
81
89.
PanteraCZ#EUW
PanteraCZ#EUW
EUW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.4% 1.3 /
5.3 /
16.7
43
90.
Magik#Eryut
Magik#Eryut
BR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.0% 2.0 /
6.1 /
17.6
40
91.
pocovirtuoso#EUW
pocovirtuoso#EUW
EUW (#91)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 70.0% 1.8 /
6.4 /
18.0
40
92.
xXboomer305Xx#NA1
xXboomer305Xx#NA1
NA (#92)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 59.2% 1.2 /
6.6 /
15.5
103
93.
악동 윤대호#KR1
악동 윤대호#KR1
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.8% 1.2 /
6.0 /
14.5
113
94.
Séneca#LAS
Séneca#LAS
LAS (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.7% 2.0 /
5.0 /
17.4
56
95.
핑크퐁#구급차
핑크퐁#구급차
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.1% 1.3 /
4.2 /
12.7
69
96.
Spankers#CN1
Spankers#CN1
NA (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.6% 1.7 /
5.8 /
16.6
47
97.
Sou Craque#BR1
Sou Craque#BR1
BR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.2% 1.7 /
5.6 /
17.0
49
98.
맛 키#9346
맛 키#9346
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.6% 1.3 /
4.9 /
12.7
47
99.
GIGACHAD PLAYER#Papai
GIGACHAD PLAYER#Papai
BR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.6% 1.8 /
6.6 /
16.9
47
100.
lose9#KR1
lose9#KR1
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.9% 1.0 /
5.1 /
14.4
91