Anivia

Anivia

Đường giữa
21,242 trận ( 2 ngày vừa qua )
2.4%
Phổ biến
51.7%
Tỷ Lệ Thắng
1.6%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Tê Cóng
E
Quả Cầu Băng
Q
Tường Băng
W
Tái Sinh
Quả Cầu Băng
Q Q Q Q Q
Tường Băng
W W W W W
Tê Cóng
E E E E E
Bão Tuyết
R R R
Phổ biến: 43.0% - Tỷ Lệ Thắng: 51.6%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Nhẫn Doran
Bình Máux2
Phổ biến: 70.8%
Tỷ Lệ Thắng: 53.0%

Build cốt lõi

Đá Vĩnh Hằng
Trượng Trường Sinh
Quyền Trượng Thiên Thần
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Phổ biến: 11.5%
Tỷ Lệ Thắng: 56.4%

Giày

Giày Pháp Sư
Phổ biến: 71.3%
Tỷ Lệ Thắng: 52.9%

Đường build chung cuộc

Mũ Phù Thủy Rabadon
Đồng Hồ Cát Zhonya
Trượng Hư Vô

Đường Build Của Tuyển Thủ Anivia

Đường Build Của Tuyển Thủ Anivia
Moham
Moham
3 / 5 / 16
Anivia
VS
Alistar
Tốc Biến
Hồi Máu
Quả Cầu Băng
Q
Tường Băng
W
Tê Cóng
E
Khiên Vàng Thượng GiớiVương Miện Shurelya
Mắt Kiểm SoátTrát Lệnh Đế Vương
Giày BạcSách Cũ
DARKWINGS
DARKWINGS
5 / 5 / 3
Anivia
VS
Vex
Tốc Biến
Dịch Chuyển
Tê Cóng
E
Quả Cầu Băng
Q
Tường Băng
W
Gậy Quá KhổQuyền Trượng Đại Thiên Sứ
Hỏa KhuẩnHoa Tử Linh
Giày Pháp SưDây Chuyền Sự Sống

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA
9 / 0 / 9

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Sốc Điện
Thu Thập Hắc Ám
Mưa Kiếm
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Mắt Thây Ma
Poro Cảnh Giới
Thu Thập Nhãn Cầu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 57.7% - Tỷ Lệ Thắng: 52.4%

Người chơi Anivia xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
HN Anivia#0308
HN Anivia#0308
VN (#1)
Cao Thủ 57.9% 57
2.
qingwanouo#wish9
qingwanouo#wish9
KR (#2)
Cao Thủ 54.5% 88
3.
sV5T#000
sV5T#000
KR (#3)
Kim Cương IV 69.4% 49
4.
Ponçik Duygu#sıpa
Ponçik Duygu#sıpa
TR (#4)
Cao Thủ 54.5% 44
5.
WX Bird#NA1
WX Bird#NA1
NA (#5)
Cao Thủ 73.3% 30
6.
장성민#1125
장성민#1125
KR (#6)
Kim Cương I 54.7% 53
7.
GMU#KR1
GMU#KR1
KR (#7)
Kim Cương I 52.6% 78
8.
원하는대로1#KR1
원하는대로1#KR1
KR (#8)
Kim Cương III 52.9% 51
9.
CZ Anivia OTP CZ#ANVIA
CZ Anivia OTP CZ#ANVIA
EUNE (#9)
Cao Thủ 63.3% 30
10.
Rodolfo El Buzo#EUW
Rodolfo El Buzo#EUW
EUW (#10)
Cao Thủ 68.0% 25