10.1%
Phổ biến
51.0%
Tỷ Lệ Thắng
6.8%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 79.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.8%
Build ban đầu
Phổ biến: 40.9%
Tỷ Lệ Thắng: 51.7%
Tỷ Lệ Thắng: 51.7%
Build cốt lõi
Phổ biến: 8.3%
Tỷ Lệ Thắng: 54.8%
Tỷ Lệ Thắng: 54.8%
Giày
Phổ biến: 76.6%
Tỷ Lệ Thắng: 52.1%
Tỷ Lệ Thắng: 52.1%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Taliyah
Eika
7 /
5 /
9
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Kirei
2 /
3 /
8
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Croco
2 /
2 /
1
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Ferret
7 /
1 /
8
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Selfmade
11 /
3 /
10
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 34.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.8%
Người chơi Taliyah xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Biển Đẹp Sóng Mơ#hoang
VN (#1) |
62.5% | ||||
꿈은 아득히 멀다#yzz97
KR (#2) |
62.5% | ||||
xflamethrower#LAS
LAS (#3) |
60.8% | ||||
Odysseus#131
EUW (#4) |
58.2% | ||||
wx luobai1230#NA11
NA (#5) |
54.1% | ||||
Huy Yeager#2003
VN (#6) |
73.9% | ||||
Nevard#2511
VN (#7) |
84.6% | ||||
G2 Yike 시력#1308
BR (#8) |
94.4% | ||||
JUGKlNG#Seiyo
JP (#9) |
67.6% | ||||
xing xing#별의 소원
KR (#10) |
56.8% | ||||