4.6%
Phổ biến
48.2%
Tỷ Lệ Thắng
0.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 60.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.4%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 89.4%
Tỷ Lệ Thắng: 48.5%
Tỷ Lệ Thắng: 48.5%
Build cốt lõi
Phổ biến: 4.7%
Tỷ Lệ Thắng: 55.3%
Tỷ Lệ Thắng: 55.3%
Giày
Phổ biến: 70.3%
Tỷ Lệ Thắng: 49.2%
Tỷ Lệ Thắng: 49.2%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Orianna
Dajor
13 /
6 /
11
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Sertuss
3 /
4 /
12
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Calix
4 /
7 /
16
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Quid
2 /
1 /
5
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Milica
5 /
4 /
8
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 80.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.0%
Người chơi Orianna xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
2678369173611808#KR1
KR (#1) |
81.8% | ||||
FlouriteEyesSong#Vivy
EUW (#2) |
64.5% | ||||
Mijecko#EUW
EUW (#3) |
67.4% | ||||
zyghfryd#EUNE
EUNE (#4) |
76.9% | ||||
Thân Vu Long#1843
VN (#5) |
68.4% | ||||
Orianna Main#Ori
EUW (#6) |
56.8% | ||||
TouchingMyself#ingme
EUW (#7) |
70.6% | ||||
sigyetaeyeob#Anji
NA (#8) |
55.6% | ||||
원 탑#K R
KR (#9) |
90.0% | ||||
중랑구05공주님#KR2
KR (#10) |
72.4% | ||||