Taric

Taric

Hỗ Trợ
13,495 trận ( 2 ngày vừa qua )
1.5%
Phổ biến
52.4%
Tỷ Lệ Thắng
0.3%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Chói Lóa
E
Ánh Sáng Tinh Tú
Q
Pháo Đài Kiên Cố
W
Can Đảm
Ánh Sáng Tinh Tú
Q Q Q Q Q
Pháo Đài Kiên Cố
W W W W W
Chói Lóa
E E E E E
Vũ Trụ Rạng Ngời
R R R
Phổ biến: 27.5% - Tỷ Lệ Thắng: 52.9%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Bản Đồ Thế Giới
Bình Máux2
Phổ biến: 83.8%
Tỷ Lệ Thắng: 52.4%

Build cốt lõi

Hỏa Ngọc
Dây Chuyền Iron Solari
Băng Giáp
Lời Thề Hiệp Sĩ
Phổ biến: 12.0%
Tỷ Lệ Thắng: 69.5%

Giày

Giày Thép Gai
Phổ biến: 43.4%
Tỷ Lệ Thắng: 51.9%

Đường build chung cuộc

Dây Chuyền Chuộc Tội
Tim Băng
Giáp Gai

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Nâng Cấp Băng Giá
Sách Phép
Đòn Phủ Đầu
Tốc Biến Ma Thuật
Bước Chân Màu Nhiệm
Hoàn Tiền
Thuốc Thần Nhân Ba
Thuốc Thời Gian
Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ
Vận Tốc Tiếp Cận
Nhạc Nào Cũng Nhảy
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 52.8% - Tỷ Lệ Thắng: 52.2%

Người chơi Taric xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
LunaTown#EUNE
LunaTown#EUNE
EUNE (#1)
Thách Đấu 64.7% 51
2.
00동현#Kr3
00동현#Kr3
KR (#2)
Cao Thủ 64.6% 48
3.
douyin丶baoshi#宝石王
douyin丶baoshi#宝石王
KR (#3)
Cao Thủ 61.5% 52
4.
Jussy3#Taric
Jussy3#Taric
EUW (#4)
Cao Thủ 71.4% 42
5.
Yoshiking123#NA1
Yoshiking123#NA1
NA (#5)
Cao Thủ 61.7% 47
6.
Ashe#포메리치
Ashe#포메리치
KR (#6)
Cao Thủ 55.7% 70
7.
BBHGekkouga#26010
BBHGekkouga#26010
VN (#7)
Cao Thủ 73.0% 37
8.
pomfrit#Taric
pomfrit#Taric
EUW (#8)
Cao Thủ 54.0% 50
9.
XixauxasGrandson#EUW
XixauxasGrandson#EUW
EUW (#9)
Cao Thủ 69.4% 36
10.
역천괴#Kerl0
역천괴#Kerl0
KR (#10)
Kim Cương I 60.0% 50