1.8%
Phổ biến
50.8%
Tỷ Lệ Thắng
0.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 42.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.8%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 72.2%
Tỷ Lệ Thắng: 51.6%
Tỷ Lệ Thắng: 51.6%
Build cốt lõi
Phổ biến: 8.0%
Tỷ Lệ Thắng: 54.6%
Tỷ Lệ Thắng: 54.6%
Giày
Phổ biến: 78.7%
Tỷ Lệ Thắng: 51.7%
Tỷ Lệ Thắng: 51.7%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Heimerdinger
Ophelia
7 /
5 /
6
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Minit
3 /
6 /
4
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Ceros
11 /
7 /
5
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Ceros
5 /
6 /
5
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Ceros
3 /
0 /
0
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 36.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.5%
Người chơi Heimerdinger xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
dinger on bush#souls
BR (#1) |
71.7% | ||||
유 쟁#166cm
KR (#2) |
64.3% | ||||
zico매니저빵테#KR1
KR (#3) |
61.8% | ||||
P1I4U1N2#4838
VN (#4) |
73.5% | ||||
Hei God#Can
TR (#5) |
73.5% | ||||
高 手#英雄海
NA (#6) |
46.6% | ||||
pOkHWbZFKT#EUW
EUW (#7) |
68.9% | ||||
딩거킹#김도연
KR (#8) |
55.7% | ||||
Gaogod#KING
VN (#9) |
54.0% | ||||
DINGKING#먹무링
KR (#10) |
73.1% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 22,133,410 | |
2. | 13,979,575 | |
3. | 12,573,532 | |
4. | 11,618,609 | |
5. | 11,587,868 | |