2.1%
Phổ biến
51.1%
Tỷ Lệ Thắng
0.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 39.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.8%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 77.7%
Tỷ Lệ Thắng: 52.2%
Tỷ Lệ Thắng: 52.2%
Build cốt lõi
Phổ biến: 9.5%
Tỷ Lệ Thắng: 58.4%
Tỷ Lệ Thắng: 58.4%
Giày
Phổ biến: 80.5%
Tỷ Lệ Thắng: 52.3%
Tỷ Lệ Thắng: 52.3%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Heimerdinger
Keshi
2 /
0 /
7
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Roach
3 /
12 /
9
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Harp
6 /
5 /
9
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Ceros
8 /
4 /
4
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Ceros
9 /
11 /
13
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 29.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.8%
Người chơi Heimerdinger xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Bark#EUW
EUW (#1) |
72.3% | ||||
하이머딩동#KR1
KR (#2) |
67.3% | ||||
千个伤心的理由 4#9999
VN (#3) |
66.7% | ||||
gratis 150ml#BR1
BR (#4) |
62.1% | ||||
DINGKING#먹무링
KR (#5) |
63.2% | ||||
Trova#1337
BR (#6) |
63.5% | ||||
VoidlingGeneral#kawai
EUW (#7) |
66.7% | ||||
LolGunslinger#dong
NA (#8) |
62.9% | ||||
Lv1 하이머딩거#KR1
KR (#9) |
62.7% | ||||
BassineDeProut#Prout
EUW (#10) |
61.9% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 22,133,410 | |
2. | 13,979,575 | |
3. | 12,573,532 | |
4. | 11,618,609 | |
5. | 11,587,868 | |