6.5%
Phổ biến
48.8%
Tỷ Lệ Thắng
2.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 55.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.2%
Build ban đầu
Phổ biến: 68.2%
Tỷ Lệ Thắng: 49.2%
Tỷ Lệ Thắng: 49.2%
Build cốt lõi
Phổ biến: 20.2%
Tỷ Lệ Thắng: 53.7%
Tỷ Lệ Thắng: 53.7%
Giày
Phổ biến: 70.8%
Tỷ Lệ Thắng: 48.7%
Tỷ Lệ Thắng: 48.7%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Smolder
Tiger
12 /
2 /
12
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Ssol
3 /
1 /
4
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
FBI
4 /
6 /
7
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
DARKWINGS
4 /
6 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Doublelift
9 /
1 /
6
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 54.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.6%
Người chơi Smolder xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
KOKOshikawaa#VN2
VN (#1) |
62.8% | ||||
ミルモでポン#まかろん
JP (#2) |
64.0% | ||||
bé bé xinh xink#2002
VN (#3) |
64.4% | ||||
Soop#KR4
KR (#4) |
60.7% | ||||
Scooby Doo#POLI
BR (#5) |
59.2% | ||||
BronzeKeck#EUW
EUW (#6) |
57.3% | ||||
GEMiniõçõßÿ倒數ü#Meow
TW (#7) |
57.4% | ||||
悪鬼滅時#悪鬼滅時
KR (#8) |
57.3% | ||||
Wulfstan#JASON
EUNE (#9) |
58.0% | ||||
cuc ky dang so#kenny
VN (#10) |
57.1% | ||||