Gwen

Gwen

Đường trên
28,891 trận ( 2 ngày vừa qua )
3.2%
Phổ biến
51.2%
Tỷ Lệ Thắng
2.0%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Xoẹt Xoẹt!
Q
Xén Xén
E
Sương Lam Bất Bại
W
Ngàn Nhát Cắt
Xoẹt Xoẹt!
Q Q Q Q Q
Sương Lam Bất Bại
W W W W W
Xén Xén
E E E E E
Xe Chỉ Luồn Kim
R R R
Phổ biến: 52.0% - Tỷ Lệ Thắng: 49.6%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Nhẫn Doran
Bình Máux2
Phổ biến: 70.8%
Tỷ Lệ Thắng: 50.8%

Build cốt lõi

Mặt Nạ Ma Ám
Quyền Trượng Ác Thần
Nanh Nashor
Mũ Phù Thủy Rabadon
Phổ biến: 12.8%
Tỷ Lệ Thắng: 64.5%

Giày

Giày Thép Gai
Phổ biến: 42.2%
Tỷ Lệ Thắng: 49.3%

Đường build chung cuộc

Đồng Hồ Cát Zhonya
Ngọn Lửa Hắc Hóa
Hoa Tử Linh

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Sẵn Sàng Tấn Công
Bước Chân Thần Tốc
Chinh Phục
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 75.3% - Tỷ Lệ Thắng: 50.7%

Người chơi Gwen xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
TiSaD#TiSaD
TiSaD#TiSaD
VN (#1)
Đại Cao Thủ 66.7% 48
2.
Laurn#Bili
Laurn#Bili
KR (#2)
Cao Thủ 61.2% 49
3.
twitch capiel#gwen
twitch capiel#gwen
BR (#3)
Cao Thủ 61.4% 44
4.
깅응송#KR2
깅응송#KR2
KR (#4)
Cao Thủ 52.0% 50
5.
Arthapsic ttv#Gwen
Arthapsic ttv#Gwen
EUW (#5)
Cao Thủ 59.1% 44
6.
Ronex#TOP1
Ronex#TOP1
EUW (#6)
Cao Thủ 65.8% 38
7.
Thorfinn#6XX
Thorfinn#6XX
EUW (#7)
Cao Thủ 64.1% 39
8.
lanetler uzerime#dogru
lanetler uzerime#dogru
TR (#8)
ngọc lục bảo II 90.0% 40
9.
Nachtfall#EUW
Nachtfall#EUW
EUW (#9)
Thách Đấu 81.8% 22
10.
TheSeamster014#EUW
TheSeamster014#EUW
EUW (#10)
Kim Cương I 53.8% 52