Graves

Graves

Đi Rừng
57,204 trận ( 2 ngày vừa qua )
6.4%
Phổ biến
49.2%
Tỷ Lệ Thắng
2.8%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Đạn Xuyên Mục Tiêu
Q
Rút Súng Nhanh
E
Bom Mù
W
Vận Mệnh Thay Đổi
Đạn Xuyên Mục Tiêu
Q Q Q Q Q
Bom Mù
W W W W W
Rút Súng Nhanh
E E E E E
Đạn Nổ Thần Công
R R R
Phổ biến: 62.3% - Tỷ Lệ Thắng: 49.1%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Linh Hồn Hỏa Khuyển
Bình Máu
Phổ biến: 56.5%
Tỷ Lệ Thắng: 49.1%

Build cốt lõi

Dao Hung Tàn
Kiếm Ma Youmuu
Súng Hải Tặc
Nỏ Thần Dominik
Phổ biến: 23.9%
Tỷ Lệ Thắng: 57.5%

Giày

Giày Thép Gai
Phổ biến: 41.1%
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%

Đường build chung cuộc

Huyết Kiếm
Giáp Thiên Thần
Vô Cực Kiếm

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Sẵn Sàng Tấn Công
Bước Chân Thần Tốc
Chinh Phục
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
Tốc Biến Ma Thuật
Bước Chân Màu Nhiệm
Hoàn Tiền
Thuốc Thần Nhân Ba
Thuốc Thời Gian
Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ
Vận Tốc Tiếp Cận
Nhạc Nào Cũng Nhảy
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 59.3% - Tỷ Lệ Thắng: 49.7%

Người chơi Graves xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
SolNeverDie#999
SolNeverDie#999
NA (#1)
Đại Cao Thủ 59.2% 49
2.
Znlm#KR1
Znlm#KR1
KR (#2)
Cao Thủ 59.6% 47
3.
금빛섬광빵#KR1
금빛섬광빵#KR1
KR (#3)
Kim Cương II 65.5% 58
4.
Znlm#WeRsa
Znlm#WeRsa
TW (#4)
Kim Cương II 56.5% 69
5.
Bbi Suri#9999
Bbi Suri#9999
VN (#5)
Cao Thủ 71.4% 28
6.
青青大人#baby
青青大人#baby
KR (#6)
Kim Cương I 56.8% 37
7.
douyinjiangjiu#666
douyinjiangjiu#666
KR (#7)
Cao Thủ 75.0% 24
8.
Dương Phạm HP#1902
Dương Phạm HP#1902
VN (#8)
Thách Đấu 64.5% 31
9.
yinii#666
yinii#666
KR (#9)
Đại Cao Thủ 58.3% 36
10.
ddaaq#wywq
ddaaq#wywq
KR (#10)
Cao Thủ 77.3% 22