0.0%
Phổ biến
39.5%
Tỷ Lệ Thắng
2.8%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 48.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 45.7%
Build ban đầu
Phổ biến: 84.4%
Tỷ Lệ Thắng: 35.2%
Tỷ Lệ Thắng: 35.2%
Build cốt lõi
Phổ biến: 10.5%
Tỷ Lệ Thắng: 25.0%
Tỷ Lệ Thắng: 25.0%
Giày
Phổ biến: 33.1%
Tỷ Lệ Thắng: 38.1%
Tỷ Lệ Thắng: 38.1%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 36.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 53.2%
Người chơi Graves xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
千个伤心的理由 2#9999
VN (#1) |
75.5% | ||||
기발한 그브#0529
KR (#2) |
74.6% | ||||
Ngọc Anh#LDM
VN (#3) |
67.8% | ||||
알트리아 캐스터#KR 1
KR (#4) |
66.0% | ||||
976 EVIL#1466
EUNE (#5) |
65.8% | ||||
단풍밭 만엽#ovo
KR (#6) |
65.4% | ||||
Nghia dtr vcl#77777
VN (#7) |
65.5% | ||||
Dương Phạm HP#1902
VN (#8) |
64.2% | ||||
vu78#hjk
KR (#9) |
63.8% | ||||
叶子花属#Happý
LAN (#10) |
62.7% | ||||