0.0%
Phổ biến
43.8%
Tỷ Lệ Thắng
12.5%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 76.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.3%
Build ban đầu
Phổ biến: 52.9%
Tỷ Lệ Thắng: 55.6%
Tỷ Lệ Thắng: 55.6%
Build cốt lõi
Phổ biến: 5.6%
Tỷ Lệ Thắng: 66.7%
Tỷ Lệ Thắng: 66.7%
Giày
Phổ biến: 62.1%
Tỷ Lệ Thắng: 46.3%
Tỷ Lệ Thắng: 46.3%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Aatrox (AD Carry)
HyBriD
7 /
0 /
2
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Zika
10 /
7 /
11
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 66.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 53.3%
Người chơi Aatrox xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
S0KARIM#3131
EUW (#1) |
70.2% | ||||
ying tiao hua#77777
VN (#2) |
68.5% | ||||
Kalelzin#FLAME
BR (#3) |
66.2% | ||||
wjxzsq#5599
EUW (#4) |
66.2% | ||||
Không Yêu Ai Nữa#2003
VN (#5) |
80.0% | ||||
Barry#GAP
NA (#6) |
66.0% | ||||
희 망#하준상
KR (#7) |
64.5% | ||||
The Kid#cc2
VN (#8) |
64.8% | ||||
kekeke#4344
VN (#9) |
66.7% | ||||
MaZươngTớiChơi#0308
VN (#10) |
64.0% | ||||