0.0%
Phổ biến
43.0%
Tỷ Lệ Thắng
11.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 27.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 45.5%
Build ban đầu
Phổ biến: 51.4%
Tỷ Lệ Thắng: 45.6%
Tỷ Lệ Thắng: 45.6%
Build cốt lõi
Phổ biến: 5.6%
Tỷ Lệ Thắng: 85.7%
Tỷ Lệ Thắng: 85.7%
Giày
Phổ biến: 40.8%
Tỷ Lệ Thắng: 53.5%
Tỷ Lệ Thắng: 53.5%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Lee Sin (AD Carry)
Sylvie
5 /
11 /
5
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 33.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 36.6%
Người chơi Lee Sin xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
uyenuwu#1912
VN (#1) |
80.4% | ||||
5557#569
KR (#2) |
74.0% | ||||
Kateˆs King#uwu
EUNE (#3) |
76.9% | ||||
ººº Ranger ººº#EUW
EUW (#4) |
81.4% | ||||
SCP 002#2005
VN (#5) |
69.8% | ||||
猫面具#0528
KR (#6) |
69.1% | ||||
Last dance#1224
NA (#7) |
69.8% | ||||
pica pau#0666
BR (#8) |
75.0% | ||||
HIGH APM#3344
TR (#9) |
66.2% | ||||
Tr3zk#RU1
RU (#10) |
65.9% | ||||