2.8%
Phổ biến
49.1%
Tỷ Lệ Thắng
0.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
W
Q
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 60.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.4%
Build ban đầu
Phổ biến: 97.5%
Tỷ Lệ Thắng: 48.9%
Tỷ Lệ Thắng: 48.9%
Build cốt lõi
Phổ biến: 16.7%
Tỷ Lệ Thắng: 57.4%
Tỷ Lệ Thắng: 57.4%
Giày
Phổ biến: 89.9%
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Xayah (AD Carry)
Kramer
5 /
9 /
3
|
VS
|
E
W
Q
|
|
||
Noah
6 /
8 /
12
|
VS
|
E
W
Q
|
|
||
Jiwoo
5 /
3 /
8
|
VS
|
E
W
Q
|
|
||
Mightybear
33 /
7 /
12
|
VS
|
E
W
Q
|
|
||
Reble
10 /
5 /
11
|
VS
|
E
W
Q
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 71.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.9%
Người chơi Xayah xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
야동초 원딜#야초원
KR (#1) |
63.2% | ||||
Wolfstyle#0912
EUW (#2) |
64.8% | ||||
rzoxi#RU1
RU (#3) |
62.9% | ||||
Wait lovee#VN212
VN (#4) |
64.3% | ||||
HOW jeep4x4#vroom
EUW (#5) |
62.0% | ||||
dakata1#EUNE
EUNE (#6) |
61.6% | ||||
小喵咪QAQ#苗苗苗
KR (#7) |
59.7% | ||||
KDavid02#EUW
EUW (#8) |
60.0% | ||||
nagy#nagy6
TR (#9) |
64.0% | ||||
52B LHA#LHA
VN (#10) |
58.0% | ||||