LeBlanc

LeBlanc

Đường giữa
148 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.0%
Phổ biến
45.9%
Tỷ Lệ Thắng
10.1%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Biến Ảnh
W
Ấn Ác Ý
Q
Sợi Xích Siêu Phàm
E
Ảo Ảnh
Ấn Ác Ý
Q Q Q Q Q
Biến Ảnh
W W W W W
Sợi Xích Siêu Phàm
E E E E E
Mô Phỏng
R R R
Phổ biến: 45.8% - Tỷ Lệ Thắng: 54.7%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Nhẫn Doran
Bình Máux2
Phổ biến: 64.8%
Tỷ Lệ Thắng: 42.9%

Build cốt lõi

Bí Chương Thất Truyền
Súng Lục Luden
Ngọn Lửa Hắc Hóa
Mũ Phù Thủy Rabadon
Phổ biến: 9.1%
Tỷ Lệ Thắng: 60.0%

Giày

Giày Pháp Sư
Phổ biến: 74.3%
Tỷ Lệ Thắng: 42.3%

Đường build chung cuộc

Quyền Trượng Bão Tố
Hỏa Khuẩn
Đồng Hồ Cát Zhonya

Đường Build Của Tuyển Thủ LeBlanc (AD Carry)

Đường Build Của Tuyển Thủ LeBlanc (AD Carry)
Falco
Falco
10 / 1 / 4
LeBlanc
VS
Draven
Tốc Biến
Dịch Chuyển
Biến Ảnh
W
Ấn Ác Ý
Q
Sợi Xích Siêu Phàm
E
Đuốc Lửa ĐenMũ Phù Thủy Rabadon
Giày Pháp SưSúng Lục Luden
Nhẫn DoranMáy Quét Oracle

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Sốc Điện
Thu Thập Hắc Ám
Mưa Kiếm
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Mắt Thây Ma
Poro Cảnh Giới
Thu Thập Nhãn Cầu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
Quả Cầu Hư Không
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 62.6% - Tỷ Lệ Thắng: 43.3%

Người chơi LeBlanc xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Petzzi0#EUW
Petzzi0#EUW
EUW (#1)
Cao Thủ 69.8% 63
2.
Melkor#Sun
Melkor#Sun
BR (#2)
Cao Thủ 67.8% 59
3.
LeFalse#false
LeFalse#false
BR (#3)
Đại Cao Thủ 68.8% 48
4.
Shambłess#SHAMB
Shambłess#SHAMB
EUNE (#4)
Đại Cao Thủ 75.6% 41
5.
Goodbye#GBGS
Goodbye#GBGS
VN (#5)
Thách Đấu 66.3% 80
6.
소년탐정 박범재#KR1
소년탐정 박범재#KR1
KR (#6)
Cao Thủ 66.3% 104
7.
Wonderful Liƒe#VN2
Wonderful Liƒe#VN2
VN (#7)
Thách Đấu 66.3% 104
8.
baasel#NA1
baasel#NA1
NA (#8)
Đại Cao Thủ 65.5% 58
9.
Banana Pete#iINTu
Banana Pete#iINTu
OCE (#9)
Đại Cao Thủ 64.5% 62
10.
존키팅#KR1
존키팅#KR1
KR (#10)
Cao Thủ 64.4% 90