4.8%
Phổ biến
50.1%
Tỷ Lệ Thắng
9.1%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 64.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.6%
Build ban đầu
Phổ biến: 95.8%
Tỷ Lệ Thắng: 49.8%
Tỷ Lệ Thắng: 49.8%
Build cốt lõi
Phổ biến: 9.3%
Tỷ Lệ Thắng: 56.6%
Tỷ Lệ Thắng: 56.6%
Giày
Phổ biến: 94.1%
Tỷ Lệ Thắng: 50.4%
Tỷ Lệ Thắng: 50.4%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Vayne (AD Carry)
Kramer
11 /
4 /
8
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Kramer
6 /
2 /
6
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Carfe
12 /
17 /
13
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Berserker
13 /
2 /
6
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Kramer
8 /
4 /
5
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 63.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.6%
Người chơi Vayne xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
TTV KERBEROS LOL#00NA
NA (#1) |
85.4% | ||||
Magniia#EUNE
EUNE (#2) |
71.4% | ||||
Vayne God#EUW
EUW (#3) |
66.7% | ||||
hangle#ADS
TR (#4) |
64.7% | ||||
nerodesuw#0111
VN (#5) |
64.3% | ||||
Tuấn Sama#BG1
VN (#6) |
63.5% | ||||
Hi Im Gimizi#AGAIN
BR (#7) |
63.5% | ||||
LoveID#1712
VN (#8) |
63.4% | ||||
TTV menyo1#owo
LAS (#9) |
63.3% | ||||
Soyth#Soyth
EUW (#10) |
63.1% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,006,576 | |
2. | 8,311,886 | |
3. | 8,000,613 | |
4. | 7,836,269 | |
5. | 7,421,005 | |