Jarvan IV

Jarvan IV

Đi Rừng
169 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.0%
Phổ biến
52.1%
Tỷ Lệ Thắng
1.0%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Giáng Long Kích
Q
Hoàng Kỳ Demacia
E
Hoàng Kim Giáp
W
Thương Thuật
Giáng Long Kích
Q Q Q Q Q
Hoàng Kim Giáp
W W W W W
Hoàng Kỳ Demacia
E E E E E
Đại Địa Chấn
R R R
Phổ biến: 38.9% - Tỷ Lệ Thắng: 59.0%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Kiếm Doran
Bình Máu
Phổ biến: 63.2%
Tỷ Lệ Thắng: 62.5%

Build cốt lõi

Rìu Tiamat
Mãng Xà Kích
Súng Hải Tặc
Thương Phục Hận Serylda
Phổ biến: 6.9%
Tỷ Lệ Thắng: 57.1%

Giày

Giày Thép Gai
Phổ biến: 48.6%
Tỷ Lệ Thắng: 48.6%

Đường build chung cuộc

Chùy Gai Malmortius
Giáp Thiên Thần
Kiếm Ma Youmuu

Đường Build Của Tuyển Thủ Jarvan IV (AD Carry)

Đường Build Của Tuyển Thủ Jarvan IV (AD Carry)

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Sốc Điện
Thu Thập Hắc Ám
Mưa Kiếm
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Mắt Thây Ma
Poro Cảnh Giới
Thu Thập Nhãn Cầu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 43.4% - Tỷ Lệ Thắng: 50.0%

Người chơi Jarvan IV xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Nothing3#VN2
Nothing3#VN2
VN (#1)
Cao Thủ 75.0% 64
2.
ECW Ashranna#EUW
ECW Ashranna#EUW
EUW (#2)
Đại Cao Thủ 70.4% 54
3.
CearenseJapones#BR1
CearenseJapones#BR1
BR (#3)
Thách Đấu 64.1% 78
4.
여우펫#여우지롱
여우펫#여우지롱
KR (#4)
Cao Thủ 63.9% 83
5.
Ggặp Là Chiến#VN2
Ggặp Là Chiến#VN2
VN (#5)
Kim Cương I 62.5% 64
6.
AERO IN CHAOS#BANE
AERO IN CHAOS#BANE
EUNE (#6)
Cao Thủ 72.1% 43
7.
Mads numsegas#EUW
Mads numsegas#EUW
EUW (#7)
Cao Thủ 60.4% 53
8.
B站龙辰小皇子#zypp
B站龙辰小皇子#zypp
KR (#8)
Cao Thủ 61.4% 57
9.
976 EVIL#1466
976 EVIL#1466
EUNE (#9)
Đại Cao Thủ 60.3% 68
10.
Bakly irl#EUW
Bakly irl#EUW
EUW (#10)
Cao Thủ 60.0% 70