0.9%
Phổ biến
54.6%
Tỷ Lệ Thắng
15.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
E
Q
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 29.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 54.7%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 97.1%
Tỷ Lệ Thắng: 54.5%
Tỷ Lệ Thắng: 54.5%
Build cốt lõi
Phổ biến: 22.7%
Tỷ Lệ Thắng: 57.5%
Tỷ Lệ Thắng: 57.5%
Giày
Phổ biến: 90.1%
Tỷ Lệ Thắng: 55.2%
Tỷ Lệ Thắng: 55.2%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Brand (AD Carry)
Big
1 /
1 /
11
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Raxxo
8 /
6 /
11
|
VS
|
W
E
Q
|
|||
Big
3 /
0 /
7
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Kramer
1 /
4 /
3
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
UNF0RGIVEN
11 /
4 /
19
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 40.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 53.8%
Người chơi Brand xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
trust nothing#EUW
EUW (#1) |
73.6% | ||||
Hayate#TAPIN
LAN (#2) |
75.0% | ||||
dtwell#EUW
EUW (#3) |
72.9% | ||||
Bloσ#EUW
EUW (#4) |
67.3% | ||||
Helvetti#EUNE
EUNE (#5) |
68.4% | ||||
Pepito#1105
NA (#6) |
66.7% | ||||
Long Cook#VN2
VN (#7) |
67.3% | ||||
clossyoz#OCE
OCE (#8) |
65.4% | ||||
fkfkfkfkfkfkfk#KR1
KR (#9) |
66.7% | ||||
Mutilati0n#EUW
EUW (#10) |
63.5% | ||||