Poppy

Poppy

Đi Rừng, Đường trên, Hỗ Trợ
80 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.0%
Phổ biến
55.0%
Tỷ Lệ Thắng
2.9%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Búa Chấn Động
Q
Xung Phong
E
Không Thể Lay Chuyển
W
Sứ Giả Thép
Búa Chấn Động
Q Q Q Q Q
Không Thể Lay Chuyển
W W W W W
Xung Phong
E E E E E
Sứ Giả Phán Quyết
R R R
Phổ biến: 55.0% - Tỷ Lệ Thắng: 52.0%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Khiên Doran
Bình Máu
Phổ biến: 53.1%
Tỷ Lệ Thắng: 64.7%

Build cốt lõi

Đai Thanh Thoát
Giáp Liệt Sĩ
Dây Chuyền Iron Solari
Giáp Thiên Nhiên
Phổ biến: 6.9%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%

Giày

Giày Thép Gai
Phổ biến: 43.5%
Tỷ Lệ Thắng: 51.9%

Đường build chung cuộc

Khiên Thái Dương
Tim Băng
Giáo Thiên Ly

Đường Build Của Tuyển Thủ Poppy (AD Carry)

Đường Build Của Tuyển Thủ Poppy (AD Carry)
Moham
Moham
4 / 8 / 8
Poppy
VS
Kai'Sa
Tốc Biến
Dịch Chuyển
Búa Chấn Động
Q
Không Thể Lay Chuyển
W
Xung Phong
E
Mắt Kiểm SoátGiày Thép Gai
Khiên Băng RanduinKhiên Thái Dương
Tim BăngThấu Kính Viễn Thị
Moham
Moham
2 / 1 / 5
Poppy
VS
Zeri
Tốc Biến
Dịch Chuyển
Búa Chấn Động
Q
Xung Phong
E
Không Thể Lay Chuyển
W
Khiên DoranTàn Tích Bami
Mắt Kiểm SoátGiày
Tim BăngGiáp Lụa

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Sốc Điện
Thu Thập Hắc Ám
Mưa Kiếm
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Mắt Thây Ma
Poro Cảnh Giới
Thu Thập Nhãn Cầu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
Tốc Biến Ma Thuật
Bước Chân Màu Nhiệm
Hoàn Tiền
Thuốc Thần Nhân Ba
Thuốc Thời Gian
Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ
Vận Tốc Tiếp Cận
Nhạc Nào Cũng Nhảy
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 19.4% - Tỷ Lệ Thắng: 58.3%

Người chơi Poppy xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Synotic#NA1
Synotic#NA1
NA (#1)
Thách Đấu 78.6% 56
2.
KurayamiX#uwu
KurayamiX#uwu
LAN (#2)
Cao Thủ 76.1% 67
3.
flipflop#poppy
flipflop#poppy
BR (#3)
Đại Cao Thủ 70.5% 61
4.
ćsá#EUNE
ćsá#EUNE
EUNE (#4)
Đại Cao Thủ 68.2% 66
5.
뽀삐왕#5771
뽀삐왕#5771
KR (#5)
Cao Thủ 67.0% 91
6.
Baltazar Gąbka#EUW
Baltazar Gąbka#EUW
EUW (#6)
Cao Thủ 66.0% 53
7.
ßé Rùaa#2710
ßé Rùaa#2710
VN (#7)
Cao Thủ 67.2% 61
8.
Jogaka#2578
Jogaka#2578
EUW (#8)
Cao Thủ 66.1% 62
9.
Filipoppy#Poppy
Filipoppy#Poppy
BR (#9)
Đại Cao Thủ 66.2% 77
10.
붉빛하늘#KR1
붉빛하늘#KR1
KR (#10)
Cao Thủ 66.0% 53