0.0%
Phổ biến
55.0%
Tỷ Lệ Thắng
2.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 55.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.0%
Build ban đầu
Phổ biến: 53.1%
Tỷ Lệ Thắng: 64.7%
Tỷ Lệ Thắng: 64.7%
Build cốt lõi
Phổ biến: 6.9%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Giày
Phổ biến: 43.5%
Tỷ Lệ Thắng: 51.9%
Tỷ Lệ Thắng: 51.9%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Poppy (AD Carry)
Moham
4 /
8 /
8
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Moham
2 /
1 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 19.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 58.3%
Người chơi Poppy xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Synotic#NA1
NA (#1) |
78.6% | ||||
KurayamiX#uwu
LAN (#2) |
76.1% | ||||
flipflop#poppy
BR (#3) |
70.5% | ||||
ćsá#EUNE
EUNE (#4) |
68.2% | ||||
뽀삐왕#5771
KR (#5) |
67.0% | ||||
Baltazar Gąbka#EUW
EUW (#6) |
66.0% | ||||
ßé Rùaa#2710
VN (#7) |
67.2% | ||||
Jogaka#2578
EUW (#8) |
66.1% | ||||
Filipoppy#Poppy
BR (#9) |
66.2% | ||||
붉빛하늘#KR1
KR (#10) |
66.0% | ||||