0.0%
Phổ biến
48.9%
Tỷ Lệ Thắng
1.5%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 28.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 29.9%
Build ban đầu
Phổ biến: 94.1%
Tỷ Lệ Thắng: 62.5%
Tỷ Lệ Thắng: 62.5%
Build cốt lõi
Phổ biến: 11.8%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Giày
Phổ biến: 78.8%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 78.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 53.8%
Người chơi Olaf xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
raza#plaza
EUW (#1) |
64.3% | ||||
AOE Theory#EUW
EUW (#2) |
64.5% | ||||
Obito#ztt
KR (#3) |
64.1% | ||||
GRIND TILL I DIE#EUW
EUW (#4) |
64.4% | ||||
luobotop#loveu
KR (#5) |
73.8% | ||||
Tempus fugit#0611
KR (#6) |
61.8% | ||||
op10#no4
KR (#7) |
61.5% | ||||
Madoka#Magi
VN (#8) |
61.3% | ||||
英雄聯盟護衛軍#TW2
TW (#9) |
60.4% | ||||
ShionSc#RU1
RU (#10) |
60.4% | ||||