Olaf

Olaf

13,553 trận ( 2 ngày vừa qua )
1.4%
Phổ biến
48.2%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Phóng Rìu
Q
Bổ Củi
E
Nổi Khùng
W
Điên Cuồng
Phóng Rìu
Q Q Q Q Q
Nổi Khùng
W W W W W
Bổ Củi
E E E E E
Tận Thế Ragnarok
R R R
Phổ biến: 52.6% - Tỷ Lệ Thắng: 48.7%

Build ban đầu

Thuốc Tái Sử Dụng
Rìu Tiamat
Phổ biến: 76.3%
Tỷ Lệ Thắng: 48.3%

Build cốt lõi

Rìu Tiamat
Chùy Phản Kích
Khiên Hextech Thử Nghiệm
Móng Vuốt Sterak
Phổ biến: 5.9%
Tỷ Lệ Thắng: 53.3%

Giày

Giày Thủy Ngân
Phổ biến: 52.6%
Tỷ Lệ Thắng: 46.7%

Đường build chung cuộc

Giáp Tâm Linh
Vũ Điệu Tử Thần
Gươm Suy Vong

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Sẵn Sàng Tấn Công
Bước Chân Thần Tốc
Chinh Phục
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Mắt Thây Ma
Poro Cảnh Giới
Thu Thập Nhãn Cầu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 52.1% - Tỷ Lệ Thắng: 47.8%

Người chơi Olaf xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
BeCatchU#EUW
BeCatchU#EUW
EUW (#1)
Cao Thủ 65.4% 52
2.
Tempus fugit#0611
Tempus fugit#0611
KR (#2)
Thách Đấu 63.0% 54
3.
Captain Tofu#Jolaf
Captain Tofu#Jolaf
OCE (#3)
Cao Thủ 62.5% 64
4.
Albe#00001
Albe#00001
EUW (#4)
Cao Thủ 62.5% 48
5.
공 이#사모예드
공 이#사모예드
KR (#5)
Cao Thủ 61.1% 72
6.
Sty1eOfMe#huy73
Sty1eOfMe#huy73
VN (#6)
Thách Đấu 60.0% 100
7.
weiweiwei1#KR1
weiweiwei1#KR1
KR (#7)
Cao Thủ 59.4% 106
8.
gaku#xyz
gaku#xyz
VN (#8)
Đại Cao Thủ 60.0% 60
9.
英雄聯盟護衛軍#TW2
英雄聯盟護衛軍#TW2
TW (#9)
Thách Đấu 58.6% 99
10.
cemre ironhand#KADES
cemre ironhand#KADES
TR (#10)
Cao Thủ 61.5% 52