10.9%
Phổ biến
48.8%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 66.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.0%
Build ban đầu
Phổ biến: 42.6%
Tỷ Lệ Thắng: 51.8%
Tỷ Lệ Thắng: 51.8%
Build cốt lõi
Phổ biến: 7.5%
Tỷ Lệ Thắng: 47.9%
Tỷ Lệ Thắng: 47.9%
Giày
Phổ biến: 46.9%
Tỷ Lệ Thắng: 48.7%
Tỷ Lệ Thắng: 48.7%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Lucian
Larssen
7 /
10 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Serin
5 /
5 /
9
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Eika
10 /
6 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Zeka
13 /
6 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
SeTab
2 /
5 /
8
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 62.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.3%
Người chơi Lucian xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
lIlIIIIIlIlI#NA1
NA (#1) |
69.1% | ||||
AnhTâmBụngBự#2704
VN (#2) |
75.0% | ||||
Shelby#Fener
TR (#3) |
69.9% | ||||
CS181291#Lacc
VN (#4) |
68.6% | ||||
Frezhy#HIM
EUW (#5) |
68.2% | ||||
HATE N#white
RU (#6) |
67.1% | ||||
tinhtrungcodon#69969
VN (#7) |
67.3% | ||||
ELY Tixty#Tixty
EUW (#8) |
67.2% | ||||
Fakeci Tuna BEY#TR1
TR (#9) |
68.1% | ||||
Usightontone#TR1
TR (#10) |
82.1% | ||||