5.2%
Phổ biến
51.3%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
Q
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 36.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.0%
Build ban đầu
Phổ biến: 36.7%
Tỷ Lệ Thắng: 51.9%
Tỷ Lệ Thắng: 51.9%
Build cốt lõi
Phổ biến: 10.9%
Tỷ Lệ Thắng: 53.6%
Tỷ Lệ Thắng: 53.6%
Giày
Phổ biến: 81.4%
Tỷ Lệ Thắng: 51.5%
Tỷ Lệ Thắng: 51.5%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Kalista
Ssol
16 /
4 /
7
|
VS
|
Q
E
|
|||
GALA
1 /
4 /
1
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
ANDARIEL
1 /
7 /
4
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Haru
7 /
2 /
3
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Pleata
1 /
2 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 61.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.5%
Người chơi Kalista xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
악마의 깃털#NOLİE
TR (#1) |
81.5% | ||||
8二二D#C0CK1
NA (#2) |
81.5% | ||||
Saliba92#BR1
BR (#3) |
84.1% | ||||
창랑심#KR1
KR (#4) |
100.0% | ||||
daawaazx#0714
KR (#5) |
77.3% | ||||
thachdau doi ten#2808
VN (#6) |
68.9% | ||||
Chef He3ShOt#EUNE
EUNE (#7) |
64.9% | ||||
Austrian Deft#EUW01
EUW (#8) |
66.7% | ||||
A Bad Ezreal#EUW
EUW (#9) |
64.0% | ||||
w7QncI7VjnMf#LAS
LAS (#10) |
63.4% | ||||