Tryndamere

Tryndamere

34,623 trận ( 2 ngày vừa qua )
3.6%
Phổ biến
50.4%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Say Máu
Q
Chém Xoáy
E
Tiếng Thét Uy Hiếp
W
Cuồng Nộ Chiến Trường
Say Máu
Q Q Q Q Q
Tiếng Thét Uy Hiếp
W W W W W
Chém Xoáy
E E E E E
Từ Chối Tử Thần
R R R
Phổ biến: 48.6% - Tỷ Lệ Thắng: 51.0%

Build ban đầu

Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
Phổ biến: 33.5%
Tỷ Lệ Thắng: 50.8%

Build cốt lõi

Đai Khổng Lồ
Trái Tim Khổng Thần
Gươm Suy Vong
Đao Chớp Navori
Phổ biến: 7.6%
Tỷ Lệ Thắng: 50.4%

Giày

Giày Cuồng Nộ
Phổ biến: 47.9%
Tỷ Lệ Thắng: 50.7%

Đường build chung cuộc

Ma Vũ Song Kiếm
Vô Cực Kiếm
Huyết Kiếm

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Quyền Năng Bất Diệt
Dư Chấn
Hộ Vệ
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 41.9% - Tỷ Lệ Thắng: 51.8%

Người chơi Tryndamere xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
IfItDiesItDies#NA1
IfItDiesItDies#NA1
NA (#1)
Cao Thủ 83.8% 80
2.
Not balanced#OCE
Not balanced#OCE
OCE (#2)
Cao Thủ 83.0% 53
3.
TapinGG Silva#CN1
TapinGG Silva#CN1
EUNE (#3)
Thách Đấu 74.1% 58
4.
심야스테이크#KR1
심야스테이크#KR1
KR (#4)
Đại Cao Thủ 74.0% 73
5.
Hobster#123
Hobster#123
EUW (#5)
Thách Đấu 71.2% 66
6.
Thiên Diệp#Julia
Thiên Diệp#Julia
VN (#6)
Cao Thủ 74.1% 85
7.
Templarío#LAN
Templarío#LAN
LAN (#7)
Thách Đấu 75.5% 49
8.
ඞ #EUW
ඞ #EUW
EUW (#8)
Đại Cao Thủ 70.0% 60
9.
Murcielago Doggo#high
Murcielago Doggo#high
NA (#9)
Cao Thủ 68.4% 57
10.
무시무시한 필성#고추장
무시무시한 필성#고추장
KR (#10)
Đại Cao Thủ 70.0% 60