5.2%
Phổ biến
51.3%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 60.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.3%
Build ban đầu
Phổ biến: 87.8%
Tỷ Lệ Thắng: 50.9%
Tỷ Lệ Thắng: 50.9%
Build cốt lõi
Phổ biến: 11.1%
Tỷ Lệ Thắng: 48.6%
Tỷ Lệ Thắng: 48.6%
Giày
Phổ biến: 77.9%
Tỷ Lệ Thắng: 51.5%
Tỷ Lệ Thắng: 51.5%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Lissandra
Biofrost
6 /
0 /
9
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Forest
4 /
9 /
5
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Fleshy
4 /
0 /
15
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Ayel
8 /
4 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Phlaty
5 /
3 /
16
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 52.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.3%
Người chơi Lissandra xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
ANTILIPSI#FAFA
EUNE (#1) |
74.1% | ||||
Majic#0409
JP (#2) |
70.4% | ||||
dfdsfgdsfsdga#KR1
KR (#3) |
67.1% | ||||
상관없음유저1oo#KR1
KR (#4) |
79.5% | ||||
Ozeng#NLKN
VN (#5) |
61.4% | ||||
캐슬홀딩스마학영#KR1
KR (#6) |
62.1% | ||||
ručička#EUNE
EUNE (#7) |
61.7% | ||||
Baluu#VN2
VN (#8) |
60.6% | ||||
Eatoos#2306
TR (#9) |
61.7% | ||||
SpeedyMID#XDD
EUW (#10) |
83.9% | ||||