0.0%
Phổ biến
51.1%
Tỷ Lệ Thắng
2.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 42.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 55.2%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 59.3%
Tỷ Lệ Thắng: 31.3%
Tỷ Lệ Thắng: 31.3%
Build cốt lõi
Phổ biến: 5.7%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Giày
Phổ biến: 81.9%
Tỷ Lệ Thắng: 54.2%
Tỷ Lệ Thắng: 54.2%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Rumble (AD Carry)
huhi
6 /
4 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Thanatos
1 /
2 /
2
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 36.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 38.5%
Người chơi Rumble xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
asian girl gm me#12341
NA (#1) |
74.5% | ||||
fengchuiyunhai#1146
KR (#2) |
71.4% | ||||
Halimawlumaplap#ekup
PH (#3) |
65.4% | ||||
TOOKkk#tookk
VN (#4) |
67.5% | ||||
John B#PFL
EUW (#5) |
66.7% | ||||
MIC SUSHIMAKER#MIC
NA (#6) |
68.8% | ||||
Last wisper#太痛了
NA (#7) |
65.3% | ||||
그옛날하늘빛처럼#9074
KR (#8) |
63.8% | ||||
开花了#CHN1
EUW (#9) |
64.8% | ||||
브레인저그#KR1
KR (#10) |
63.5% | ||||