0.3%
Phổ biến
54.1%
Tỷ Lệ Thắng
0.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 40.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.6%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 93.6%
Tỷ Lệ Thắng: 53.9%
Tỷ Lệ Thắng: 53.9%
Build cốt lõi
Phổ biến: 10.3%
Tỷ Lệ Thắng: 62.9%
Tỷ Lệ Thắng: 62.9%
Giày
Phổ biến: 49.1%
Tỷ Lệ Thắng: 55.7%
Tỷ Lệ Thắng: 55.7%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Swain (AD Carry)
Lindgarde
2 /
4 /
9
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Crownie
15 /
3 /
20
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Lindgarde
8 /
3 /
12
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Lindgarde
3 /
1 /
14
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Lindgarde
5 /
1 /
5
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 54.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 54.3%
Người chơi Swain xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Ttv weakgodx#crow
EUW (#1) |
87.1% | ||||
厚米陪丸#0711
EUW (#2) |
79.6% | ||||
힘센 뿔보#KR2
KR (#3) |
68.7% | ||||
Soleheart#0000
EUW (#4) |
65.2% | ||||
Unlucky Haszczu#EUNE
EUNE (#5) |
63.3% | ||||
DjuMix#EUNE
EUNE (#6) |
62.6% | ||||
mien m dau kho#1702
VN (#7) |
67.9% | ||||
OIympus#EUW
EUW (#8) |
63.3% | ||||
BobPalmer#OCE
OCE (#9) |
62.3% | ||||
Minato#111
KR (#10) |
59.5% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,357,366 | |
2. | 6,475,081 | |
3. | 6,027,660 | |
4. | 5,719,565 | |
5. | 5,390,786 | |