0.1%
Phổ biến
47.3%
Tỷ Lệ Thắng
10.1%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
Q
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 29.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.0%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 84.5%
Tỷ Lệ Thắng: 53.9%
Tỷ Lệ Thắng: 53.9%
Build cốt lõi
Phổ biến: 16.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.7%
Tỷ Lệ Thắng: 50.7%
Giày
Phổ biến: 74.1%
Tỷ Lệ Thắng: 49.0%
Tỷ Lệ Thắng: 49.0%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ LeBlanc (Đường trên)
Rascal
2 /
1 /
1
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
ADD
2 /
5 /
4
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Zeka
10 /
3 /
1
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
ADD
1 /
2 /
0
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Dajor
9 /
1 /
14
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 52.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.3%
Người chơi LeBlanc xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Petzzi0#EUW
EUW (#1) |
69.8% | ||||
Melkor#Sun
BR (#2) |
67.8% | ||||
LeFalse#false
BR (#3) |
68.8% | ||||
Shambłess#SHAMB
EUNE (#4) |
75.6% | ||||
Goodbye#GBGS
VN (#5) |
66.3% | ||||
소년탐정 박범재#KR1
KR (#6) |
66.3% | ||||
Wonderful Liƒe#VN2
VN (#7) |
66.3% | ||||
Maathe#BR1
BR (#8) |
65.3% | ||||
baasel#NA1
NA (#9) |
65.5% | ||||
Banana Pete#iINTu
OCE (#10) |
64.5% | ||||