0.1%
Phổ biến
46.2%
Tỷ Lệ Thắng
4.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
Q
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 15.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Build ban đầu
Phổ biến: 82.4%
Tỷ Lệ Thắng: 44.5%
Tỷ Lệ Thắng: 44.5%
Build cốt lõi
Phổ biến: 4.8%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Giày
Phổ biến: 36.8%
Tỷ Lệ Thắng: 44.7%
Tỷ Lệ Thắng: 44.7%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Nidalee (Đường trên)
Ragner
7 /
6 /
0
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
JNX
4 /
0 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 53.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.6%
Người chơi Nidalee xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
CHAKIB NIDA KING#SLµT
EUW (#1) |
84.9% | ||||
maya011#EUNE
EUNE (#2) |
73.4% | ||||
GEN Cừn1#zzz
VN (#3) |
75.0% | ||||
정읍르꼬끄#KR1
KR (#4) |
90.0% | ||||
chaoji qi e#111
KR (#5) |
73.2% | ||||
Hades#euwww
EUW (#6) |
71.4% | ||||
hieuprono1#27901
VN (#7) |
90.7% | ||||
emptybottle69#EUW
EUW (#8) |
86.5% | ||||
如果爱忘了#3004
VN (#9) |
76.1% | ||||
aqwevczx#1912
BR (#10) |
75.6% | ||||