0.1%
Phổ biến
44.6%
Tỷ Lệ Thắng
7.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 26.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.2%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 75.0%
Tỷ Lệ Thắng: 45.3%
Tỷ Lệ Thắng: 45.3%
Build cốt lõi
Phổ biến: 3.8%
Tỷ Lệ Thắng: 28.6%
Tỷ Lệ Thắng: 28.6%
Giày
Phổ biến: 50.4%
Tỷ Lệ Thắng: 45.7%
Tỷ Lệ Thắng: 45.7%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Lulu (Đường trên)
Frim
3 /
5 /
12
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 36.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 45.5%
Người chơi Lulu xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
JemTV#mleko
EUNE (#1) |
81.8% | ||||
Jelex#XAXA
LAN (#2) |
91.4% | ||||
Chinfonfis#005
LAN (#3) |
75.4% | ||||
Soju#3003
VN (#4) |
71.2% | ||||
xin xui#8888
KR (#5) |
69.5% | ||||
Venn#2v8
EUNE (#6) |
66.0% | ||||
xxxxx#uuuuu
EUNE (#7) |
67.3% | ||||
Đang Buff Nè Má#Banh
VN (#8) |
65.9% | ||||
flwns#777
EUNE (#9) |
66.2% | ||||
KardiyoversiyoN#TR1
TR (#10) |
66.1% | ||||