Graves

Graves

Đi Rừng
69 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.0%
Phổ biến
36.2%
Tỷ Lệ Thắng
2.8%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Đạn Xuyên Mục Tiêu
Q
Rút Súng Nhanh
E
Bom Mù
W
Vận Mệnh Thay Đổi
Đạn Xuyên Mục Tiêu
Q Q Q Q Q
Bom Mù
W W W W W
Rút Súng Nhanh
E E E E E
Đạn Nổ Thần Công
R R R
Phổ biến: 30.8% - Tỷ Lệ Thắng: 19.9%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Bản Đồ Thế Giới
Bình Máux2
Phổ biến: 55.0%
Tỷ Lệ Thắng: 36.4%

Build cốt lõi

Dao Hung Tàn
Kiếm Ma Youmuu
Súng Hải Tặc
Chùy Gai Malmortius
Phổ biến: 9.1%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%

Giày

Giày Khai Sáng Ionia
Phổ biến: 32.6%
Tỷ Lệ Thắng: 42.9%

Đường build chung cuộc

Kiếm Âm U
Nỏ Thần Dominik
Vô Cực Kiếm

Đường Build Của Tuyển Thủ Graves (Hỗ Trợ)

Đường Build Của Tuyển Thủ Graves (Hỗ Trợ)

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Sẵn Sàng Tấn Công
Bước Chân Thần Tốc
Chinh Phục
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
Tốc Biến Ma Thuật
Bước Chân Màu Nhiệm
Hoàn Tiền
Thuốc Thần Nhân Ba
Thuốc Thời Gian
Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ
Vận Tốc Tiếp Cận
Nhạc Nào Cũng Nhảy
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 23.3% - Tỷ Lệ Thắng: 60.0%

Người chơi Graves xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
kai shen#god
kai shen#god
KR (#1)
Cao Thủ 71.4% 56
2.
Radiohead#KR1
Radiohead#KR1
KR (#2)
Thách Đấu 69.2% 52
3.
千个伤心的理由 2#9999
千个伤心的理由 2#9999
VN (#3)
Thách Đấu 72.1% 61
4.
ui23#111
ui23#111
KR (#4)
Cao Thủ 67.7% 96
5.
Canyon#Neko
Canyon#Neko
NA (#5)
Cao Thủ 68.0% 50
6.
JG conyan#666
JG conyan#666
VN (#6)
Cao Thủ 68.9% 61
7.
籠中鳥#何時飛
籠中鳥#何時飛
KR (#7)
Đại Cao Thủ 66.7% 69
8.
Sophie#1911
Sophie#1911
VN (#8)
Thách Đấu 66.7% 66
9.
juggap#CN1
juggap#CN1
KR (#9)
Cao Thủ 67.3% 49
10.
Omega#Feed
Omega#Feed
EUW (#10)
Cao Thủ 66.7% 57