4.5%
Phổ biến
51.1%
Tỷ Lệ Thắng
6.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 48.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.3%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 94.8%
Tỷ Lệ Thắng: 50.5%
Tỷ Lệ Thắng: 50.5%
Build cốt lõi
Phổ biến: 12.6%
Tỷ Lệ Thắng: 56.9%
Tỷ Lệ Thắng: 56.9%
Giày
Phổ biến: 86.7%
Tỷ Lệ Thắng: 52.3%
Tỷ Lệ Thắng: 52.3%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Xerath (Hỗ Trợ)
Carzzy
1 /
5 /
23
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Khan
9 /
7 /
11
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Life
4 /
6 /
9
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Rookie
11 /
5 /
23
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Envyy
5 /
8 /
21
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 61.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.5%
Người chơi Xerath xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
dark blue bra#nuki
EUW (#1) |
75.5% | ||||
hehehehe xd#SG2
SG (#2) |
68.6% | ||||
KatyParley#EUNE
EUNE (#3) |
67.9% | ||||
KC Giovanni#EUW
EUW (#4) |
66.7% | ||||
jAyApWill#EUNE
EUNE (#5) |
66.1% | ||||
McLóvìn#EUW
EUW (#6) |
71.4% | ||||
exDè#EUNE
EUNE (#7) |
66.1% | ||||
무빙연습시켜줌#히트스캔
KR (#8) |
63.9% | ||||
Complete#0000
EUW (#9) |
61.7% | ||||
Phong Dubai#VN2
VN (#10) |
65.5% | ||||