4.0%
Phổ biến
51.9%
Tỷ Lệ Thắng
6.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 51.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.0%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 93.6%
Tỷ Lệ Thắng: 52.0%
Tỷ Lệ Thắng: 52.0%
Build cốt lõi
Phổ biến: 20.1%
Tỷ Lệ Thắng: 56.0%
Tỷ Lệ Thắng: 56.0%
Giày
Phổ biến: 92.7%
Tỷ Lệ Thắng: 52.5%
Tỷ Lệ Thắng: 52.5%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Xerath (Đường giữa)
Hatrixx
6 /
1 /
8
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Nisqy
1 /
5 /
2
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Eika
2 /
5 /
5
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Palafox
10 /
2 /
13
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Cepted
3 /
4 /
0
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 62.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.1%
Người chơi Xerath xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
dark blue bra#nuki
EUW (#1) |
75.5% | ||||
hehehehe xd#SG2
SG (#2) |
67.1% | ||||
KatyParley#EUNE
EUNE (#3) |
67.9% | ||||
KC Giovanni#EUW
EUW (#4) |
66.7% | ||||
McLóvìn#EUW
EUW (#5) |
71.4% | ||||
exDè#EUNE
EUNE (#6) |
66.1% | ||||
projhinter#NA1
NA (#7) |
65.9% | ||||
jAyApWill#EUNE
EUNE (#8) |
65.0% | ||||
무빙연습시켜줌#히트스캔
KR (#9) |
63.9% | ||||
Winnerqoha#ELOXA
EUW (#10) |
61.8% | ||||