0.0%
Phổ biến
42.9%
Tỷ Lệ Thắng
1.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 18.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.4%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 71.6%
Tỷ Lệ Thắng: 42.5%
Tỷ Lệ Thắng: 42.5%
Build cốt lõi
Phổ biến: 4.1%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Giày
Phổ biến: 75.4%
Tỷ Lệ Thắng: 44.9%
Tỷ Lệ Thắng: 44.9%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 60.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 42.4%
Người chơi Soraka xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Momo2#EUW
EUW (#1) |
91.1% | ||||
Siêu Cấp Sora#2802
VN (#2) |
68.4% | ||||
Tatewari#EUW
EUW (#3) |
66.0% | ||||
Mirai#0203
VN (#4) |
64.0% | ||||
Quercus petraea#EUW
EUW (#5) |
66.0% | ||||
JustskilleD#EUW
EUW (#6) |
64.7% | ||||
Frieren#1778
TR (#7) |
74.4% | ||||
잘모르겠어용#KR1
KR (#8) |
78.4% | ||||
Vexile#999
NA (#9) |
61.8% | ||||
Đ A N T H Ù Y#1109
VN (#10) |
60.9% | ||||